BẢNG DANH MỤC
NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 04/2017/TT-BLĐTBXH ngày 02 tháng 03 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội)
Theo https://thuvienphapluat.vn/
Nguyên tắc gán mã các cấp:
– Mã cấp I – Trình độ đào tạo: 01 chữ số
– Mã cấp II – Lĩnh vực đào tạo: 03 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)
– Mã cấp III – Nhóm ngành, nghề: 05 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)
– Mã cấp IV – Tên ngành, nghề: 07 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)
TRUNG CẤP | CAO ĐẲNG | ||
Mã | Tên gọi | Mã | Tên gọi |
5 | Trình độ trung cấp | 6 |
Trình độ cao đẳng
|
514 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 614 |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
|
51402 | Đào tạo giáo viên | 61402 | Đào tạo giáo viên |
5140201 | Sư phạm dạy nghề | 6140201 |
Sư phạm dạy nghề
|
6140202 |
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
|
||
6140203 |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
|
||
521 | Nghệ thuật | 621 | Nghệ thuật |
52101 | Mỹ thuật | 62101 | Mỹ thuật |
5210101 | Kỹ thuật điêu khắc gỗ | 6210101 |
Kỹ thuật điêu khắc gỗ
|
5210102 | Điêu khắc | 6210102 | Điêu khắc |
5210103 | Hội họa | 6210103 | Hội họa |
5210104 | Đồ họa | 6210104 | Đồ họa |
5210105 | Gốm | 6210105 | Gốm |
52102 | Nghệ thuật trình diễn | 62102 |
Nghệ thuật trình diễn
|
5210201 |
Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế
|
||
5210202 |
Nghệ thuật biểu diễn dân ca
|
||
5210203 |
Nghệ thuật biểu diễn chèo
|
||
5210204 |
Nghệ thuật biểu diễn tuồng
|
||
5210205 |
Nghệ thuật biểu diễn cải lương
|
||
5210206 |
Nghệ thuật biểu diễn kịch múa
|
||
5210207 |
Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc
|
||
5210208 |
Nghệ thuật biểu diễn xiếc
|
||
5210209 |
Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ
|
||
5210210 |
Nghệ thuật biểu diễn kịch nói
|
||
5210211 | Diễn viên kịch – điện ảnh | 6210211 |
Diễn viên kịch – điện ảnh
|
6210212 |
Diễn viên sân khấu kịch hát
|
||
6210213 | Diễn viên múa | ||
5210214 | Biên đạo múa | 6210214 | Biên đạo múa |
6210215 | Huấn luyện múa | ||
5210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 6210216 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
5210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | 6210217 |
Biểu diễn nhạc cụ phương tây
|
5210218 |
Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ
|
||
5210219 |
Nhạc công kịch hát dân tộc
|
||
5210220 |
Nhạc công truyền thống Huế
|
||
5210221 | Piano | 6210221 | Piano |
5210222 | Nhạc Jazz | 6210222 | Nhạc Jazz |
5210223 | Violon | ||
5210224 | Organ | ||
5210225 | Thanh nhạc | 6210225 | Thanh nhạc |
5210226 | Lý thuyết âm nhạc | ||
5210227 | Sáng tác âm nhạc | 6210227 | Sáng tác âm nhạc |
5210228 | Chỉ huy hợp xướng | 6210228 | Chỉ huy âm nhạc |
5210229 |
Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc
|
||
5210230 | Sản xuất phim | 6210230 | Sản xuất phim |
5210231 | Sản xuất phim hoạt hình | 6210231 |
Sản xuất phim hoạt hình
|
5210232 | Quay phim | 6210232 | Quay phim |
5210233 | Phục vụ điện ảnh, sân khấu | 6210233 |
Phục vụ điện ảnh, sân khấu
|
6210234 | Đạo diễn sân khấu | ||
5210235 | Sản xuất nhạc cụ | 6210235 | Sản xuất nhạc cụ |
5210236 |
Văn hóa, văn nghệ quần chúng
|
||
5210237 | Tổ chức sự kiện | ||
52103 | Nghệ thuật nghe nhìn | 62103 |
Nghệ thuật nghe nhìn
|
5210301 | Dựng ảnh | ||
5210302 | Chụp ảnh | ||
5210303 | Nhiếp ảnh | 6210303 | Nhiếp ảnh |
5210304 | Ghi dựng đĩa, băng từ | 6210304 |
Ghi dựng đĩa, băng từ
|
5210305 | Khai thác thiết bị phát thanh | 6210305 |
Khai thác thiết bị phát thanh
|
5210306 | Khai thác thiết bị truyền hình | 6210306 |
Khai thác thiết bị truyền hình
|
5210307 | Tu sửa tư liệu nghe nhìn | 6210307 |
Tu sửa tư liệu nghe nhìn
|
5210308 | Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình | 6210308 |
Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình
|
5210309 | Công nghệ điện ảnh – truyền hình | 6210309 |
Công nghệ điện ảnh – truyền hình
|
5210310 | Thiết kế âm thanh – ánh sáng | 6210310 |
Thiết kế âm thanh – ánh sáng
|
5210311 | Thiết kế nghe nhìn | ||
5210312 |
Chiếu sáng nghệ thuật
|
||
52104 | Mỹ thuật ứng dụng | 62104 |
Mỹ thuật ứng dụng
|
5210401 | Thiết kế công nghiệp | 6210401 |
Thiết kế công nghiệp
|
5210402 | Thiết kế đồ họa | 6210402 | Thiết kế đồ họa |
5210403 | Thiết kế thời trang | 6210403 | Thiết kế thời trang |
5210404 | Thiết kế nội thất | 6210404 | Thiết kế nội thất |
5210405 | Thiết kế mỹ thuật sân khấu – điện ảnh | 6210405 |
Thiết kế mỹ thuật sân khấu – điện ảnh
|
5210406 |
Tạo hình hóa trang
|
||
5210407 | Thủ công mỹ nghệ | ||
5210408 | Đúc, dát đồng mỹ nghệ | 6210408 |
Đúc, dát đồng mỹ nghệ
|
5210409 | Chạm khắc đá | 6210409 | Chạm khắc đá |
5210410 | Gia công đá quý | 6210410 | Gia công đá quý |
5210411 | Kim hoàn | 6210411 | Kim hoàn |
5210412 | Sơn mài | ||
5210413 | Kỹ thuật sơn mài và khảm trai | 6210413 |
Kỹ thuật sơn mài và khảm trai
|
5210414 | Đồ gốm mỹ thuật | 6210414 | Đồ gốm mỹ thuật |
5210415 | Thêu ren mỹ thuật | ||
5210416 |
Sản xuất hàng mây tre đan
|
||
5210417 | Sản xuất tranh | ||
5210418 | Trang trí nội thất | 6210418 | Trang trí nội thất |
5210419 | Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì | 6210419 |
Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì
|
5210420 | Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng | 6210420 |
Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng
|
5210421 | Thiết kế đồ gỗ | ||
5210422 | Mộc mỹ nghệ | ||
5210423 | Gia công và thiết kế sản phẩm mộc | 6210423 |
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
|
522 | Nhân văn | 622 | Nhân văn |
52201 | Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam | 62201 |
Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam
|
5220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | 6220101 |
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
|
6220102 |
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
||
6220103 | Việt Nam học | ||
5220104 | Ngôn ngữ Chăm | ||
5220105 | Ngôn ngữ Hmong | ||
5220106 | Ngôn ngữ Jrai | ||
5220107 | Ngôn ngữ Khme | ||
5220108 |
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
||
52202 | Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài | 62202 |
Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài
|
5220201 | Phiên dịch tiếng Anh hàng không | 6220201 |
Phiên dịch tiếng Anh hàng không
|
5220202 | Phiên dịch tiếng Anh thương mại | 6220202 |
Phiên dịch tiếng Anh thương mại
|
5220203 | Phiên dịch tiếng Anh du lịch | 6220203 |
Phiên dịch tiếng Anh du lịch
|
5220204 | Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại | 6220204 |
Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại
|
5220205 | Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại | 6220205 |
Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại
|
5220206 | Tiếng Anh | 6220206 | Tiếng Anh |
5220207 | Tiếng Nga | ||
5220208 | Tiếng Pháp | 6220208 | Tiếng Pháp |
5220209 | Tiếng Trung Quốc | 6220209 | Tiếng Trung Quốc |
5220210 | Tiếng Đức | ||
5220211 | Tiếng Hàn Quốc | 6220211 | Tiếng Hàn Quốc |
5220212 | Tiếng Nhật | 6220212 | Tiếng Nhật |
6220213 | Tiếng Thái | ||
6220214 | Tiếng Khơ me | ||
6220215 | Tiếng Lào | ||
52203 | Nhân văn khác | 62203 | Nhân văn khác |
5220301 | Quản lý văn hóa | 6220301 | Quản lý văn hóa |
531 | Khoa học xã hội và hành vi | 631 |
Khoa học xã hội và hành vi
|
53103 | Xã hội học và nhân học | 63103 |
Xã hội học và nhân học
|
5310301 | Giáo dục đồng đẳng | 6310301 |
Giáo dục đồng đẳng
|
532 | Báo chí và thông tin | 632 |
Báo chí và thông tin
|
53201 | Báo chí và truyền thông | 63201 |
Báo chí và truyền thông
|
5320101 | Phóng viên, biên tập đài cơ sở | 6320101 |
Phóng viên, biên tập đài cơ sở
|
5320102 | Báo chí | 6320102 | Báo chí |
5320103 | Phóng viên, biên tập | 6320103 |
Truyền thông đa phương tiện
|
5320104 | Công nghệ phát thanh – truyền hình | 6320104 |
Công nghệ truyền thông
|
5320105 |
Công nghệ truyền thông
|
||
5320106 |
Truyền thông đa phương tiện
|
||
5320107 |
Quan hệ công chúng
|
||
53202 | Thông tin – Thư viện | 63202 |
Thông tin – Thư viện
|
5320201 | Thư viện | 6320201 | Thư viện |
6320202 | Khoa học thư viện | ||
5320203 |
Thư viện – Thiết bị trường học
|
||
5320204 |
Thông tin đối ngoại
|
||
53203 | Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng | 63203 |
Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng
|
5320301 | Văn thư hành chính | 6320301 |
Văn thư hành chính
|
5320302 | Văn thư – lưu trữ | ||
5320303 |
Lưu trữ và quản lý thông tin
|
||
5320304 | Hệ thống thông tin quản lý | 6320304 |
Hệ thống thông tin quản lý
|
5320305 | Lưu trữ | 6320305 | Lưu trữ |
5320306 | Thư ký | 6320306 | Thư ký |
5320307 |
Hành chính văn phòng
|
||
5320308 | Thư ký văn phòng | 6320308 | Thư ký văn phòng |
5320309 | Bảo tàng | 6320309 | Bảo tàng |
5320310 |
Bảo tồn và khai thác di tích, di sản lịch sử – văn hóa
|
||
53204 | Xuất bản – Phát hành | 63204 |
Xuất bản – Phát hành
|
5320401 | Phát hành xuất bản phẩm | 6320401 |
Phát hành xuất bản phẩm
|
5320402 | Xuất bản | ||
5320403 |
Quản lý xuất bản phẩm
|
||
534 | Kinh doanh và quản lý | 634 |
Kinh doanh và quản lý
|
53401 | Kinh doanh | 63401 | Kinh doanh |
5340101 | Kinh doanh thương mại và dịch vụ | 6340101 |
Kinh doanh thương mại
|
5340102 |
Kinh doanh xuất nhập khẩu
|
||
5340103 |
Kinh doanh ngân hàng
|
||
5340104 |
Kinh doanh bưu chính viễn thông
|
||
5340105 |
Kinh doanh xăng dầu và khí đốt
|
||
5340106 |
Kinh doanh xuất bản phẩm
|
||
5340107 |
Kinh doanh vật liệu xây dựng
|
||
5340108 |
Kinh doanh bất động sản
|
||
5340109 |
Kinh doanh vận tải đường thủy
|
||
5340110 |
Kinh doanh vận tải đường bộ
|
||
5340111 |
Kinh doanh vận tải đường sắt
|
||
5340112 |
Kinh doanh vận tải hàng không
|
||
5340113 | Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa | 6340113 |
Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa
|
6340114 |
Quản trị kinh doanh
|
||
5340115 | Quản trị kinh doanh vận tải biển | 6340115 |
Quản trị kinh doanh vận tải biển
|
5340116 | Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa | 6340116 |
Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa
|
5340117 | Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ | 6340117 |
Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ
|
5340118 | Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt | 6340118 |
Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt
|
5340119 | Quản trị kinh doanh vận tải hàng không | 6340119 |
Quản trị kinh doanh vận tải hàng không
|
5340120 | Quản trị kinh doanh lương thực – thực phẩm | 6340120 |
Quản trị kinh doanh lương thực – thực phẩm
|
5340121 | Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp | 6340121 |
Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp
|
5340122 | Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp | 6340122 |
Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp
|
5340123 | Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng | 6340123 |
Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng
|
5340124 | Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng | 6340124 |
Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng
|
5340125 | Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas | 6340125 |
Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas
|
5340126 | Quản trị kinh doanh bất động sản | 6340126 |
Quản trị kinh doanh bất động sản
|
5340127 | Quản lý kinh doanh điện | 6340127 |
Quản lý kinh doanh điện
|
5340128 |
Quản lý doanh nghiệp
|
||
5340129 |
Quản lý và kinh doanh du lịch
|
||
5340130 |
Quản lý và kinh doanh khách sạn
|
||
5340131 |
Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
||
5340132 |
Quản lý và bán hàng siêu thị
|
||
5340133 | Quản lý kho hàng | ||
5340134 | Dịch vụ thương mại hàng không | 6340134 |
Dịch vụ thương mại hàng không
|
5340135 | Marketing | 6340135 | Marketing |
5340136 | Marketing du lịch | 6340136 | Marketing du lịch |
5340137 | Marketing thương mại | 6340137 |
Marketing thương mại
|
5340138 | Nghiệp vụ bán hàng | 6340138 | Quản trị bán hàng |
5340139 |
Bán hàng trong siêu thị
|
||
5340140 | Quan hệ công chúng | 6340140 |
Quan hệ công chúng
|
5340141 | Logistic | 6340141 | Logistic |
5340142 | Kế hoạch đầu tư | ||
5340143 |
Thương mại điện tử
|
||
53402 | Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm | 63402 |
Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm
|
5340201 | Tài chính doanh nghiệp | 6340201 |
Tài chính doanh nghiệp
|
5340202 | Tài chính – Ngân hàng | 6340202 |
Tài chính – Ngân hàng
|
5340203 | Tài chính tín dụng | 6340203 | Tài chính tín dụng |
5340204 | Bảo hiểm | 6340204 | Bảo hiểm |
5340205 | Bảo hiểm xã hội | 6340205 | Bảo hiểm xã hội |
53403 | Kế toán – Kiểm toán | 63403 |
Kế toán – Kiểm toán
|
6340301 | Kế toán | ||
5340302 | Kế toán doanh nghiệp | 6340302 |
Kế toán doanh nghiệp
|
5340303 | Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội | 6340303 |
Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội
|
5340304 | Kế toán vật tư | 6340304 | Kế toán vật tư |
5340305 | Kế toán ngân hàng | 6340305 |
Kế toán ngân hàng
|
5340306 | Kế toán tin học | ||
5340307 |
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
||
5340308 |
Kế toán hợp tác xã
|
||
5340309 | Kế toán xây dựng | ||
5340310 | Kiểm toán | Kiểm toán | |
53404 | Quản trị – Quản lý | 63404 | Quản trị – Quản lý |
5340401 | Quản trị nhân sự | 6340401 | Quản trị nhân sự |
5340402 | Quản trị nhân lực | 6340402 | Quản trị nhân lực |
6340403 |
Quản trị văn phòng
|
||
5340404 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | 6340404 |
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
5340405 | Quản trị nhà máy sản xuất may | 6340405 |
Quản trị nhà máy sản xuất may
|
5340406 | Quản lý nhà đất | 6340406 | Quản lý nhà đất |
5340407 |
Quản lý công trình đô thị
|
||
5340408 | Quản lý giao thông đô thị | 6340408 |
Quản lý giao thông đô thị
|
5340409 | Quản lý khai thác công trình thủy lợi | 6340409 |
Quản lý khai thác công trình thủy lợi
|
5340410 | Quản lý khu đô thị | 6340410 | Quản lý khu đô thị |
5340411 | Quản lý cây xanh đô thị | 6340411 |
Quản lý cây xanh đô thị
|
5340412 | Quản lý công trình đường thủy | 6340412 |
Quản lý công trình đường thủy
|
5340413 | Quản lý công trình biển | 6340413 |
Quản lý công trình biển
|
5340414 | Quản lý tòa nhà | 6340414 | Quản lý tòa nhà |
5340415 |
Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội
|
||
5340416 |
Quản lý thiết bị trường học
|
||
538 | Pháp luật | 638 | Pháp luật |
53802 | Dịch vụ pháp lý | 63802 | Dịch vụ pháp lý |
5380201 | Dịch vụ pháp lý | 6380201 | Dịch vụ pháp lý |
5380202 | Công chứng | 6380202 | Công chứng |
542 | Khoa học sự sống | 642 |
Khoa học sự sống
|
54202 | Sinh học ứng dụng | 64202 |
Sinh học ứng dụng
|
5420201 | Sinh học ứng dụng | 6420201 |
Sinh học ứng dụng
|
5420202 | Công nghệ sinh học | 6420202 |
Công nghệ sinh học
|
5420203 | Vi sinh – hóa sinh | 6420203 | Vi sinh – hóa sinh |
544 | Khoa học tự nhiên | 644 |
Khoa học tự nhiên
|
54402 | Khoa học trái đất | 64402 | Khoa học trái đất |
5440201 | Quan trắc khí tượng hàng không | 6440201 |
Quan trắc khí tượng hàng không
|
5440202 | Quan trắc khí tượng nông nghiệp | 6440202 |
Quan trắc khí tượng nông nghiệp
|
5440203 | Quan trắc hải văn | 6440203 | Quan trắc hải văn |
5440204 | Quan trắc khí tượng bề mặt | 6440204 |
Quan trắc khí tượng bề mặt
|
5440205 | Địa chất học | ||
5440206 | Khí tượng | 6440206 | Khí tượng học |
5440207 | Thủy văn | 6440207 | Thủy văn |
546 | Toán và thống kê | 646 | Toán và thống kê |
54602 | Thống kê | 64602 | Thống kê |
5460201 | Thống kê | 6460201 | Thống kê |
5460202 | Thống kê doanh nghiệp | 6460202 |
Thống kê doanh nghiệp
|
5460203 | Hệ thống thông tin kinh tế | 6460203 |
Hệ thống thông tin kinh tế
|
548 | Máy tính và công nghệ thông tin | 648 |
Máy tính và công nghệ thông tin
|
54801 | Máy tính | 64801 | Máy tính |
5480101 | 6480101 | Khoa học máy tính | |
5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 6480102 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
5480103 | Thiết kế mạch điện tử trên máy tính | 6480103 |
Thiết kế mạch điện tử trên máy tính
|
5480104 | Truyền thông và mạng máy tính | 6480104 |
Truyền thông và mạng máy tính
|
5480105 | Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính | 6480105 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
5480106 |
Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính
|
||
54802 | Công nghệ thông tin | 64802 |
Công nghệ thông tin
|
6480201 |
Công nghệ thông tin
|
||
5480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | 6480202 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
|
6480203 | Hệ thống thông tin | ||
5480204 | Tin học văn phòng | 6480204 | Tin học văn phòng |
5480205 | Tin học viễn thông ứng dụng | 6480205 |
Tin học viễn thông ứng dụng
|
5480206 | Tin học ứng dụng | 6480206 | Tin học ứng dụng |
5480207 | Xử lý dữ liệu | 6480207 | Xử lý dữ liệu |
5480208 | Lập trình máy tính | 6480208 | Lập trình máy tính |
5480209 | Quản trị cơ sở dữ liệu | 6480209 |
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
5480210 | Quản trị mạng máy tính | 6480210 |
Quản trị mạng máy tính
|
5480211 | Quản trị hệ thống | ||
5480212 |
Lập trình/Phân tích hệ thống
|
||
5480213 |
Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính
|
||
5480214 | Vẽ và thiết kế trên máy tính | 6480214 |
Vẽ và thiết kế trên máy tính
|
5480215 | Thương mại điện tử | 6480215 |
Thương mại điện tử
|
5480216 | Thiết kế đồ họa | 6480216 | Thiết kế đồ họa |
5480217 | Thiết kế trang Web | 6480217 |
Thiết kế trang Web
|
5480218 |
Thiết kế và quản lý Website
|
||
5480219 | An ninh mạng | 6480219 | An ninh mạng |
551 | Công nghệ kỹ thuật | 651 |
Công nghệ kỹ thuật
|
55101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng | 65101 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
|
6510101 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
|
||
5510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình giao thông | 6510102 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
5510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 6510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
5510104 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 6510104 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
5510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 6510105 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
5510106 |
Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước công trình
|
||
5510107 | Công trình thủy lợi | ||
5510108 | Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi | 6510108 |
Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi
|
5510109 | Xây dựng công trình thủy | 6510109 |
Xây dựng công trình thủy
|
5510110 | Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt | 6510110 |
Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt
|
5510111 | Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị | 6510111 |
Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị
|
5510112 | Lắp đặt cầu | 6510112 | Lắp đặt cầu |
5510113 | Lắp đặt giàn khoan | 6510113 |
Lắp đặt giàn khoan
|
5510114 |
Xây dựng công trình thủy điện
|
||
5510115 |
Xây dựng công trình mỏ
|
||
5510116 | Kỹ thuật xây dựng mỏ | 6510116 |
Kỹ thuật xây dựng mỏ
|
5510117 | Trùng tu di tích lịch sử | 6510117 |
Trùng tu di tích lịch sử
|
5510118 | Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ | 6510118 |
Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ
|
5510119 | Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không | 6510119 |
Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không
|
5510120 |
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công trình xây dựng
|
||
55102 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 65102 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
5510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 6510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
5510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô – máy kéo | 6510202 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
5510203 |
Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe
|
||
5510204 | Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển | 6510204 |
Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển
|
5510205 |
Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy
|
||
5510206 |
Công nghệ kỹ thuật máy nông – lâm nghiệp
|
||
5510207 |
Công nghệ kỹ thuật máy và thiết bị hóa chất
|
||
5510208 |
Công nghệ kỹ thuật thủy lực
|
||
5510209 |
Công nghệ kỹ thuật kết cấu thép
|
||
5510210 |
Công nghệ kỹ thuật đo lường
|
||
5510211 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 6510211 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
5510212 | Công nghệ chế tạo dụng cụ | 6510212 |
Công nghệ chế tạo máy
|
5510213 | Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy | 6510213 |
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy
|
5510214 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe | 6510214 |
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe
|
5510215 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy | 6510215 |
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy
|
5510216 | Công nghệ ô tô | 6510216 | Công nghệ ô tô |
5510217 | Công nghệ hàn | ||
55103 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | 65103 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
5510301 | Nhiệt điện | ||
5510302 | Thủy điện | ||
5510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 6510303 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
5510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 6510304 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
5510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động | 6510305 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
5510306 |
Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị
|
||
5510307 |
Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy
|
||
5510308 |
Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa xe
|
||
5510309 |
Công nghệ kỹ thuật điện máy bay
|
||
5510310 |
Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ
|
||
5510311 |
Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế
|
||
5510312 | 6510312 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
|
55104 | Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường | 65104 |
Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
5510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 6510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
5510402 |
Công nghệ hóa hữu cơ
|
||
5510403 |
Công nghệ hóa vô cơ
|
||
5510404 | Hóa phân tích | ||
5510405 |
Công nghệ hóa nhựa
|
||
5510406 | Công nghệ hóa nhuộm | 6510406 |
Công nghệ hóa nhuộm
|
5510407 |
Công nghệ hóa Silicat
|
||
5510408 |
Công nghệ điện hóa
|
||
5510409 | Công nghệ chống ăn mòn kim loại | 6510409 |
Công nghệ chống ăn mòn kim loại
|
5510410 | Công nghệ mạ | 6510410 | Công nghệ mạ |
5510411 | Công nghệ sơn | ||
5510412 | Công nghệ sơn tĩnh điện | 6510412 |
Công nghệ sơn tĩnh điện
|
5510413 |
Công nghệ sơn điện di
|
||
5510414 |
Công nghệ sơn ô tô
|
||
5510415 | Công nghệ sơn tàu thủy | 6510415 |
Công nghệ sơn tàu thủy
|
5510416 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu | 6510416 | Công nghệ vật liệu |
5510417 | Công nghệ nhiệt luyện | 6510417 |
Công nghệ nhiệt luyện
|
5510418 | Công nghệ đúc kim loại | 6510418 |
Công nghệ đúc kim loại
|
5510419 | Công nghệ cán, kéo kim loại | 6510419 |
Công nghệ cán, kéo kim loại
|
5510420 |
Công nghệ gia công kim loại
|
||
5510421 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 6510421 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
5510422 | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước | 6510422 |
Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
|
55105 | Công nghệ sản xuất | 65105 |
Công nghệ sản xuất
|
5510501 | Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy | 6510501 |
Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy
|
5510502 | Công nghệ sản xuất alumin | 6510502 |
Công nghệ sản xuất alumin
|
5510503 | Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su | 6510503 |
Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su
|
5510504 | Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme | 6510504 |
Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme
|
5510505 | Công nghệ sản xuất ván nhân tạo | 6510505 |
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo
|
5510506 | Công nghệ gia công kính xây dựng | 6510506 |
Công nghệ gia công kính xây dựng
|
5510507 | Sản xuất vật liệu hàn | 6510507 |
Sản xuất vật liệu hàn
|
5510508 | Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp | 6510508 |
Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp
|
5510509 | Sản xuất các chất vô cơ | 6510509 |
Sản xuất các chất vô cơ
|
5510510 | Sản xuất sản phẩm giặt tẩy | 6510510 |
Sản xuất sản phẩm giặt tẩy
|
5510511 | Sản xuất phân bón | 6510511 | Sản xuất phân bón |
5510512 | Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật | 6510512 |
Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
|
5510513 | Sản xuất sơn | 6510513 | Sản xuất sơn |
5510514 | Sản xuất xi măng | 6510514 | Sản xuất xi măng |
5510515 |
Sản xuất bao bì xi măng
|
||
5510516 |
Sản xuất gạch Ceramic
|
||
5510517 |
Sản xuất gạch Granit
|
||
5510518 |
Sản xuất đá bằng cơ giới
|
||
5510519 |
Sản xuất vật liệu chịu lửa
|
||
5510520 |
Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu
|
||
5510521 |
Sản xuất bê tông nhựa nóng
|
||
5510522 | Sản xuất sứ xây dựng | 6510522 |
Sản xuất sứ xây dựng
|
5510523 | Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng | 6510523 |
Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng
|
5510524 | Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh | 6510524 |
Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh
|
5510525 | Sản xuất pin, ắc quy | 6510525 |
Sản xuất pin, ắc quy
|
5510526 | Sản xuất khí cụ điện | 6510526 |
Sản xuất khí cụ điện
|
5510527 | Sản xuất sản phẩm cách điện | 6510527 |
Sản xuất sản phẩm cách điện
|
5510528 | Sản xuất dụng cụ đo điện | 6510528 |
Sản xuất dụng cụ đo điện
|
5510529 | Sản xuất động cơ điện | 6510529 |
Sản xuất động cơ điện
|
5510530 | Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối | 6510530 |
Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối
|
5510531 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình | 6510531 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình
|
5510532 | Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng | 6510532 |
Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng
|
5510533 | Sản xuất dụng cụ thể thao | 6510533 |
Sản xuất dụng cụ thể thao
|
5510534 | Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu | 6510534 |
Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu
|
5510535 |
Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng
|
||
5510536 | Sản xuất gốm xây dựng | 6510536 |
Sản xuất gốm xây dựng
|
5510537 | Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng | 6510537 |
Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng
|
5510538 | Chế biến mủ cao su | 6510538 |
Chế biến mủ cao su
|
55106 | Quản lý công nghiệp | 65106 |
Quản lý công nghiệp
|
5510601 | Quản lý sản xuất công nghiệp | 6510601 |
Quản lý công nghiệp
|
5510602 |
Công nghệ quản lý chất lượng
|
||
5510603 | Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm | 6510603 |
Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
|
5510604 | Kiểm nghiệm đường mía | 6510604 |
Kiểm nghiệm đường mía
|
5510605 | Kiểm nghiệm bột giấy và giấy | 6510605 |
Kiểm nghiệm bột giấy và giấy
|
5510606 | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ | 6510606 |
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ
|
5510607 | Phân tích cơ lý hóa xi măng | 6510607 |
Phân tích cơ lý hóa xi măng
|
5510608 | Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit | 6510608 |
Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit
|
5510609 | Kiểm tra và phân tích hóa chất | 6510609 |
Kiểm tra và phân tích hóa chất
|
5510610 | Giám định khối lượng, chất lượng than | 6510610 |
Giám định khối lượng, chất lượng than
|
5510611 | Đo lường dao động và cân bằng động | 6510611 |
Đo lường dao động và cân bằng động
|
5510612 | Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại | 6510612 |
Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại
|
5510613 | Đo lường và phân tích các thành phần kim loại | 6510613 |
Đo lường và phân tích các thành phần kim loại
|
5510614 | Kiểm nghiệm chất lượng cao su | 6510614 |
Kiểm nghiệm chất lượng cao su
|
5510615 | Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh | 6510615 |
Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh
|
55107 | Công nghệ dầu khí và khai thác | 65107 |
Công nghệ dầu khí và khai thác
|
5510701 | Công nghệ kỹ thuật hóa dầu | 6510701 | |
5510702 | Khoan khai thác dầu khí | 6510702 |
Khoan khai thác dầu khí
|
5510703 | Khoan thăm dò dầu khí | 6510703 |
Khoan thăm dò dầu khí
|
5510704 | Sản xuất các sản phẩm lọc dầu | 6510704 |
Sản xuất các sản phẩm lọc dầu
|
5510705 |
Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hóa dầu và lọc dầu
|
||
5510706 | Kỹ thuật xăng dầu | ||
5510707 | Phân tích các sản phẩm lọc dầu | 6510707 |
Phân tích các sản phẩm lọc dầu
|
5510708 | Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu | 6510708 |
Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu
|
5510709 | Vận hành thiết bị hóa dầu | 6510709 |
Vận hành thiết bị hóa dầu
|
5510710 | Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí | 6510710 |
Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí
|
5510711 | Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng | 6510711 |
Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng
|
5510712 | Vận hành thiết bị chế biến dầu khí | 6510712 |
Vận hành thiết bị chế biến dầu khí
|
5510713 | Vận hành thiết bị khai thác dầu khí | 6510713 |
Vận hành thiết bị khai thác dầu khí
|
5510714 | Vận hành thiết bị lọc dầu | 6510714 |
Vận hành thiết bị lọc dầu
|
5510715 | Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ | 6510715 |
Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ
|
5510716 | Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí | 6510716 |
Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí
|
5510717 | Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí | 6510717 |
Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí
|
5510718 | Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí | 6510718 |
Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí
|
55108 | Công nghệ kỹ thuật in | 65108 |
Công nghệ kỹ thuật in
|
5510801 | Công nghệ chế tạo khuôn in | 6510801 |
Công nghệ chế tạo khuôn in
|
5510802 | Công nghệ in | 6510802 | Công nghệ in |
5510803 |
Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm
|
||
5510804 |
Công nghệ chế bản điện tử
|
||
55109 | Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa | 65109 |
Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
|
5510901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | 6510901 |
Công nghệ kỹ thuật địa chất
|
5510902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | 6510902 |
Công nghệ kỹ thuật trắc địa
|
5510903 | Địa chất công trình | ||
5510904 | Địa chất thủy văn | ||
5510905 |
Địa chất thăm dò khoáng sản
|
||
5510906 | Địa chất dầu khí | ||
5510907 | Trắc địa – Địa hình – Địa chính | 6510907 |
Trắc địa – địa hình – địa chính
|
5510908 | Đo đạc bản đồ | 6510908 | Đo đạc bản đồ |
5510909 | Đo đạc địa chính | 6510909 | Đo đạc địa chính |
5510910 | Trắc địa công trình | 6510910 | Trắc địa công trình |
5510911 | Quan trắc khí tượng | 6510911 |
Quan trắc khí tượng
|
5510912 | Khảo sát địa hình | 6510912 | Khảo sát địa hình |
5510913 | Khảo sát địa chất | 6510913 | Khảo sát địa chất |
5510914 | Khảo sát thủy văn | 6510914 | Khảo sát thủy văn |
5510915 | Khoan thăm dò địa chất | 6510915 |
Khoan thăm dò địa chất
|
5510916 | Biên chế bản đồ | ||
5510917 |
Hệ thống thông tin địa lý (GIS)
|
||
5510918 |
Quản lý thông tin tư liệu địa chính
|
||
55110 | Công nghệ kỹ thuật mỏ | 65110 |
Công nghệ kỹ thuật mỏ
|
5511001 | Công nghệ kỹ thuật mỏ | 6511001 |
Công nghệ kỹ thuật mỏ
|
5511002 | Công nghệ tuyển khoáng | 6511002 |
Công nghệ tuyển khoáng
|
5511003 | Khai thác mỏ | ||
5511004 | Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò | 6511004 |
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò
|
5511005 |
Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên
|
||
5511006 | Vận hành thiết bị sàng tuyển than | 6511006 |
Vận hành thiết bị sàng tuyển than
|
5511007 | Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại | 6511007 |
Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại
|
5511008 | Khoan nổ mìn | 6511008 | Khoan nổ mìn |
5511009 | Khoan đào đường hầm | 6511009 |
Khoan đào đường hầm
|
5511010 | Khoan khai thác mỏ | 6511010 |
Khoan khai thác mỏ
|
5511011 | Vận hành thiết bị mỏ hầm lò | 6511011 |
Vận hành thiết bị mỏ hầm lò
|
5511012 | Vận hành trạm khí hóa than | 6511012 |
Vận hành trạm khí hóa than
|
5511013 | Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò | 6511013 |
Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò
|
552 | Kỹ thuật | 652 | Kỹ thuật |
55201 | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | 65201 |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
|
5520101 | Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay | 6520101 |
Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay
|
5520102 | Kỹ thuật máy nông nghiệp | 6520102 |
Kỹ thuật máy nông nghiệp
|
5520103 | Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ | 6520103 |
Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ
|
5520104 | Chế tạo thiết bị cơ khí | 6520104 |
Chế tạo thiết bị cơ khí
|
5520105 | Chế tạo khuôn mẫu | 6520105 |
Chế tạo khuôn mẫu
|
5520106 | Gia công ống công nghệ | 6520106 |
Gia công ống công nghệ
|
5520107 | Gia công và lắp dựng kết cấu thép | 6520107 |
Gia công và lắp dựng kết cấu thép
|
5520108 | Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy | 6520108 |
Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy
|
5520109 | Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy | 6520109 |
Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy
|
5520110 | Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy | 6520110 |
Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy
|
5520111 | Lắp ráp ô tô | 6520111 | Lắp ráp ô tô |
5520112 | Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy | 6520112 |
Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy
|
5520113 | Lắp đặt thiết bị cơ khí | 6520113 |
Lắp đặt thiết bị cơ khí
|
5520114 | Lắp đặt thiết bị lạnh | 6520114 |
Lắp đặt thiết bị lạnh
|
5520115 | Cơ khí động lực | ||
5520116 | Cơ khí hóa chất | ||
5520117 | Cơ khí chế tạo | ||
5520118 | Cơ – Điện mỏ | ||
5520119 |
Cơ – Điện tuyển khoáng
|
||
5520120 |
Cơ – Điện nông nghiệp
|
||
5520121 | Cắt gọt kim loại | 6520121 | Cắt gọt kim loại |
5520122 | Gò | 6520122 | Gò |
5520123 | Hàn | 6520123 | Hàn |
5520124 | Rèn, dập | 6520124 | Rèn, dập |
5520125 | Nguội chế tạo | 6520125 | Nguội chế tạo |
5520126 | Nguội sửa chữa máy công cụ | 6520126 |
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
5520127 | Nguội lắp ráp cơ khí | 6520127 |
Nguội lắp ráp cơ khí
|
5520128 |
Sửa chữa, lắp ráp xe máy
|
||
5520129 |
Sửa chữa, vận hành tàu cuốc
|
||
5520130 | Sửa chữa máy tàu biển | 6520130 |
Sửa chữa máy tàu biển
|
5520131 | Sửa chữa máy tàu thủy | 6520131 |
Sửa chữa máy tàu thủy
|
5520132 | Sửa chữa thiết bị dệt | 6520132 |
Sửa chữa thiết bị dệt
|
5520133 | Sửa chữa thiết bị may | 6520133 |
Sửa chữa thiết bị may
|
5520134 | Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ | 6520134 |
Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ
|
5520135 | Sửa chữa thiết bị chế biến đường | 6520135 |
Sửa chữa thiết bị chế biến đường
|
5520136 | Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm | 6520136 |
Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm
|
5520137 | Sửa chữa cơ khí ngành giấy | 6520137 |
Sửa chữa cơ khí ngành giấy
|
5520138 | Sửa chữa thiết bị in | 6520138 |
Sửa chữa thiết bị in
|
5520139 | Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò | 6520139 |
Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò
|
5520140 | Sửa chữa cơ máy mỏ | 6520140 |
Sửa chữa cơ máy mỏ
|
5520141 | Sửa chữa thiết bị hóa chất | 6520141 |
Sửa chữa thiết bị hóa chất
|
5520142 | Sửa chữa thiết bị luyện kim | 6520142 |
Sửa chữa thiết bị luyện kim
|
5520143 | Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí | 6520143 |
Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí
|
5520144 | Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí | 6520144 |
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
|
5520145 | Sửa chữa máy nâng chuyển | 6520145 |
Sửa chữa máy nâng chuyển
|
5520146 | Sửa chữa máy thi công xây dựng | 6520146 |
Sửa chữa máy thi công xây dựng
|
5520147 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng | 6520147 |
Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng
|
5520148 |
Sửa chữa cơ khí động lực
|
||
5520149 | Bảo trì thiết bị cơ điện | 6520149 |
Bảo trì thiết bị cơ điện
|
5520150 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện
|
||
5520151 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí | 6520151 |
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí
|
5520152 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí
|
||
5520153 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện kim
|
||
5520154 | Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không | 6520154 |
Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không
|
5520155 | Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp | 6520155 |
Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp
|
6520156 |
Bảo dưỡng công nghiệp
|
||
5520157 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt
|
||
5520158 |
Bảo trì và sửa chữa máy công cụ
|
||
5520159 |
Bảo trì và sửa chữa ô tô
|
||
5520160 |
Bảo trì và sửa chữa khung, vỏ ô tô
|
||
5520161 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng
|
||
5520162 |
Bảo trì và sửa chữa xe máy
|
||
5520163 | Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện | 6520163 |
Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện
|
5520164 |
Bảo trì và sửa chữa đầu máy, toa xe
|
||
5520165 |
Bảo trì và sửa chữa máy bay
|
||
5520166 |
Bảo trì và sửa chữa máy tàu thủy
|
||
5520167 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến vận tải
|
||
5520168 |
Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật vô tuyến khí tượng
|
||
5520169 |
Bảo trì và sửa chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển
|
||
5520170 |
Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp
|
||
5520171 |
Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp
|
||
5520172 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm
|
||
5520173 |
Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị hầm lò
|
||
5520174 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi – dệt
|
||
5520175 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị may
|
||
5520176 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị hóa chất
|
||
5520177 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu khí
|
||
5520178 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
|
||
5520179 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các sản phẩm da
|
||
5520180 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị in
|
||
5520181 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế
|
||
5520182 | Vận hành cần, cầu trục | 6520182 |
Vận hành cần, cầu trục
|
5520183 | Vận hành máy thi công nền | 6520183 |
Vận hành máy thi công nền
|
5520184 | Vận hành máy thi công mặt đường | 6520184 |
Vận hành máy thi công mặt đường
|
5520185 | Vận hành máy xây dựng | 6520185 |
Vận hành máy xây dựng
|
5520186 |
Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi
|
||
5520187 |
Vận hành máy nông nghiệp
|
||
5520188 | Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt | 6520188 |
Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt
|
5520189 | Vận hành, sửa chữa máy tàu cá | 6520189 |
Vận hành, sửa chữa máy tàu cá
|
5520190 | Vận hành máy và thiết bị hóa chất | 6520190 |
Vận hành máy và thiết bị hóa chất
|
5520191 | Điều khiển tàu cuốc | 6520191 |
Điều khiển tàu cuốc
|
55202 | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | 65202 |
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
5520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | 6520201 |
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
|
5520202 | Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ, thủy tinh | 6520202 |
Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ, thủy tinh
|
5520203 | Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su | 6520203 |
Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su
|
5520204 | Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò | 6520204 |
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò
|
5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | 6520205 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
|
5520206 | Kỹ thuật điện cảng hàng không | 6520206 |
Kỹ thuật điện cảng hàng không
|
5520207 | Kỹ thuật điện tử cảng hàng không | 6520207 |
Kỹ thuật điện tử cảng hàng không
|
6520208 |
Kỹ thuật điện tàu bay
|
||
5520209 | Kỹ thuật điện tử tàu bay | 6520209 |
Kỹ thuật điện tử tàu bay
|
5520210 | Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển | 6520210 |
Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển
|
5520211 | Kỹ thuật điện tử tàu thủy | 6520211 |
Kỹ thuật điện tử tàu thủy
|
5520212 | Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không | 6520212 |
Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không
|
5520213 | Kỹ thuật dẫn đường hàng không | 6520213 |
Kỹ thuật dẫn đường hàng không
|
5520214 | Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải | 6520214 |
Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải
|
5520215 |
Kỹ thuật thiết bị radar
|
||
5520216 |
Kỹ thuật nguồn điện thông tin
|
||
5520217 | Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối | 6520217 |
Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị dầu cuối
|
5520218 | Kỹ thuật đài trạm viễn thông | 6520218 |
Kỹ thuật đài trạm viễn thông
|
5520219 | Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông | 6520219 |
Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông
|
5520220 | Kỹ thuật truyền hình cáp | 6520220 |
Kỹ thuật truyền hình cáp
|
5520221 | Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến | 6520221 |
Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến
|
5520222 |
Điện tử công nghiệp và dân dụng
|
||
5520223 |
Điện công nghiệp và dân dụng
|
||
5520224 | Điện tử dân dụng | 6520224 | Điện tử dân dụng |
5520225 | Điện tử công nghiệp | 6520225 |
Điện tử công nghiệp
|
5520226 | Điện dân dụng | 6520226 | Điện dân dụng |
5520227 | Điện công nghiệp | 6520227 | Điện công nghiệp |
5520228 | Điện tàu thủy | 6520228 | Điện tàu thủy |
5520229 | Điện đầu máy đường sắt | 6520229 |
Điện đầu máy đường sắt
|
5520230 |
Điện toa xe đường sắt
|
||
5520231 | Sửa chữa điện máy mỏ | 6520231 |
Sửa chữa điện máy mỏ
|
5520232 | Sửa chữa điện máy công trình | 6520232 |
Sửa chữa điện máy công trình
|
5520233 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng | 6520233 |
Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng
|
5520234 | Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành | 6520234 |
Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành
|
5520235 | Sửa chữa thiết bị tự động hóa | 6520235 |
Sửa chữa thiết bị tự động hóa
|
5520236 |
Sửa chữa đồng hồ đo thời gian
|
||
5520237 | Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực | 6520237 |
Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực
|
5520238 | Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng | 6520238 |
Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng
|
5520239 | Lắp đặt điện công trình | 6520239 |
Lắp đặt điện công trình
|
5520240 | Lắp đặt thiết bị điện | 6520240 |
Lắp đặt thiết bị điện
|
5520241 | Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt | 6520241 |
Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt
|
5520242 |
Xây lắp đường dây và trạm điện
|
||
5520243 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên | 6520243 |
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
|
5520244 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống | 6520244 |
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống
|
5520245 | Vận hành điện trong nhà máy điện | 6520245 |
Vận hành điện trong nhà máy điện
|
5520246 | Vận hành nhà máy thủy điện | 6520246 |
Vận hành nhà máy thủy điện
|
5520247 | Vận hành nhà máy nhiệt điện | 6520247 |
Vận hành nhà máy nhiệt điện
|
5520248 | Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện | 6520248 |
Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện
|
5520249 | Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện | 6520249 |
Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện
|
5520250 | Vận hành trạm, mạng điện | 6520250 |
Vận hành trạm, mạng điện
|
5520251 | Vận hành điện trong nhà máy thủy điện | 6520251 |
Vận hành điện trong nhà máy thủy điện
|
5520252 | Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy | 6520252 |
Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy
|
5520253 | Vận hành tổ máy phát điện Diesel | 6520253 |
Vận hành tổ máy phát điện Diesel
|
5520254 | 6520254 |
Vận hành nhà máy điện hạt nhân
|
|
5520255 | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh | 6520255 |
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
|
5520256 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên | 6520256 |
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
|
5520257 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống | 6520257 |
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống
|
5520258 | Điều độ lưới điện phân phối | 6520258 |
Điều độ lưới điện phân phối
|
5520259 | Đo lường điện | 6520259 | Đo lường điện |
5520260 | Thí nghiệm điện | 6520260 | Thí nghiệm điện |
5520261 | Cơ điện lạnh thủy sản | 6520261 |
Cơ điện lạnh thủy sản
|
5520262 | Cơ điện nông thôn | 6520262 | Cơ điện nông thôn |
5520263 | Cơ điện tử | 6520263 | Cơ điện tử |
5520264 | Tự động hóa công nghiệp | 6520264 |
Tự động hóa công nghiệp
|
5520265 | Hệ thống điện | ||
5520266 |
Quản lý và vận hành lưới điện
|
||
5520267 | Hệ thống điện đường sắt đô thị | 6520267 |
Hệ thống điện đường sắt đô thị
|
5520268 | Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không | 6520268 |
Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không
|
6520269 |
Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân
|
||
55203 | Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường | 65203 |
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
5520301 | Luyện gang | 6520301 | Luyện gang |
5520302 | Luyện thép | 6520302 | Luyện thép |
5520303 | Luyện kim đen | ||
5520304 | Luyện kim màu | 6520304 | Luyện kim màu |
5520305 | Luyện Ferro hợp kim | 6520305 |
Luyện Ferro hợp kim
|
5520306 |
Xử lý chất thải công nghiệp và y tế
|
||
5520307 | Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu | 6520307 |
Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu
|
5520308 | Xử lý chất thải trong sản xuất thép | 6520308 |
Xử lý chất thải trong sản xuất thép
|
5520309 | Xử lý nước thải công nghiệp | 6520309 |
Xử lý nước thải công nghiệp
|
5520310 | Xử lý chất thải trong sản xuất cao su | 6520310 |
Xử lý chất thải trong sản xuất cao su
|
5520311 | Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải | 6520311 |
Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải
|
5520312 | Cấp, thoát nước | 6520312 | Cấp thoát nước |
55290 | Khác | 65290 | Khác |
5529001 | Kỹ thuật lò hơi | 6529001 | Kỹ thuật lò hơi |
5529002 | Kỹ thuật tua bin | 6529002 | Kỹ thuật tua bin |
5529003 |
Kỹ thuật tua bin nước
|
||
5529004 |
Kỹ thuật tua bin khí
|
||
5529005 | Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế | 6529005 |
Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế
|
5529006 | Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế | 6529006 |
Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế
|
5529007 | Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế | 6529007 |
Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế
|
5529008 | Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế | 6529008 |
Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế
|
5529009 | Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược | 6529009 |
Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược
|
5529010 | Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí | 6529010 |
Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí
|
5529011 | Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin | 6529011 |
Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin
|
5529012 | Lặn trục vớt | 6529012 | Lặn trục vớt |
5529013 | Lặn nghiên cứu khảo sát | 6529013 |
Lặn nghiên cứu khảo sát
|
5529014 |
Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch
|
||
5529015 | Lặn thi công | 6529015 | Lặn thi công |
554 | Sản xuất và chế biến | 654 |
Sản xuất và chế biến
|
55401 | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | 65401 |
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
|
5540101 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản lương thực
|
||
5540102 | Chế biến lương thực | 6540102 |
Chế biến lương thực
|
5540103 | Công nghệ thực phẩm | 6540103 |
Công nghệ thực phẩm
|
5540104 | Chế biến thực phẩm | 6540104 |
Chế biến thực phẩm
|
5540105 | Chế biến dầu thực vật | 6540105 |
Chế biến dầu thực vật
|
5540106 | Chế biến rau quả | 6540106 | Chế biến rau quả |
5540107 | Chế biến hạt điều | ||
5540108 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm
|
||
5540109 | Chế biến sữa | ||
5540110 |
Sản xuất bột ngọt, gia vị
|
||
5540111 |
Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường, bánh kẹo
|
||
5540112 | Sản xuất bánh, kẹo | 6540112 |
Sản xuất bánh, kẹo
|
5540113 |
Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối
|
||
5540114 |
Sản xuất muối từ nước biển
|
||
5540115 |
Sản xuất muối công nghiệp
|
||
5540116 |
Công nghệ kỹ thuật lên men
|
||
5540117 | Sản xuất cồn | 6540117 | Sản xuất cồn |
5540118 | Sản xuất rượu bia | 6540118 | Sản xuất rượu bia |
5540119 | Sản xuất nước giải khát | 6540119 |
Sản xuất nước giải khát
|
5540120 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu, bia và nước giải khát
|
||
5540121 |
Chế biến nước quả cô đặc
|
||
5540122 |
Sản xuất đường glucoza
|
||
5540123 |
Sản xuất đường mía
|
||
5540124 | Công nghệ chế biến chè | 6540124 |
Công nghệ chế biến chè
|
5540125 | Chế biến cà phê, ca cao | 6540125 |
Chế biến cà phê, ca cao
|
5540126 | Chế biến thuốc lá | 6540126 | Chế biến thuốc lá |
5540127 |
Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
|
||
5540128 |
Quản lý chất lượng lương thực, thực phẩm
|
||
55402 | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | 65402 |
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
|
5540201 | Công nghệ sợi | 6540201 | Công nghệ sợi |
5540202 | Công nghệ dệt | 6540202 | Công nghệ dệt |
5540203 | Công nghệ may và thời trang | 6540203 | Công nghệ may |
5540204 | May thời trang | 6540204 | May thời trang |
5540205 | Thiết kế thời trang | 6540205 | Thiết kế thời trang |
5540206 | Công nghệ may Veston | 6540206 |
Công nghệ may Veston
|
5540207 |
Thiết kế may đo áo dài
|
||
5540208 |
Công nghệ giặt – là
|
||
5540209 | Công nghệ da giày và sản xuất các sản phẩm từ da | 6540209 | Công nghệ da giày |
5540210 |
Công nghệ kỹ thuật thuộc da
|
||
5540211 | Thuộc da | 6540211 | Thuộc da |
5540212 | Sản xuất hàng da, giầy | 6540212 |
Sản xuất hàng da, giầy
|
55403 | Sản xuất, chế biến khác | 65403 |
Sản xuất, chế biến khác
|
5540301 | Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản | 6540301 |
Công nghệ chế biến lâm sản
|
5540302 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su
|
||
5540303 |
Công nghệ chế biến tinh dầu và hương liệu mỹ phẩm
|
||
558 | Kiến trúc và xây dựng | 658 |
Kiến trúc và xây dựng
|
55801 | Kiến trúc và quy hoạch | 65801 |
Kiến trúc và quy hoạch
|
5580101 | Thiết kế kiến trúc | ||
5580102 | Họa viên kiến trúc | ||
5580103 |
Thiết kế cảnh quan, hoa viên
|
||
55802 | Xây dựng | 65802 | Xây dựng |
5580201 | Kỹ thuật xây dựng | 6580201 | Kỹ thuật xây dựng |
5580202 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
||
5580203 |
Xây dựng cầu đường
|
||
5580204 | Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng | 6580204 |
Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng
|
5580205 | Xây dựng cầu đường bộ | 6580205 |
Xây dựng cầu đường bộ
|
5580206 | Bê tông | ||
5580207 |
Cốp pha – giàn giáo
|
||
5580208 | Cốt thép – hàn | ||
5580209 | Nề – Hoàn thiện | ||
5580210 | Mộc xây dựng và trang trí nội thất | 6580210 |
Mộc xây dựng và trang trí nội thất
|
5580211 | Mộc dân dụng | ||
5580212 | Điện – nước | ||
55803 | Quản lý xây dựng | 65803 |
Quản lý xây dựng
|
5580301 | 6580301 | Quản lý xây dựng | |
562 | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | 662 |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
56201 | Nông nghiệp | 66201 | Nông nghiệp |
5620101 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản
|
||
5620102 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới
|
||
5620103 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp
|
||
5620104 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả | 6620104 |
Công nghệ sau thu hoạch
|
5620105 | Chế biến nông lâm sản | 6620105 |
Chế biến nông lâm sản
|
5620106 |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
||
5620107 |
Nông vụ mía đường
|
||
6620108 |
Khoa học cây trồng
|
||
5620109 | Trồng trọt | ||
5620110 |
Trồng trọt và bảo vệ thực vật
|
||
5620111 | Trồng cây lương thực, thực phẩm | 6620111 |
Trồng cây lương thực, thực phẩm
|
5620112 | Trồng rau | ||
5620113 | Trồng cây công nghiệp | 6620113 |
Trồng cây công nghiệp
|
5620114 | Trồng cây ăn quả | 6620114 | Trồng cây ăn quả |
5620115 | Bảo vệ thực vật | 6620115 | Bảo vệ thực vật |
5620116 | Chăn nuôi gia súc, gia cầm | 6620116 |
Chăn nuôi gia súc, gia cầm
|
5620117 | Chăn nuôi và chế biến thịt Bò | 6620117 |
Chăn nuôi và chế biến thịt Bò
|
5620118 | Chăn nuôi | 6620118 | Chăn nuôi |
5620119 | Chăn nuôi – Thú y | ||
6620120 | Khuyến nông | ||
5620121 | Khuyến nông lâm | 6620121 | Khuyến nông lâm |
5620122 | Kỹ thuật dâu tằm tơ | 6620122 |
Kỹ thuật dâu tằm tơ
|
5620123 | Chọn và nhân giống cây trồng | 6620123 |
Chọn và nhân giống cây trồng
|
3620124 | Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao | 6620124 |
Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao
|
5620125 | Thủy lợi tổng hợp | ||
5620126 | Quản lý thủy nông | ||
5620127 | Quản lý nông trại | ||
5620128 | Phát triển nông thôn | 6620128 |
Phát triển nông thôn
|
5620129 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp | 6620129 |
Quản lý và kinh doanh nông nghiệp
|
56202 | Lâm nghiệp | 66202 | Lâm nghiệp |
5620201 | Lâm nghiệp | 6620201 | Lâm nghiệp |
5620202 | Lâm sinh | 6620202 | Lâm sinh |
5620203 | Làm vườn – cây cảnh | 6620203 |
Làm vườn – cây cảnh
|
5620204 | Kỹ thuật cây cao su | 6620204 |
Kỹ thuật cây cao su
|
5620205 | Sinh vật cảnh | 6620205 | Sinh vật cảnh |
5620206 | Lâm nghiệp đô thị | 6620206 | Lâm nghiệp đô thị |
5620207 | Quản lý tài nguyên rừng | 6620207 |
Quản lý tài nguyên rừng
|
5620208 | Kiểm lâm | 6620208 | Kiểm lâm |
56203 | Thủy sản | 66203 | Thủy sản |
5620301 | Chế biến và bảo quản thủy sản | 6620301 |
Chế biến và bảo quản thủy sản
|
5620302 | Nuôi trồng thủy sản | 6620302 |
Nuôi trồng thủy sản
|
5620303 | Nuôi trồng thủy sản nước ngọt | 6620303 |
Nuôi trồng thủy sản nước ngọt
|
5620304 | Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ | 6620304 |
Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ
|
5620305 | Khai thác, đánh bắt hải sản | 6620305 |
Khai thác, đánh bắt hải sản
|
5620306 |
Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản
|
||
5620307 |
Khai thác hàng hải thủy sản
|
||
5620308 | Bệnh học thủy sản | ||
5620309 | Phòng và chữa bệnh thủy sản | 6620309 |
Phòng và chữa bệnh thủy sản
|
5620310 | Khuyến ngư | ||
5620311 | Kiểm ngư | 6620311 | Kiểm ngư |
564 | Thú y | 664 | Thú y |
56402 | Dịch vụ thú y | 66402 | Dịch vụ thú y |
5640201 | Dịch vụ thú y | 6640201 | Dịch vụ thú y |
5640202 | Dược thú y | ||
5640203 | Thú y | 6640203 | Thú y |
56403 | Sản xuất thuốc thú y | 66403 |
Sản xuất thuốc thú y
|
5640301 | Sản xuất thuốc thú y | 6640301 |
Sản xuất thuốc thú y
|
5640302 | Sản xuất thuốc thủy y | 6640302 |
Sản xuất thuốc thủy y
|
572 | Sức khỏe | 672 | Sức khỏe |
57202 | Y học cổ truyền | 67202 | Y học cổ truyền |
5720201 | Y sỹ y học cổ truyền | 6720201 | Y học cổ truyền |
5720202 | Điều dưỡng y học cổ truyền | 6720202 |
Điều dưỡng y học cổ truyền
|
57203 | Dịch vụ y tế | 67203 | Dịch vụ y tế |
5720302 | Y sỹ | 6720302 | Y sỹ đa khoa |
5720303 |
Y sỹ y học dự phòng
|
||
5720304 | Dân số y tế | ||
5720305 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 6720305 |
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
5720306 | Kỹ thuật xét nghiệm y tế | 6720306 |
Kỹ thuật xét nghiệm y tế
|
5720307 | Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng | 6720307 |
Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
|
57204 | Dược học | 67204 | Dược học |
5720401 | Dược sỹ trung cấp | 6720401 | Dược sỹ cao đẳng |
5720402 | Kỹ thuật dược | 6720402 | Kỹ thuật dược |
5720403 | Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc | 6720403 |
Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc
|
57205 | Điều dưỡng, hộ sinh | 67205 |
Điều dưỡng, hộ sinh
|
5720501 | Điều dưỡng | 6720501 | Điều dưỡng |
5720502 | Hộ sinh | 6720502 | Hộ sinh |
57206 | Răng – Hàm – Mặt | 67206 | Răng – Hàm – Mặt |
5720601 | Kỹ thuật phục hình răng | 6720601 |
Kỹ thuật phục hình răng
|
576 | Dịch vụ xã hội | 676 | Dịch vụ xã hội |
57601 | Công tác xã hội | 67601 | Công tác xã hội |
5760101 | Công tác xã hội | 6760101 | Công tác xã hội |
5760102 | Công tác thanh thiếu niên | 6760102 |
Công tác thanh thiếu niên
|
5760103 |
Công tác công đoàn
|
||
5760104 | Lao động – Xã hội | ||
57602 | Dịch vụ xã hội | 67602 | Dịch vụ xã hội |
5760201 | Dịch vụ xã hội | ||
5760202 |
Chăm sóc và hỗ trợ gia đình
|
||
5760203 | Dịch vụ chăm sóc gia đình | 6760203 |
Dịch vụ chăm sóc gia đình
|
581 | Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân | 681 |
Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân
|
58101 | Dịch vụ du lịch | 68101 | Dịch vụ du lịch |
5810101 | Du lịch lữ hành | 6810101 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
5810102 | Du lịch sinh thái | ||
5810103 | Hướng dẫn du lịch | 6810103 | Hướng dẫn du lịch |
5810104 | Quản trị lữ hành | 6810104 | Quản trị lữ hành |
5810105 | Quản trị du lịch MICE | 6810105 |
Quản trị du lịch MICE
|
5810106 | Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao | 6810106 |
Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao
|
58]0107 | Điều hành tour du lịch | 6810107 |
Điều hành tour du lịch
|
5810108 | Đặt giữ chỗ du lịch | ||
5810109 | Đại lý lữ hành | ||
58102 | Khách sạn, nhà hàng | 68102 |
Khách sạn, nhà hàng
|
5810201 | Quản trị khách sạn | 6810201 | Quản trị khách sạn |
5810202 | Quản trị khu Resort | 6810202 |
Quản trị khu Resort
|
5810203 | Nghiệp vụ lễ tân | 6810203 | Quản trị lễ tân |
5810204 | Nghiệp vụ lưu trú | 6810204 |
Quản trị buồng phòng
|
5810205 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn | 6810205 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
5810206 | Nghiệp vụ nhà hàng | 6810206 | Quản trị nhà hàng |
5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 6810207 |
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
5810208 |
Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống
|
||
5810209 | Kỹ thuật pha chế đồ uống | 6810209 |
Kỹ thuật pha chế đồ uống
|
5810210 | Kỹ thuật làm bánh | 6810210 | Kỹ thuật làm bánh |
58103 | Thể dục thể thao | 68103 | Thể dục thể thao |
5810301 | Thể dục thể thao | ||
6810302 |
Y sinh học thể dục thể thao
|
||
5810303 | Quản lý thể dục, thể thao | 6810303 |
Quản lý thể dục thể thao
|
58104 | Dịch vụ thẩm mỹ | 68104 | Dịch vụ thẩm mỹ |
5810401 | Dịch vụ thẩm mỹ | ||
5810402 |
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp
|
||
5810403 |
Kỹ thuật chăm sóc tóc
|
||
5810404 | Chăm sóc sắc đẹp | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp |
58105 | Kinh tế gia đình | 68105 | Kinh tế gia đình |
5810501 | Kinh tế gia đình | 6810501 | Kinh tế gia đình |
584 | Dịch vụ vận tải | 684 | Dịch vụ vận tải |
58401 | Khai thác vận tải | 68401 | Khai thác vận tải |
5840101 | Quản trị kinh doanh vận tải biển | 6840101 |
Quản trị kinh doanh vận tải biển
|
6840102 | Khai thác vận tải | ||
5840103 |
Khai thác cảng hàng không
|
||
5840104 |
Khai thác vận tải đường biển
|
||
5840105 |
Khai thác vận tải thủy nội địa
|
||
5840106 |
Khai thác vận tải đường bộ
|
||
5840107 |
Khai thác vận tải đường không
|
||
5840108 |
Khai thác vận tải đường sắt
|
||
5840109 | Điều khiển phương tiện thủy nội địa | 6840109 |
Điều khiển phương tiện thủy nội địa
|
5840110 | Điều khiển tàu biển | 6840110 |
Điều khiển tàu biển
|
5840111 | Khai thác máy tàu biển | 6840111 |
Khai thác máy tàu biển
|
5840112 | Khai thác máy tàu thủy | 6840112 |
Khai thác máy tàu thủy
|
5840113 | Vận hành máy tàu thủy | 6840113 |
Vận hành khai thác máy tàu
|
5840114 |
Dịch vụ trên tàu biển
|
||
5840115 | Bảo đảm an toàn hàng hải | 6840115 |
Bảo đảm an toàn hàng hải
|
5840116 | Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải | 6840116 |
Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải
|
5840117 | Xếp dỡ cơ giới tổng hợp | 6840117 |
Xếp dỡ cơ giới tổng hợp
|
5840118 | Đặt chỗ bán vé | ||
5840119 |
Dịch vụ trên tàu bay
|
||
5840120 | Lái tàu bay dân dụng | 6840120 |
Lái tàu bay dân dụng
|
5840121 | Điều hành bay | 6840121 | Điều hành bay |
5840122 | Kiểm soát không lưu | 6840122 |
Kiểm soát không lưu
|
5840123 | Thông tin tín hiệu đường sắt | 6840123 |
Thông tin tín hiệu đường sắt
|
5840124 | Điều khiển tàu hỏa | ||
5840125 | Lái tàu đường sắt | 6840125 | Lái tàu đường sắt |
5840126 | Điều hành chạy tàu hỏa | 6840126 |
Điều hành chạy tàu hỏa
|
5840127 | Lái xe chuyên dụng | 6840127 |
Lái xe chuyên dụng
|
5840128 | Lái tàu điện | 6840128 | Lái tàu điện |
5840129 | Điều hành đường sắt đô thị | 6840129 |
Điều hành đường sắt đô thị
|
5840130 | Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt | 6840130 |
Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt
|
58402 | Dịch vụ bưu chính | 68402 |
Dịch vụ bưu chính
|
5840201 | Dịch vụ bưu chính | ||
5840202 | Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học | 6840202 |
Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học
|
5840203 | Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông | 6840203 |
Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông
|
585 | Môi trường và bảo vệ môi trường | 685 |
Môi trường và bảo vệ môi trường
|
58501 | Kiểm soát và bảo vệ môi trường | 68501 |
Kiểm soát và bảo vệ môi trường
|
5850101 |
Quản lý tài nguyên nước
|
||
5850102 | Quản lý đất đai | 6850102 | Quản lý đất đai |
5850103 |
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
||
5850104 | Bảo vệ môi trường đô thị | 6850104 |
Bảo vệ môi trường đô thị
|
5850105 | Bảo vệ môi trường công nghiệp | 6850105 |
Bảo vệ môi trường công nghiệp
|
5850106 | Bảo vệ môi trường biển | 6850106 |
Bảo vệ môi trường biển
|
5850107 |
Quản lý tài nguyên biển và hải đảo
|
||
5850108 |
Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học
|
||
5850109 | Xử lý dầu tràn trên biển | 6850109 |
Xử lý dầu tràn trên biển
|
5850110 | Xử lý rác thải | 6850110 | Xử lý rác thải |
5850111 | An toàn phóng xạ | ||
58502 | Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp | 68502 |
Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
|
5850201 | An toàn lao động | ||
5850202 |
Bảo hộ lao động và môi trường
|
||
5850203 | Bảo hộ lao động | 6850203 | Bảo hộ lao động |
586 | An ninh, quốc phòng | 686 |
An ninh, quốc phòng
|
58601 | An ninh và trật tự xã hội | 68601 |
An ninh và trật tự xã hội
|
5860101 | Kiểm tra an ninh hàng không | 6860101 |
Kiểm tra an ninh hàng không
|
5860102 |
Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không
|
||
5860103 | Nghiệp vụ an ninh khách sạn | 6860103 |
Nghiệp vụ an ninh khách sạn
|
6860104 |
Nghiệp vụ an ninh vận tải
|
||
5860105 | Kỹ thuật hình sự | ||
5860106 |
Điều tra trinh sát an ninh
|
||
5860107 |
Điều tra trinh sát cảnh sát
|
||
5860108 |
Quản lý xuất, nhập cảnh
|
||
5860109 |
Quản lý hành chính về trật tự xã hội
|
||
5860110 |
Quản lý trật tự an toàn giao thông
|
||
5860111 |
Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhân
|
||
5860112 |
Quản lý trật tự xã hội ở địa bàn cơ sở
|
||
5860113 | Cảnh vệ | ||
5860114 | Cảnh sát vũ trang | ||
5860115 | Phòng cháy, chữa cháy và cứu hộ, cứu nạn | 6860115 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn
|
5860116 |
Kỹ thuật mật mã an ninh
|
||
58602 | Quân sự | 68602 | Quân sự |
5860201 | Biên phòng | 6860201 | Biên phòng |
5860202 | Đặc công | 6860202 |
Chỉ huy tham mưu Lục quân
|
5860203 | Hậu cần quân sự | ||
5860204 | Quân sự cơ sở | ||
5860205 |
Điệp báo chiến dịch
|
||
5860206 | Tình báo quân sự | ||
5860207 | Trinh sát | ||
5860208 |
Trinh sát biên phòng
|
||
5860209 |
Trinh sát đặc nhiệm
|
||
5860210 | Trinh sát kỹ thuật | ||
5860211 |
Huấn luyện động vật nghiệp vụ
|
||
5860212 |
Kỹ thuật mật mã quân sự
|
||
5860213 | Quân khí | ||
5860214 | Vũ khí bộ binh | ||
5860215 |
Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp
|
||
5860216 |
Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến phòng không
|
||
5860217 |
Sửa chữa xe máy công binh
|
||
5860218 |
Sửa chữa và khai thác khí tài hóa học
|
||
5860219 | Khí tài quang học | ||
5860220 |
Phân tích chất độc quân sự
|
||
58690 | Khác | 68690 | Khác |
5869001 | Vệ sỹ | 6869001 | Vệ sỹ |
5869002 | Bảo vệ | 6869002 | Bảo vệ |
Discussion about this post