Trang Tuyển Sinh | Thông tin tuyển sinh Đại học Cao đẳng
  • Trang chủ
  • Bản tin
  • TS Đại Học
    • TP Hà Nội
    • TP HCM
    • Khu vực Miền Bắc
    • Khu vực Miền trung
    • Khu vực Miền Nam
    • Quân đội & Công an
  • TS Cao đẳng
    • Tp Hà Nội
    • TP Hồ Chí Minh
    • Miền Bắc
    • Miền Nam
    • Miền Trung
    • Ngành Sư Phạm
  • TS Trung cấp
    • TP Hà Nội
    • TP Hồ Chí Minh
    • Miền Bắc
    • Miền trung
    • Miền Nam
  • Đáp án – Đề thi
  • Điểm chuẩn
  • Liên thông
  • Văn bằng 2
  • THPT
Trang Tuyển Sinh | Thông tin tuyển sinh Đại học Cao đẳng

Danh mục nghề đào tạo trình độ Cao đẳng – Trung cấp

17/02/2022
in Danh mục ngành nghề
0
Danh mục nghề đào tạo trình độ Cao đẳng – Trung cấp

BẢNG DANH MỤC

NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 04/2017/TT-BLĐTBXH ngày 02 tháng 03 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội)
Theo  https://thuvienphapluat.vn/

Nguyên tắc gán mã các cấp:

– Mã cấp I – Trình độ đào tạo: 01 chữ số

– Mã cấp II – Lĩnh vực đào tạo: 03 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)

– Mã cấp III – Nhóm ngành, nghề: 05 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)

– Mã cấp IV – Tên ngành, nghề: 07 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)

TRUNG CẤPCAO ĐẲNG
MãTên gọiMãTên gọi
5Trình độ trung cấp6
Trình độ cao đẳng
514Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên614
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
51402Đào tạo giáo viên61402Đào tạo giáo viên
5140201Sư phạm dạy nghề6140201
Sư phạm dạy nghề
  6140202
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
  6140203
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
521Nghệ thuật621Nghệ thuật
52101Mỹ thuật62101Mỹ thuật
5210101Kỹ thuật điêu khắc gỗ6210101
Kỹ thuật điêu khắc gỗ
5210102Điêu khắc6210102Điêu khắc
5210103Hội họa6210103Hội họa
5210104Đồ họa6210104Đồ họa
5210105Gốm6210105Gốm
52102Nghệ thuật trình diễn62102
Nghệ thuật trình diễn
5210201
Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế
  
5210202
Nghệ thuật biểu diễn dân ca
  
5210203
Nghệ thuật biểu diễn chèo
  
5210204
Nghệ thuật biểu diễn tuồng
  
5210205
Nghệ thuật biểu diễn cải lương
  
5210206
Nghệ thuật biểu diễn kịch múa
  
5210207
Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc
  
5210208
Nghệ thuật biểu diễn xiếc
  
5210209
Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ
  
5210210
Nghệ thuật biểu diễn kịch nói
  
5210211Diễn viên kịch – điện ảnh6210211
Diễn viên kịch – điện ảnh
  6210212
Diễn viên sân khấu kịch hát
  6210213Diễn viên múa
5210214Biên đạo múa6210214Biên đạo múa
  6210215Huấn luyện múa
5210216Biểu diễn nhạc cụ truyền thống6210216
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
5210217Biểu diễn nhạc cụ phương Tây6210217
Biểu diễn nhạc cụ phương tây
5210218
Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ
  
5210219
Nhạc công kịch hát dân tộc
  
5210220
Nhạc công truyền thống Huế
  
5210221Piano6210221Piano
5210222Nhạc Jazz6210222Nhạc Jazz
5210223Violon  
5210224Organ  
5210225Thanh nhạc6210225Thanh nhạc
5210226Lý thuyết âm nhạc  
5210227Sáng tác âm nhạc6210227Sáng tác âm nhạc
5210228Chỉ huy hợp xướng6210228Chỉ huy âm nhạc
5210229
Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc
  
5210230Sản xuất phim6210230Sản xuất phim
5210231Sản xuất phim hoạt hình6210231
Sản xuất phim hoạt hình
5210232Quay phim6210232Quay phim
5210233Phục vụ điện ảnh, sân khấu6210233
Phục vụ điện ảnh, sân khấu
  6210234Đạo diễn sân khấu
5210235Sản xuất nhạc cụ6210235Sản xuất nhạc cụ
5210236
Văn hóa, văn nghệ quần chúng
  
5210237Tổ chức sự kiện  
52103Nghệ thuật nghe nhìn62103
Nghệ thuật nghe nhìn
5210301Dựng ảnh  
5210302Chụp ảnh  
5210303Nhiếp ảnh6210303Nhiếp ảnh
5210304Ghi dựng đĩa, băng từ6210304
Ghi dựng đĩa, băng từ
5210305Khai thác thiết bị phát thanh6210305
Khai thác thiết bị phát thanh
5210306Khai thác thiết bị truyền hình6210306
Khai thác thiết bị truyền hình
5210307Tu sửa tư liệu nghe nhìn6210307
Tu sửa tư liệu nghe nhìn
5210308Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình6210308
Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình
5210309Công nghệ điện ảnh – truyền hình6210309
Công nghệ điện ảnh – truyền hình
5210310Thiết kế âm thanh – ánh sáng6210310
Thiết kế âm thanh – ánh sáng
5210311Thiết kế nghe nhìn  
5210312
Chiếu sáng nghệ thuật
  
52104Mỹ thuật ứng dụng62104
Mỹ thuật ứng dụng
5210401Thiết kế công nghiệp6210401
Thiết kế công nghiệp
5210402Thiết kế đồ họa6210402Thiết kế đồ họa
5210403Thiết kế thời trang6210403Thiết kế thời trang
5210404Thiết kế nội thất6210404Thiết kế nội thất
5210405Thiết kế mỹ thuật sân khấu – điện ảnh6210405
Thiết kế mỹ thuật sân khấu – điện ảnh
5210406
Tạo hình hóa trang
  
5210407Thủ công mỹ nghệ  
5210408Đúc, dát đồng mỹ nghệ6210408
Đúc, dát đồng mỹ nghệ
5210409Chạm khắc đá6210409Chạm khắc đá
5210410Gia công đá quý6210410Gia công đá quý
5210411Kim hoàn6210411Kim hoàn
5210412Sơn mài  
5210413Kỹ thuật sơn mài và khảm trai6210413
Kỹ thuật sơn mài và khảm trai
5210414Đồ gốm mỹ thuật6210414Đồ gốm mỹ thuật
5210415Thêu ren mỹ thuật  
5210416
Sản xuất hàng mây tre đan
  
5210417Sản xuất tranh  
5210418Trang trí nội thất6210418Trang trí nội thất
5210419Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì6210419
Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì
5210420Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng6210420
Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng
5210421Thiết kế đồ gỗ  
5210422Mộc mỹ nghệ  
5210423Gia công và thiết kế sản phẩm mộc6210423
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
522Nhân văn622Nhân văn
52201Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam62201
Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam
5220101Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam6220101
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
  6220102
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
  6220103Việt Nam học
5220104Ngôn ngữ Chăm  
5220105Ngôn ngữ Hmong  
5220106Ngôn ngữ Jrai  
5220107Ngôn ngữ Khme  
5220108
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
  
52202Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài62202
Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài
5220201Phiên dịch tiếng Anh hàng không6220201
Phiên dịch tiếng Anh hàng không
5220202Phiên dịch tiếng Anh thương mại6220202
Phiên dịch tiếng Anh thương mại
5220203Phiên dịch tiếng Anh du lịch6220203
Phiên dịch tiếng Anh du lịch
5220204Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại6220204
Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại
5220205Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại6220205
Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại
5220206Tiếng Anh6220206Tiếng Anh
5220207Tiếng Nga  
5220208Tiếng Pháp6220208Tiếng Pháp
5220209Tiếng Trung Quốc6220209Tiếng Trung Quốc
5220210Tiếng Đức  
5220211Tiếng Hàn Quốc6220211Tiếng Hàn Quốc
5220212Tiếng Nhật6220212Tiếng Nhật
  6220213Tiếng Thái
  6220214Tiếng Khơ me
  6220215Tiếng Lào
52203Nhân văn khác62203Nhân văn khác
5220301Quản lý văn hóa6220301Quản lý văn hóa
531Khoa học xã hội và hành vi631
Khoa học xã hội và hành vi
53103Xã hội học và nhân học63103
Xã hội học và nhân học
5310301Giáo dục đồng đẳng6310301
Giáo dục đồng đẳng
532Báo chí và thông tin632
Báo chí và thông tin
53201Báo chí và truyền thông63201
Báo chí và truyền thông
5320101Phóng viên, biên tập đài cơ sở6320101
Phóng viên, biên tập đài cơ sở
5320102Báo chí6320102Báo chí
5320103Phóng viên, biên tập6320103
Truyền thông đa phương tiện
5320104Công nghệ phát thanh – truyền hình6320104
Công nghệ truyền thông
5320105
Công nghệ truyền thông
  
5320106
Truyền thông đa phương tiện
  
5320107
Quan hệ công chúng
  
53202Thông tin – Thư viện63202
Thông tin – Thư viện
5320201Thư viện6320201Thư viện
  6320202Khoa học thư viện
5320203
Thư viện – Thiết bị trường học
  
5320204
Thông tin đối ngoại
  
53203Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng63203
Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng
5320301Văn thư hành chính6320301
Văn thư hành chính
5320302Văn thư – lưu trữ  
5320303
Lưu trữ và quản lý thông tin
  
5320304Hệ thống thông tin quản lý6320304
Hệ thống thông tin quản lý
5320305Lưu trữ6320305Lưu trữ
5320306Thư ký6320306Thư ký
5320307
Hành chính văn phòng
  
5320308Thư ký văn phòng6320308Thư ký văn phòng
5320309Bảo tàng6320309Bảo tàng
5320310
Bảo tồn và khai thác di tích, di sản lịch sử – văn hóa
  
53204Xuất bản – Phát hành63204
Xuất bản – Phát hành
5320401Phát hành xuất bản phẩm6320401
Phát hành xuất bản phẩm
5320402Xuất bản  
5320403
Quản lý xuất bản phẩm
  
534Kinh doanh và quản lý634
Kinh doanh và quản lý
53401Kinh doanh63401Kinh doanh
5340101Kinh doanh thương mại và dịch vụ6340101
Kinh doanh thương mại
5340102
Kinh doanh xuất nhập khẩu
  
5340103
Kinh doanh ngân hàng
  
5340104
Kinh doanh bưu chính viễn thông
  
5340105
Kinh doanh xăng dầu và khí đốt
  
5340106
Kinh doanh xuất bản phẩm
  
5340107
Kinh doanh vật liệu xây dựng
  
5340108
Kinh doanh bất động sản
  
5340109
Kinh doanh vận tải đường thủy
  
5340110
Kinh doanh vận tải đường bộ
  
5340111
Kinh doanh vận tải đường sắt
  
5340112
Kinh doanh vận tải hàng không
  
5340113Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa6340113
Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa
  6340114
Quản trị kinh doanh
5340115Quản trị kinh doanh vận tải biển6340115
Quản trị kinh doanh vận tải biển
5340116Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa6340116
Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa
5340117Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ6340117
Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ
5340118Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt6340118
Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt
5340119Quản trị kinh doanh vận tải hàng không6340119
Quản trị kinh doanh vận tải hàng không
5340120Quản trị kinh doanh lương thực – thực phẩm6340120
Quản trị kinh doanh lương thực – thực phẩm
5340121Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp6340121
Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp
5340122Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp6340122
Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp
5340123Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng6340123
Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng
5340124Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng6340124
Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng
5340125Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas6340125
Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas
5340126Quản trị kinh doanh bất động sản6340126
Quản trị kinh doanh bất động sản
5340127Quản lý kinh doanh điện6340127
Quản lý kinh doanh điện
5340128
Quản lý doanh nghiệp
  
5340129
Quản lý và kinh doanh du lịch
  
5340130
Quản lý và kinh doanh khách sạn
  
5340131
Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống
  
5340132
Quản lý và bán hàng siêu thị
  
5340133Quản lý kho hàng  
5340134Dịch vụ thương mại hàng không6340134
Dịch vụ thương mại hàng không
5340135Marketing6340135Marketing
5340136Marketing du lịch6340136Marketing du lịch
5340137Marketing thương mại6340137
Marketing thương mại
5340138Nghiệp vụ bán hàng6340138Quản trị bán hàng
5340139
Bán hàng trong siêu thị
  
5340140Quan hệ công chúng6340140
Quan hệ công chúng
5340141Logistic6340141Logistic
5340142Kế hoạch đầu tư  
5340143
Thương mại điện tử
  
53402Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm63402
Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm
5340201Tài chính doanh nghiệp6340201
Tài chính doanh nghiệp
5340202Tài chính – Ngân hàng6340202
Tài chính – Ngân hàng
5340203Tài chính tín dụng6340203Tài chính tín dụng
5340204Bảo hiểm6340204Bảo hiểm
5340205Bảo hiểm xã hội6340205Bảo hiểm xã hội
53403Kế toán – Kiểm toán63403
Kế toán – Kiểm toán
  6340301Kế toán
5340302Kế toán doanh nghiệp6340302
Kế toán doanh nghiệp
5340303Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội6340303
Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội
5340304Kế toán vật tư6340304Kế toán vật tư
5340305Kế toán ngân hàng6340305
Kế toán ngân hàng
5340306Kế toán tin học  
5340307
Kế toán hành chính sự nghiệp
  
5340308
Kế toán hợp tác xã
  
5340309Kế toán xây dựng  
5340310Kiểm toán Kiểm toán
53404Quản trị – Quản lý63404Quản trị – Quản lý
5340401Quản trị nhân sự6340401Quản trị nhân sự
5340402Quản trị nhân lực6340402Quản trị nhân lực
  6340403
Quản trị văn phòng
5340404Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ6340404
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
5340405Quản trị nhà máy sản xuất may6340405
Quản trị nhà máy sản xuất may
5340406Quản lý nhà đất6340406Quản lý nhà đất
5340407
Quản lý công trình đô thị
  
5340408Quản lý giao thông đô thị6340408
Quản lý giao thông đô thị
5340409Quản lý khai thác công trình thủy lợi6340409
Quản lý khai thác công trình thủy lợi
5340410Quản lý khu đô thị6340410Quản lý khu đô thị
5340411Quản lý cây xanh đô thị6340411
Quản lý cây xanh đô thị
5340412Quản lý công trình đường thủy6340412
Quản lý công trình đường thủy
5340413Quản lý công trình biển6340413
Quản lý công trình biển
5340414Quản lý tòa nhà6340414Quản lý tòa nhà
5340415
Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội
  
5340416
Quản lý thiết bị trường học
  
538Pháp luật638Pháp luật
53802Dịch vụ pháp lý63802Dịch vụ pháp lý
5380201Dịch vụ pháp lý6380201Dịch vụ pháp lý
5380202Công chứng6380202Công chứng
542Khoa học sự sống642
Khoa học sự sống
54202Sinh học ứng dụng64202
Sinh học ứng dụng
5420201Sinh học ứng dụng6420201
Sinh học ứng dụng
5420202Công nghệ sinh học6420202
Công nghệ sinh học
5420203Vi sinh – hóa sinh6420203Vi sinh – hóa sinh
544Khoa học tự nhiên644
Khoa học tự nhiên
54402Khoa học trái đất64402Khoa học trái đất
5440201Quan trắc khí tượng hàng không6440201
Quan trắc khí tượng hàng không
5440202Quan trắc khí tượng nông nghiệp6440202
Quan trắc khí tượng nông nghiệp
5440203Quan trắc hải văn6440203Quan trắc hải văn
5440204Quan trắc khí tượng bề mặt6440204
Quan trắc khí tượng bề mặt
5440205Địa chất học  
5440206Khí tượng6440206Khí tượng học
5440207Thủy văn6440207Thủy văn
546Toán và thống kê646Toán và thống kê
54602Thống kê64602Thống kê
5460201Thống kê6460201Thống kê
5460202Thống kê doanh nghiệp6460202
Thống kê doanh nghiệp
5460203Hệ thống thông tin kinh tế6460203
Hệ thống thông tin kinh tế
548Máy tính và công nghệ thông tin648
Máy tính và công nghệ thông tin
54801Máy tính64801Máy tính
5480101 6480101Khoa học máy tính
5480102Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính6480102
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
5480103Thiết kế mạch điện tử trên máy tính6480103
Thiết kế mạch điện tử trên máy tính
5480104Truyền thông và mạng máy tính6480104
Truyền thông và mạng máy tính
5480105Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính6480105
Công nghệ kỹ thuật máy tính
5480106
Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính
  
54802Công nghệ thông tin64802
Công nghệ thông tin
  6480201
Công nghệ thông tin
5480202Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)6480202
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
  6480203Hệ thống thông tin
5480204Tin học văn phòng6480204Tin học văn phòng
5480205Tin học viễn thông ứng dụng6480205
Tin học viễn thông ứng dụng
5480206Tin học ứng dụng6480206Tin học ứng dụng
5480207Xử lý dữ liệu6480207Xử lý dữ liệu
5480208Lập trình máy tính6480208Lập trình máy tính
5480209Quản trị cơ sở dữ liệu6480209
Quản trị cơ sở dữ liệu
5480210Quản trị mạng máy tính6480210
Quản trị mạng máy tính
5480211Quản trị hệ thống  
5480212
Lập trình/Phân tích hệ thống
  
5480213
Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính
  
5480214Vẽ và thiết kế trên máy tính6480214
Vẽ và thiết kế trên máy tính
5480215Thương mại điện tử6480215
Thương mại điện tử
5480216Thiết kế đồ họa6480216Thiết kế đồ họa
5480217Thiết kế trang Web6480217
Thiết kế trang Web
5480218
Thiết kế và quản lý Website
  
5480219An ninh mạng6480219An ninh mạng
551Công nghệ kỹ thuật651
Công nghệ kỹ thuật
55101Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng65101
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
  6510101
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
5510102Công nghệ kỹ thuật công trình giao thông6510102
Công nghệ kỹ thuật giao thông
5510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng6510103
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
5510104Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng6510104
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
5510105Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng6510105
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
5510106
Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước công trình
  
5510107Công trình thủy lợi  
5510108Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi6510108
Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi
5510109Xây dựng công trình thủy6510109
Xây dựng công trình thủy
5510110Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt6510110
Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt
5510111Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị6510111
Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị
5510112Lắp đặt cầu6510112Lắp đặt cầu
5510113Lắp đặt giàn khoan6510113
Lắp đặt giàn khoan
5510114
Xây dựng công trình thủy điện
  
5510115
Xây dựng công trình mỏ
  
5510116Kỹ thuật xây dựng mỏ6510116
Kỹ thuật xây dựng mỏ
5510117Trùng tu di tích lịch sử6510117
Trùng tu di tích lịch sử
5510118Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ6510118
Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ
5510119Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không6510119
Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không
5510120
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công trình xây dựng
  
55102Công nghệ kỹ thuật cơ khí65102
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
5510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí6510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
5510202Công nghệ kỹ thuật ô tô – máy kéo6510202
Công nghệ kỹ thuật ô tô
5510203
Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe
  
5510204Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển6510204
Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển
5510205
Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy
  
5510206
Công nghệ kỹ thuật máy nông – lâm nghiệp
  
5510207
Công nghệ kỹ thuật máy và thiết bị hóa chất
  
5510208
Công nghệ kỹ thuật thủy lực
  
5510209
Công nghệ kỹ thuật kết cấu thép
  
5510210
Công nghệ kỹ thuật đo lường
  
5510211Công nghệ kỹ thuật nhiệt6510211
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
5510212Công nghệ chế tạo dụng cụ6510212
Công nghệ chế tạo máy
5510213Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy6510213
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy
5510214Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe6510214
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe
5510215Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy6510215
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy
5510216Công nghệ ô tô6510216Công nghệ ô tô
5510217Công nghệ hàn  
55103Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông65103
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
5510301Nhiệt điện  
5510302Thủy điện  
5510303Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử6510303
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
5510304Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử6510304
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
5510305Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động6510305
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
5510306
Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị
  
5510307
Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy
  
5510308
Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa xe
  
5510309
Công nghệ kỹ thuật điện máy bay
  
5510310
Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ
  
5510311
Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế
  
5510312 6510312
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
55104Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường65104
Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
5510401Công nghệ kỹ thuật hóa học6510401
Công nghệ kỹ thuật hóa học
5510402
Công nghệ hóa hữu cơ
  
5510403
Công nghệ hóa vô cơ
  
5510404Hóa phân tích  
5510405
Công nghệ hóa nhựa
  
5510406Công nghệ hóa nhuộm6510406
Công nghệ hóa nhuộm
5510407
Công nghệ hóa Silicat
  
5510408
Công nghệ điện hóa
  
5510409Công nghệ chống ăn mòn kim loại6510409
Công nghệ chống ăn mòn kim loại
5510410Công nghệ mạ6510410Công nghệ mạ
5510411Công nghệ sơn  
5510412Công nghệ sơn tĩnh điện6510412
Công nghệ sơn tĩnh điện
5510413
Công nghệ sơn điện di
  
5510414
Công nghệ sơn ô tô
  
5510415Công nghệ sơn tàu thủy6510415
Công nghệ sơn tàu thủy
5510416Công nghệ kỹ thuật vật liệu6510416Công nghệ vật liệu
5510417Công nghệ nhiệt luyện6510417
Công nghệ nhiệt luyện
5510418Công nghệ đúc kim loại6510418
Công nghệ đúc kim loại
5510419Công nghệ cán, kéo kim loại6510419
Công nghệ cán, kéo kim loại
5510420
Công nghệ gia công kim loại
  
5510421Công nghệ kỹ thuật môi trường6510421
Công nghệ kỹ thuật môi trường
5510422Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước6510422
Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
55105Công nghệ sản xuất65105
Công nghệ sản xuất
5510501Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy6510501
Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy
5510502Công nghệ sản xuất alumin6510502
Công nghệ sản xuất alumin
5510503Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su6510503
Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su
5510504Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme6510504
Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme
5510505Công nghệ sản xuất ván nhân tạo6510505
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo
5510506Công nghệ gia công kính xây dựng6510506
Công nghệ gia công kính xây dựng
5510507Sản xuất vật liệu hàn6510507
Sản xuất vật liệu hàn
5510508Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp6510508
Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp
5510509Sản xuất các chất vô cơ6510509
Sản xuất các chất vô cơ
5510510Sản xuất sản phẩm giặt tẩy6510510
Sản xuất sản phẩm giặt tẩy
5510511Sản xuất phân bón6510511Sản xuất phân bón
5510512Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật6510512
Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
5510513Sản xuất sơn6510513Sản xuất sơn
5510514Sản xuất xi măng6510514Sản xuất xi măng
5510515
Sản xuất bao bì xi măng
  
5510516
Sản xuất gạch Ceramic
  
5510517
Sản xuất gạch Granit
  
5510518
Sản xuất đá bằng cơ giới
  
5510519
Sản xuất vật liệu chịu lửa
  
5510520
Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu
  
5510521
Sản xuất bê tông nhựa nóng
  
5510522Sản xuất sứ xây dựng6510522
Sản xuất sứ xây dựng
5510523Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng6510523
Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng
5510524Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh6510524
Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh
5510525Sản xuất pin, ắc quy6510525
Sản xuất pin, ắc quy
5510526Sản xuất khí cụ điện6510526
Sản xuất khí cụ điện
5510527Sản xuất sản phẩm cách điện6510527
Sản xuất sản phẩm cách điện
5510528Sản xuất dụng cụ đo điện6510528
Sản xuất dụng cụ đo điện
5510529Sản xuất động cơ điện6510529
Sản xuất động cơ điện
5510530Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối6510530
Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối
5510531Sản xuất dụng cụ chỉnh hình6510531
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình
5510532Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng6510532
Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng
5510533Sản xuất dụng cụ thể thao6510533
Sản xuất dụng cụ thể thao
5510534Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu6510534
Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu
5510535
Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng
  
5510536Sản xuất gốm xây dựng6510536
Sản xuất gốm xây dựng
5510537Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng6510537
Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng
5510538Chế biến mủ cao su6510538
Chế biến mủ cao su
55106Quản lý công nghiệp65106
Quản lý công nghiệp
5510601Quản lý sản xuất công nghiệp6510601
Quản lý công nghiệp
5510602
Công nghệ quản lý chất lượng
  
5510603Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm6510603
Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
5510604Kiểm nghiệm đường mía6510604
Kiểm nghiệm đường mía
5510605Kiểm nghiệm bột giấy và giấy6510605
Kiểm nghiệm bột giấy và giấy
5510606Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ6510606
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ
5510607Phân tích cơ lý hóa xi măng6510607
Phân tích cơ lý hóa xi măng
5510608Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit6510608
Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit
5510609Kiểm tra và phân tích hóa chất6510609
Kiểm tra và phân tích hóa chất
5510610Giám định khối lượng, chất lượng than6510610
Giám định khối lượng, chất lượng than
5510611Đo lường dao động và cân bằng động6510611
Đo lường dao động và cân bằng động
5510612Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại6510612
Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại
5510613Đo lường và phân tích các thành phần kim loại6510613
Đo lường và phân tích các thành phần kim loại
5510614Kiểm nghiệm chất lượng cao su6510614
Kiểm nghiệm chất lượng cao su
5510615Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh6510615
Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh
55107Công nghệ dầu khí và khai thác65107
Công nghệ dầu khí và khai thác
5510701Công nghệ kỹ thuật hóa dầu6510701 
5510702Khoan khai thác dầu khí6510702
Khoan khai thác dầu khí
5510703Khoan thăm dò dầu khí6510703
Khoan thăm dò dầu khí
5510704Sản xuất các sản phẩm lọc dầu6510704
Sản xuất các sản phẩm lọc dầu
5510705
Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hóa dầu và lọc dầu
  
5510706Kỹ thuật xăng dầu  
5510707Phân tích các sản phẩm lọc dầu6510707
Phân tích các sản phẩm lọc dầu
5510708Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu6510708
Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu
5510709Vận hành thiết bị hóa dầu6510709
Vận hành thiết bị hóa dầu
5510710Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí6510710
Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí
5510711Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng6510711
Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng
5510712Vận hành thiết bị chế biến dầu khí6510712
Vận hành thiết bị chế biến dầu khí
5510713Vận hành thiết bị khai thác dầu khí6510713
Vận hành thiết bị khai thác dầu khí
5510714Vận hành thiết bị lọc dầu6510714
Vận hành thiết bị lọc dầu
5510715Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ6510715
Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ
5510716Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí6510716
Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí
5510717Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí6510717
Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí
5510718Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí6510718
Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí
55108Công nghệ kỹ thuật in65108
Công nghệ kỹ thuật in
5510801Công nghệ chế tạo khuôn in6510801
Công nghệ chế tạo khuôn in
5510802Công nghệ in6510802Công nghệ in
5510803
Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm
  
5510804
Công nghệ chế bản điện tử
  
55109Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa65109
Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
5510901Công nghệ kỹ thuật địa chất6510901
Công nghệ kỹ thuật địa chất
5510902Công nghệ kỹ thuật trắc địa6510902
Công nghệ kỹ thuật trắc địa
5510903Địa chất công trình  
5510904Địa chất thủy văn  
5510905
Địa chất thăm dò khoáng sản
  
5510906Địa chất dầu khí  
5510907Trắc địa – Địa hình – Địa chính6510907
Trắc địa – địa hình – địa chính
5510908Đo đạc bản đồ6510908Đo đạc bản đồ
5510909Đo đạc địa chính6510909Đo đạc địa chính
5510910Trắc địa công trình6510910Trắc địa công trình
5510911Quan trắc khí tượng6510911
Quan trắc khí tượng
5510912Khảo sát địa hình6510912Khảo sát địa hình
5510913Khảo sát địa chất6510913Khảo sát địa chất
5510914Khảo sát thủy văn6510914Khảo sát thủy văn
5510915Khoan thăm dò địa chất6510915
Khoan thăm dò địa chất
5510916Biên chế bản đồ  
5510917
Hệ thống thông tin địa lý (GIS)
  
5510918
Quản lý thông tin tư liệu địa chính
  
55110Công nghệ kỹ thuật mỏ65110
Công nghệ kỹ thuật mỏ
5511001Công nghệ kỹ thuật mỏ6511001
Công nghệ kỹ thuật mỏ
5511002Công nghệ tuyển khoáng6511002
Công nghệ tuyển khoáng
5511003Khai thác mỏ  
5511004Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò6511004
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò
5511005
Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên
  
5511006Vận hành thiết bị sàng tuyển than6511006
Vận hành thiết bị sàng tuyển than
5511007Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại6511007
Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại
5511008Khoan nổ mìn6511008Khoan nổ mìn
5511009Khoan đào đường hầm6511009
Khoan đào đường hầm
5511010Khoan khai thác mỏ6511010
Khoan khai thác mỏ
5511011Vận hành thiết bị mỏ hầm lò6511011
Vận hành thiết bị mỏ hầm lò
5511012Vận hành trạm khí hóa than6511012
Vận hành trạm khí hóa than
5511013Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò6511013
Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò
552Kỹ thuật652Kỹ thuật
55201Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật65201
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
5520101Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay6520101
Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay
5520102Kỹ thuật máy nông nghiệp6520102
Kỹ thuật máy nông nghiệp
5520103Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ6520103
Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ
5520104Chế tạo thiết bị cơ khí6520104
Chế tạo thiết bị cơ khí
5520105Chế tạo khuôn mẫu6520105
Chế tạo khuôn mẫu
5520106Gia công ống công nghệ6520106
Gia công ống công nghệ
5520107Gia công và lắp dựng kết cấu thép6520107
Gia công và lắp dựng kết cấu thép
5520108Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy6520108
Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy
5520109Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy6520109
Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy
5520110Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy6520110
Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy
5520111Lắp ráp ô tô6520111Lắp ráp ô tô
5520112Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy6520112
Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy
5520113Lắp đặt thiết bị cơ khí6520113
Lắp đặt thiết bị cơ khí
5520114Lắp đặt thiết bị lạnh6520114
Lắp đặt thiết bị lạnh
5520115Cơ khí động lực  
5520116Cơ khí hóa chất  
5520117Cơ khí chế tạo  
5520118Cơ – Điện mỏ  
5520119
Cơ – Điện tuyển khoáng
  
5520120
Cơ – Điện nông nghiệp
  
5520121Cắt gọt kim loại6520121Cắt gọt kim loại
5520122Gò6520122Gò
5520123Hàn6520123Hàn
5520124Rèn, dập6520124Rèn, dập
5520125Nguội chế tạo6520125Nguội chế tạo
5520126Nguội sửa chữa máy công cụ6520126
Nguội sửa chữa máy công cụ
5520127Nguội lắp ráp cơ khí6520127
Nguội lắp ráp cơ khí
5520128
Sửa chữa, lắp ráp xe máy
  
5520129
Sửa chữa, vận hành tàu cuốc
  
5520130Sửa chữa máy tàu biển6520130
Sửa chữa máy tàu biển
5520131Sửa chữa máy tàu thủy6520131
Sửa chữa máy tàu thủy
5520132Sửa chữa thiết bị dệt6520132
Sửa chữa thiết bị dệt
5520133Sửa chữa thiết bị may6520133
Sửa chữa thiết bị may
5520134Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ6520134
Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ
5520135Sửa chữa thiết bị chế biến đường6520135
Sửa chữa thiết bị chế biến đường
5520136Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm6520136
Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm
5520137Sửa chữa cơ khí ngành giấy6520137
Sửa chữa cơ khí ngành giấy
5520138Sửa chữa thiết bị in6520138
Sửa chữa thiết bị in
5520139Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò6520139
Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò
5520140Sửa chữa cơ máy mỏ6520140
Sửa chữa cơ máy mỏ
5520141Sửa chữa thiết bị hóa chất6520141
Sửa chữa thiết bị hóa chất
5520142Sửa chữa thiết bị luyện kim6520142
Sửa chữa thiết bị luyện kim
5520143Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí6520143
Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí
5520144Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí6520144
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
5520145Sửa chữa máy nâng chuyển6520145
Sửa chữa máy nâng chuyển
5520146Sửa chữa máy thi công xây dựng6520146
Sửa chữa máy thi công xây dựng
5520147Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng6520147
Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng
5520148
Sửa chữa cơ khí động lực
  
5520149Bảo trì thiết bị cơ điện6520149
Bảo trì thiết bị cơ điện
5520150
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện
  
5520151Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí6520151
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí
5520152
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí
  
5520153
Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện kim
  
5520154Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không6520154
Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không
5520155Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp6520155
Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp
  6520156
Bảo dưỡng công nghiệp
5520157
Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt
  
5520158
Bảo trì và sửa chữa máy công cụ
  
5520159
Bảo trì và sửa chữa ô tô
  
5520160
Bảo trì và sửa chữa khung, vỏ ô tô
  
5520161
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng
  
5520162
Bảo trì và sửa chữa xe máy
  
5520163Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện6520163
Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện
5520164
Bảo trì và sửa chữa đầu máy, toa xe
  
5520165
Bảo trì và sửa chữa máy bay
  
5520166
Bảo trì và sửa chữa máy tàu thủy
  
5520167
Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến vận tải
  
5520168
Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật vô tuyến khí tượng
  
5520169
Bảo trì và sửa chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển
  
5520170
Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp
  
5520171
Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp
  
5520172
Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm
  
5520173
Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị hầm lò
  
5520174
Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi – dệt
  
5520175
Bảo trì và sửa chữa thiết bị may
  
5520176
Bảo trì và sửa chữa thiết bị hóa chất
  
5520177
Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu khí
  
5520178
Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
  
5520179
Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các sản phẩm da
  
5520180
Bảo trì và sửa chữa thiết bị in
  
5520181
Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế
  
5520182Vận hành cần, cầu trục6520182
Vận hành cần, cầu trục
5520183Vận hành máy thi công nền6520183
Vận hành máy thi công nền
5520184Vận hành máy thi công mặt đường6520184
Vận hành máy thi công mặt đường
5520185Vận hành máy xây dựng6520185
Vận hành máy xây dựng
5520186
Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi
  
5520187
Vận hành máy nông nghiệp
  
5520188Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt6520188
Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt
5520189Vận hành, sửa chữa máy tàu cá6520189
Vận hành, sửa chữa máy tàu cá
5520190Vận hành máy và thiết bị hóa chất6520190
Vận hành máy và thiết bị hóa chất
5520191Điều khiển tàu cuốc6520191
Điều khiển tàu cuốc
55202Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông65202
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
5520201Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp6520201
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
5520202Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ, thủy tinh6520202
Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ, thủy tinh
5520203Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su6520203
Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su
5520204Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò6520204
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò
5520205Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí6520205
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
5520206Kỹ thuật điện cảng hàng không6520206
Kỹ thuật điện cảng hàng không
5520207Kỹ thuật điện tử cảng hàng không6520207
Kỹ thuật điện tử cảng hàng không
  6520208
Kỹ thuật điện tàu bay
5520209Kỹ thuật điện tử tàu bay6520209
Kỹ thuật điện tử tàu bay
5520210Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển6520210
Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển
5520211Kỹ thuật điện tử tàu thủy6520211
Kỹ thuật điện tử tàu thủy
5520212Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không6520212
Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không
5520213Kỹ thuật dẫn đường hàng không6520213
Kỹ thuật dẫn đường hàng không
5520214Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải6520214
Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải
5520215
Kỹ thuật thiết bị radar
  
5520216
Kỹ thuật nguồn điện thông tin
  
5520217Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối6520217
Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị dầu cuối
5520218Kỹ thuật đài trạm viễn thông6520218
Kỹ thuật đài trạm viễn thông
5520219Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông6520219
Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông
5520220Kỹ thuật truyền hình cáp6520220
Kỹ thuật truyền hình cáp
5520221Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến6520221
Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến
5520222
Điện tử công nghiệp và dân dụng
  
5520223
Điện công nghiệp và dân dụng
  
5520224Điện tử dân dụng6520224Điện tử dân dụng
5520225Điện tử công nghiệp6520225
Điện tử công nghiệp
5520226Điện dân dụng6520226Điện dân dụng
5520227Điện công nghiệp6520227Điện công nghiệp
5520228Điện tàu thủy6520228Điện tàu thủy
5520229Điện đầu máy đường sắt6520229
Điện đầu máy đường sắt
5520230
Điện toa xe đường sắt
  
5520231Sửa chữa điện máy mỏ6520231
Sửa chữa điện máy mỏ
5520232Sửa chữa điện máy công trình6520232
Sửa chữa điện máy công trình
5520233Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng6520233
Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng
5520234Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành6520234
Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành
5520235Sửa chữa thiết bị tự động hóa6520235
Sửa chữa thiết bị tự động hóa
5520236
Sửa chữa đồng hồ đo thời gian
  
5520237Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực6520237
Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực
5520238Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng6520238
Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng
5520239Lắp đặt điện công trình6520239
Lắp đặt điện công trình
5520240Lắp đặt thiết bị điện6520240
Lắp đặt thiết bị điện
5520241Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt6520241
Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt
5520242
Xây lắp đường dây và trạm điện
  
5520243Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên6520243
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
5520244Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống6520244
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống
5520245Vận hành điện trong nhà máy điện6520245
Vận hành điện trong nhà máy điện
5520246Vận hành nhà máy thủy điện6520246
Vận hành nhà máy thủy điện
5520247Vận hành nhà máy nhiệt điện6520247
Vận hành nhà máy nhiệt điện
5520248Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện6520248
Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện
5520249Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện6520249
Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện
5520250Vận hành trạm, mạng điện6520250
Vận hành trạm, mạng điện
5520251Vận hành điện trong nhà máy thủy điện6520251
Vận hành điện trong nhà máy thủy điện
5520252Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy6520252
Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy
5520253Vận hành tổ máy phát điện Diesel6520253
Vận hành tổ máy phát điện Diesel
5520254 6520254
Vận hành nhà máy điện hạt nhân
5520255Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh6520255
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
5520256Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên6520256
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
5520257Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống6520257
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống
5520258Điều độ lưới điện phân phối6520258
Điều độ lưới điện phân phối
5520259Đo lường điện6520259Đo lường điện
5520260Thí nghiệm điện6520260Thí nghiệm điện
5520261Cơ điện lạnh thủy sản6520261
Cơ điện lạnh thủy sản
5520262Cơ điện nông thôn6520262Cơ điện nông thôn
5520263Cơ điện tử6520263Cơ điện tử
5520264Tự động hóa công nghiệp6520264
Tự động hóa công nghiệp
5520265Hệ thống điện  
5520266
Quản lý và vận hành lưới điện
  
5520267Hệ thống điện đường sắt đô thị6520267
Hệ thống điện đường sắt đô thị
5520268Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không6520268
Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không
  6520269
Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân
55203Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường65203
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
5520301Luyện gang6520301Luyện gang
5520302Luyện thép6520302Luyện thép
5520303Luyện kim đen  
5520304Luyện kim màu6520304Luyện kim màu
5520305Luyện Ferro hợp kim6520305
Luyện Ferro hợp kim
5520306
Xử lý chất thải công nghiệp và y tế
  
5520307Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu6520307
Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu
5520308Xử lý chất thải trong sản xuất thép6520308
Xử lý chất thải trong sản xuất thép
5520309Xử lý nước thải công nghiệp6520309
Xử lý nước thải công nghiệp
5520310Xử lý chất thải trong sản xuất cao su6520310
Xử lý chất thải trong sản xuất cao su
5520311Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải6520311
Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải
5520312Cấp, thoát nước6520312Cấp thoát nước
55290Khác65290Khác
5529001Kỹ thuật lò hơi6529001Kỹ thuật lò hơi
5529002Kỹ thuật tua bin6529002Kỹ thuật tua bin
5529003
Kỹ thuật tua bin nước
  
5529004
Kỹ thuật tua bin khí
  
5529005Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế6529005
Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế
5529006Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế6529006
Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế
5529007Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế6529007
Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế
5529008Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế6529008
Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế
5529009Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược6529009
Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược
5529010Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí6529010
Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí
5529011Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin6529011
Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin
5529012Lặn trục vớt6529012Lặn trục vớt
5529013Lặn nghiên cứu khảo sát6529013
Lặn nghiên cứu khảo sát
5529014
Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch
  
5529015Lặn thi công6529015Lặn thi công
554Sản xuất và chế biến654
Sản xuất và chế biến
55401Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống65401
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
5540101
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản lương thực
  
5540102Chế biến lương thực6540102
Chế biến lương thực
5540103Công nghệ thực phẩm6540103
Công nghệ thực phẩm
5540104Chế biến thực phẩm6540104
Chế biến thực phẩm
5540105Chế biến dầu thực vật6540105
Chế biến dầu thực vật
5540106Chế biến rau quả6540106Chế biến rau quả
5540107Chế biến hạt điều  
5540108
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm
  
5540109Chế biến sữa  
5540110
Sản xuất bột ngọt, gia vị
  
5540111
Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường, bánh kẹo
  
5540112Sản xuất bánh, kẹo6540112
Sản xuất bánh, kẹo
5540113
Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối
  
5540114
Sản xuất muối từ nước biển
  
5540115
Sản xuất muối công nghiệp
  
5540116
Công nghệ kỹ thuật lên men
  
5540117Sản xuất cồn6540117Sản xuất cồn
5540118Sản xuất rượu bia6540118Sản xuất rượu bia
5540119Sản xuất nước giải khát6540119
Sản xuất nước giải khát
5540120
Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu, bia và nước giải khát
  
5540121
Chế biến nước quả cô đặc
  
5540122
Sản xuất đường glucoza
  
5540123
Sản xuất đường mía
  
5540124Công nghệ chế biến chè6540124
Công nghệ chế biến chè
5540125Chế biến cà phê, ca cao6540125
Chế biến cà phê, ca cao
5540126Chế biến thuốc lá6540126Chế biến thuốc lá
5540127
Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
  
5540128
Quản lý chất lượng lương thực, thực phẩm
  
55402Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da65402
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
5540201Công nghệ sợi6540201Công nghệ sợi
5540202Công nghệ dệt6540202Công nghệ dệt
5540203Công nghệ may và thời trang6540203Công nghệ may
5540204May thời trang6540204May thời trang
5540205Thiết kế thời trang6540205Thiết kế thời trang
5540206Công nghệ may Veston6540206
Công nghệ may Veston
5540207
Thiết kế may đo áo dài
  
5540208
Công nghệ giặt – là
  
5540209Công nghệ da giày và sản xuất các sản phẩm từ da6540209Công nghệ da giày
5540210
Công nghệ kỹ thuật thuộc da
  
5540211Thuộc da6540211Thuộc da
5540212Sản xuất hàng da, giầy6540212
Sản xuất hàng da, giầy
55403Sản xuất, chế biến khác65403
Sản xuất, chế biến khác
5540301Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản6540301
Công nghệ chế biến lâm sản
5540302
Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su
  
5540303
Công nghệ chế biến tinh dầu và hương liệu mỹ phẩm
  
558Kiến trúc và xây dựng658
Kiến trúc và xây dựng
55801Kiến trúc và quy hoạch65801
Kiến trúc và quy hoạch
5580101Thiết kế kiến trúc  
5580102Họa viên kiến trúc  
5580103
Thiết kế cảnh quan, hoa viên
  
55802Xây dựng65802Xây dựng
5580201Kỹ thuật xây dựng6580201Kỹ thuật xây dựng
5580202
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
  
5580203
Xây dựng cầu đường
  
5580204Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng6580204
Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng
5580205Xây dựng cầu đường bộ6580205
Xây dựng cầu đường bộ
5580206Bê tông  
5580207
Cốp pha – giàn giáo
  
5580208Cốt thép – hàn  
5580209Nề – Hoàn thiện  
5580210Mộc xây dựng và trang trí nội thất6580210
Mộc xây dựng và trang trí nội thất
5580211Mộc dân dụng  
5580212Điện – nước  
55803Quản lý xây dựng65803
Quản lý xây dựng
5580301 6580301Quản lý xây dựng
562Nông, lâm nghiệp và thủy sản662
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
56201Nông nghiệp66201Nông nghiệp
5620101
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản
  
5620102
Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới
  
5620103
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp
  
5620104Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả6620104
Công nghệ sau thu hoạch
5620105Chế biến nông lâm sản6620105
Chế biến nông lâm sản
5620106
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
  
5620107
Nông vụ mía đường
  
  6620108
Khoa học cây trồng
5620109Trồng trọt  
5620110
Trồng trọt và bảo vệ thực vật
  
5620111Trồng cây lương thực, thực phẩm6620111
Trồng cây lương thực, thực phẩm
5620112Trồng rau  
5620113Trồng cây công nghiệp6620113
Trồng cây công nghiệp
5620114Trồng cây ăn quả6620114Trồng cây ăn quả
5620115Bảo vệ thực vật6620115Bảo vệ thực vật
5620116Chăn nuôi gia súc, gia cầm6620116
Chăn nuôi gia súc, gia cầm
5620117Chăn nuôi và chế biến thịt Bò6620117
Chăn nuôi và chế biến thịt Bò
5620118Chăn nuôi6620118Chăn nuôi
5620119Chăn nuôi – Thú y  
  6620120Khuyến nông
5620121Khuyến nông lâm6620121Khuyến nông lâm
5620122Kỹ thuật dâu tằm tơ6620122
Kỹ thuật dâu tằm tơ
5620123Chọn và nhân giống cây trồng6620123
Chọn và nhân giống cây trồng
3620124Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao6620124
Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao
5620125Thủy lợi tổng hợp  
5620126Quản lý thủy nông  
5620127Quản lý nông trại  
5620128Phát triển nông thôn6620128
Phát triển nông thôn
5620129Quản lý và kinh doanh nông nghiệp6620129
Quản lý và kinh doanh nông nghiệp
56202Lâm nghiệp66202Lâm nghiệp
5620201Lâm nghiệp6620201Lâm nghiệp
5620202Lâm sinh6620202Lâm sinh
5620203Làm vườn – cây cảnh6620203
Làm vườn – cây cảnh
5620204Kỹ thuật cây cao su6620204
Kỹ thuật cây cao su
5620205Sinh vật cảnh6620205Sinh vật cảnh
5620206Lâm nghiệp đô thị6620206Lâm nghiệp đô thị
5620207Quản lý tài nguyên rừng6620207
Quản lý tài nguyên rừng
5620208Kiểm lâm6620208Kiểm lâm
56203Thủy sản66203Thủy sản
5620301Chế biến và bảo quản thủy sản6620301
Chế biến và bảo quản thủy sản
5620302Nuôi trồng thủy sản6620302
Nuôi trồng thủy sản
5620303Nuôi trồng thủy sản nước ngọt6620303
Nuôi trồng thủy sản nước ngọt
5620304Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ6620304
Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ
5620305Khai thác, đánh bắt hải sản6620305
Khai thác, đánh bắt hải sản
5620306
Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản
  
5620307
Khai thác hàng hải thủy sản
  
5620308Bệnh học thủy sản  
5620309Phòng và chữa bệnh thủy sản6620309
Phòng và chữa bệnh thủy sản
5620310Khuyến ngư  
5620311Kiểm ngư6620311Kiểm ngư
564Thú y664Thú y
56402Dịch vụ thú y66402Dịch vụ thú y
5640201Dịch vụ thú y6640201Dịch vụ thú y
5640202Dược thú y  
5640203Thú y6640203Thú y
56403Sản xuất thuốc thú y66403
Sản xuất thuốc thú y
5640301Sản xuất thuốc thú y6640301
Sản xuất thuốc thú y
5640302Sản xuất thuốc thủy y6640302
Sản xuất thuốc thủy y
572Sức khỏe672Sức khỏe
57202Y học cổ truyền67202Y học cổ truyền
5720201Y sỹ y học cổ truyền6720201Y học cổ truyền
5720202Điều dưỡng y học cổ truyền6720202
Điều dưỡng y học cổ truyền
57203Dịch vụ y tế67203Dịch vụ y tế
5720302Y sỹ6720302Y sỹ đa khoa
5720303
Y sỹ y học dự phòng
  
5720304Dân số y tế  
5720305Kỹ thuật hình ảnh y học6720305
Kỹ thuật hình ảnh y học
5720306Kỹ thuật xét nghiệm y tế6720306
Kỹ thuật xét nghiệm y tế
5720307Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng6720307
Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
57204Dược học67204Dược học
5720401Dược sỹ trung cấp6720401Dược sỹ cao đẳng
5720402Kỹ thuật dược6720402Kỹ thuật dược
5720403Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc6720403
Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc
57205Điều dưỡng, hộ sinh67205
Điều dưỡng, hộ sinh
5720501Điều dưỡng6720501Điều dưỡng
5720502Hộ sinh6720502Hộ sinh
57206Răng – Hàm – Mặt67206Răng – Hàm – Mặt
5720601Kỹ thuật phục hình răng6720601
Kỹ thuật phục hình răng
576Dịch vụ xã hội676Dịch vụ xã hội
57601Công tác xã hội67601Công tác xã hội
5760101Công tác xã hội6760101Công tác xã hội
5760102Công tác thanh thiếu niên6760102
Công tác thanh thiếu niên
5760103
Công tác công đoàn
  
5760104Lao động – Xã hội  
57602Dịch vụ xã hội67602Dịch vụ xã hội
5760201Dịch vụ xã hội  
5760202
Chăm sóc và hỗ trợ gia đình
  
5760203Dịch vụ chăm sóc gia đình6760203
Dịch vụ chăm sóc gia đình
581Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân681
Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân
58101Dịch vụ du lịch68101Dịch vụ du lịch
5810101Du lịch lữ hành6810101
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
5810102Du lịch sinh thái  
5810103Hướng dẫn du lịch6810103Hướng dẫn du lịch
5810104Quản trị lữ hành6810104Quản trị lữ hành
5810105Quản trị du lịch MICE6810105
Quản trị du lịch MICE
5810106Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao6810106
Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao
58]0107Điều hành tour du lịch6810107
Điều hành tour du lịch
5810108Đặt giữ chỗ du lịch  
5810109Đại lý lữ hành  
58102Khách sạn, nhà hàng68102
Khách sạn, nhà hàng
5810201Quản trị khách sạn6810201Quản trị khách sạn
5810202Quản trị khu Resort6810202
Quản trị khu Resort
5810203Nghiệp vụ lễ tân6810203Quản trị lễ tân
5810204Nghiệp vụ lưu trú6810204
Quản trị buồng phòng
5810205Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn6810205
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
5810206Nghiệp vụ nhà hàng6810206Quản trị nhà hàng
5810207Kỹ thuật chế biến món ăn6810207
Kỹ thuật chế biến món ăn
5810208
Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống
  
5810209Kỹ thuật pha chế đồ uống6810209
Kỹ thuật pha chế đồ uống
5810210Kỹ thuật làm bánh6810210Kỹ thuật làm bánh
58103Thể dục thể thao68103Thể dục thể thao
5810301Thể dục thể thao  
  6810302
Y sinh học thể dục thể thao
5810303Quản lý thể dục, thể thao6810303
Quản lý thể dục thể thao
58104Dịch vụ thẩm mỹ68104Dịch vụ thẩm mỹ
5810401Dịch vụ thẩm mỹ  
5810402
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp
  
5810403
Kỹ thuật chăm sóc tóc
  
5810404Chăm sóc sắc đẹp6810404Chăm sóc sắc đẹp
58105Kinh tế gia đình68105Kinh tế gia đình
5810501Kinh tế gia đình6810501Kinh tế gia đình
584Dịch vụ vận tải684Dịch vụ vận tải
58401Khai thác vận tải68401Khai thác vận tải
5840101Quản trị kinh doanh vận tải biển6840101
Quản trị kinh doanh vận tải biển
  6840102Khai thác vận tải
5840103
Khai thác cảng hàng không
  
5840104
Khai thác vận tải đường biển
  
5840105
Khai thác vận tải thủy nội địa
  
5840106
Khai thác vận tải đường bộ
  
5840107
Khai thác vận tải đường không
  
5840108
Khai thác vận tải đường sắt
  
5840109Điều khiển phương tiện thủy nội địa6840109
Điều khiển phương tiện thủy nội địa
5840110Điều khiển tàu biển6840110
Điều khiển tàu biển
5840111Khai thác máy tàu biển6840111
Khai thác máy tàu biển
5840112Khai thác máy tàu thủy6840112
Khai thác máy tàu thủy
5840113Vận hành máy tàu thủy6840113
Vận hành khai thác máy tàu
5840114
Dịch vụ trên tàu biển
  
5840115Bảo đảm an toàn hàng hải6840115
Bảo đảm an toàn hàng hải
5840116Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải6840116
Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải
5840117Xếp dỡ cơ giới tổng hợp6840117
Xếp dỡ cơ giới tổng hợp
5840118Đặt chỗ bán vé  
5840119
Dịch vụ trên tàu bay
  
5840120Lái tàu bay dân dụng6840120
Lái tàu bay dân dụng
5840121Điều hành bay6840121Điều hành bay
5840122Kiểm soát không lưu6840122
Kiểm soát không lưu
5840123Thông tin tín hiệu đường sắt6840123
Thông tin tín hiệu đường sắt
5840124Điều khiển tàu hỏa  
5840125Lái tàu đường sắt6840125Lái tàu đường sắt
5840126Điều hành chạy tàu hỏa6840126
Điều hành chạy tàu hỏa
5840127Lái xe chuyên dụng6840127
Lái xe chuyên dụng
5840128Lái tàu điện6840128Lái tàu điện
5840129Điều hành đường sắt đô thị6840129
Điều hành đường sắt đô thị
5840130Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt6840130
Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt
58402Dịch vụ bưu chính68402
Dịch vụ bưu chính
5840201Dịch vụ bưu chính  
5840202Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học6840202
Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học
5840203Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông6840203
Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông
585Môi trường và bảo vệ môi trường685
Môi trường và bảo vệ môi trường
58501Kiểm soát và bảo vệ môi trường68501
Kiểm soát và bảo vệ môi trường
5850101
Quản lý tài nguyên nước
  
5850102Quản lý đất đai6850102Quản lý đất đai
5850103
Quản lý tài nguyên và môi trường
  
5850104Bảo vệ môi trường đô thị6850104
Bảo vệ môi trường đô thị
5850105Bảo vệ môi trường công nghiệp6850105
Bảo vệ môi trường công nghiệp
5850106Bảo vệ môi trường biển6850106
Bảo vệ môi trường biển
5850107
Quản lý tài nguyên biển và hải đảo
  
5850108
Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học
  
5850109Xử lý dầu tràn trên biển6850109
Xử lý dầu tràn trên biển
5850110Xử lý rác thải6850110Xử lý rác thải
5850111An toàn phóng xạ  
58502Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp68502
Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
5850201An toàn lao động  
5850202
Bảo hộ lao động và môi trường
  
5850203Bảo hộ lao động6850203Bảo hộ lao động
586An ninh, quốc phòng686
An ninh, quốc phòng
58601An ninh và trật tự xã hội68601
An ninh và trật tự xã hội
5860101Kiểm tra an ninh hàng không6860101
Kiểm tra an ninh hàng không
5860102
Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không
  
5860103Nghiệp vụ an ninh khách sạn6860103
Nghiệp vụ an ninh khách sạn
  6860104
Nghiệp vụ an ninh vận tải
5860105Kỹ thuật hình sự  
5860106
Điều tra trinh sát an ninh
  
5860107
Điều tra trinh sát cảnh sát
  
5860108
Quản lý xuất, nhập cảnh
  
5860109
Quản lý hành chính về trật tự xã hội
  
5860110
Quản lý trật tự an toàn giao thông
  
5860111
Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhân
  
5860112
Quản lý trật tự xã hội ở địa bàn cơ sở
  
5860113Cảnh vệ  
5860114Cảnh sát vũ trang  
5860115Phòng cháy, chữa cháy và cứu hộ, cứu nạn6860115
Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn
5860116
Kỹ thuật mật mã an ninh
  
58602Quân sự68602Quân sự
5860201Biên phòng6860201Biên phòng
5860202Đặc công6860202
Chỉ huy tham mưu Lục quân
5860203Hậu cần quân sự  
5860204Quân sự cơ sở  
5860205
Điệp báo chiến dịch
  
5860206Tình báo quân sự  
5860207Trinh sát  
5860208
Trinh sát biên phòng
  
5860209
Trinh sát đặc nhiệm
  
5860210Trinh sát kỹ thuật  
5860211
Huấn luyện động vật nghiệp vụ
  
5860212
Kỹ thuật mật mã quân sự
  
5860213Quân khí  
5860214Vũ khí bộ binh  
5860215
Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp
  
5860216
Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến phòng không
  
5860217
Sửa chữa xe máy công binh
  
5860218
Sửa chữa và khai thác khí tài hóa học
  
5860219Khí tài quang học  
5860220
Phân tích chất độc quân sự
  
58690Khác68690Khác
5869001Vệ sỹ6869001Vệ sỹ
5869002Bảo vệ6869002Bảo vệ
Previous Post

Danh sách các ngành nghề đào tạo cấp IV trình độ Đại học

Next Post

Quy chế tuyển sinh ĐH hệ chính quy, tuyển sinh CĐ nhóm ngành đào tạo GV hệ chính quy

Next Post
Quy chế tuyển sinh ĐH hệ chính quy, tuyển sinh CĐ nhóm ngành đào tạo GV hệ chính quy

Quy chế tuyển sinh ĐH hệ chính quy, tuyển sinh CĐ nhóm ngành đào tạo GV hệ chính quy

Discussion about this post

Thủ tục Hồ sơ tuyển sinh Quy chế đào tạo tuyển sinh Danh mục ngành nghề Chương trình đào tạo Hệ Đại học Hệ Cao đẳng & Trung cấp Hệ Sơ cấp Tìm hiểu ngành nghề Chương trình quốc tế

left1

THÔNG TIN CẦN BIẾT

Đại học Việt – Đức (Cơ sở TP. HCM)

Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An

Đại học Kiến trúc Đà Nẵng

Đại học Dầu khí Việt Nam

Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt Anh – ĐH Đà Nẵng

Trường Cao đẳng FPT

No Content Available
left1
https://jex.com.vn/tin-tuc/cot-song.html https://qik.com.vn/toc-nam-toc-nu-c2.html
  • Giới thiệu |
  • Quy định chính sách |
  • Liên hệ
BẢN QUYỀN TRANGTUYENSINH.COM.VN
Về đầu trang
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Bản tin
  • TS Đại Học
    • TP Hà Nội
    • TP HCM
    • Khu vực Miền Bắc
    • Khu vực Miền trung
    • Khu vực Miền Nam
    • Quân đội & Công an
  • TS Cao đẳng
    • Tp Hà Nội
    • TP Hồ Chí Minh
    • Miền Bắc
    • Miền Nam
    • Miền Trung
    • Ngành Sư Phạm
  • TS Trung cấp
    • TP Hà Nội
    • TP Hồ Chí Minh
    • Miền Bắc
    • Miền trung
    • Miền Nam
  • Đáp án – Đề thi
  • Điểm chuẩn
  • Liên thông
  • Văn bằng 2
  • THPT