Trang Tuyển Sinh | Thông tin tuyển sinh Đại học Cao đẳng
  • Trang chủ
  • Bản tin
  • TS Đại Học
    • TP Hà Nội
    • TP HCM
    • Khu vực Miền Bắc
    • Khu vực Miền trung
    • Khu vực Miền Nam
    • Quân đội & Công an
  • TS Cao đẳng
    • Tp Hà Nội
    • TP Hồ Chí Minh
    • Miền Bắc
    • Miền Nam
    • Miền Trung
    • Ngành Sư Phạm
  • TS Trung cấp
    • TP Hà Nội
    • TP Hồ Chí Minh
    • Miền Bắc
    • Miền trung
    • Miền Nam
  • Đáp án – Đề thi
  • Điểm chuẩn
  • Liên thông
  • Văn bằng 2
  • THPT
Trang Tuyển Sinh | Thông tin tuyển sinh Đại học Cao đẳng

Danh mục nghề đào tạo trình độ Cao đẳng – Trung cấp

17/02/2022
in Danh mục ngành nghề
0
Danh mục nghề đào tạo trình độ Cao đẳng – Trung cấp

BẢNG DANH MỤC

NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 04/2017/TT-BLĐTBXH ngày 02 tháng 03 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội)
Theo  https://thuvienphapluat.vn/

Nguyên tắc gán mã các cấp:

– Mã cấp I – Trình độ đào tạo: 01 chữ số

– Mã cấp II – Lĩnh vực đào tạo: 03 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)

– Mã cấp III – Nhóm ngành, nghề: 05 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)

– Mã cấp IV – Tên ngành, nghề: 07 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)

TRUNG CẤP CAO ĐẲNG
Mã Tên gọi Mã Tên gọi
5 Trình độ trung cấp 6
Trình độ cao đẳng
514 Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên 614
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
51402 Đào tạo giáo viên 61402 Đào tạo giáo viên
5140201 Sư phạm dạy nghề 6140201
Sư phạm dạy nghề
    6140202
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
    6140203
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
521 Nghệ thuật 621 Nghệ thuật
52101 Mỹ thuật 62101 Mỹ thuật
5210101 Kỹ thuật điêu khắc gỗ 6210101
Kỹ thuật điêu khắc gỗ
5210102 Điêu khắc 6210102 Điêu khắc
5210103 Hội họa 6210103 Hội họa
5210104 Đồ họa 6210104 Đồ họa
5210105 Gốm 6210105 Gốm
52102 Nghệ thuật trình diễn 62102
Nghệ thuật trình diễn
5210201
Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế
   
5210202
Nghệ thuật biểu diễn dân ca
   
5210203
Nghệ thuật biểu diễn chèo
   
5210204
Nghệ thuật biểu diễn tuồng
   
5210205
Nghệ thuật biểu diễn cải lương
   
5210206
Nghệ thuật biểu diễn kịch múa
   
5210207
Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc
   
5210208
Nghệ thuật biểu diễn xiếc
   
5210209
Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ
   
5210210
Nghệ thuật biểu diễn kịch nói
   
5210211 Diễn viên kịch – điện ảnh 6210211
Diễn viên kịch – điện ảnh
    6210212
Diễn viên sân khấu kịch hát
    6210213 Diễn viên múa
5210214 Biên đạo múa 6210214 Biên đạo múa
    6210215 Huấn luyện múa
5210216 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống 6210216
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
5210217 Biểu diễn nhạc cụ phương Tây 6210217
Biểu diễn nhạc cụ phương tây
5210218
Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ
   
5210219
Nhạc công kịch hát dân tộc
   
5210220
Nhạc công truyền thống Huế
   
5210221 Piano 6210221 Piano
5210222 Nhạc Jazz 6210222 Nhạc Jazz
5210223 Violon    
5210224 Organ    
5210225 Thanh nhạc 6210225 Thanh nhạc
5210226 Lý thuyết âm nhạc    
5210227 Sáng tác âm nhạc 6210227 Sáng tác âm nhạc
5210228 Chỉ huy hợp xướng 6210228 Chỉ huy âm nhạc
5210229
Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc
   
5210230 Sản xuất phim 6210230 Sản xuất phim
5210231 Sản xuất phim hoạt hình 6210231
Sản xuất phim hoạt hình
5210232 Quay phim 6210232 Quay phim
5210233 Phục vụ điện ảnh, sân khấu 6210233
Phục vụ điện ảnh, sân khấu
    6210234 Đạo diễn sân khấu
5210235 Sản xuất nhạc cụ 6210235 Sản xuất nhạc cụ
5210236
Văn hóa, văn nghệ quần chúng
   
5210237 Tổ chức sự kiện    
52103 Nghệ thuật nghe nhìn 62103
Nghệ thuật nghe nhìn
5210301 Dựng ảnh    
5210302 Chụp ảnh    
5210303 Nhiếp ảnh 6210303 Nhiếp ảnh
5210304 Ghi dựng đĩa, băng từ 6210304
Ghi dựng đĩa, băng từ
5210305 Khai thác thiết bị phát thanh 6210305
Khai thác thiết bị phát thanh
5210306 Khai thác thiết bị truyền hình 6210306
Khai thác thiết bị truyền hình
5210307 Tu sửa tư liệu nghe nhìn 6210307
Tu sửa tư liệu nghe nhìn
5210308 Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình 6210308
Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình
5210309 Công nghệ điện ảnh – truyền hình 6210309
Công nghệ điện ảnh – truyền hình
5210310 Thiết kế âm thanh – ánh sáng 6210310
Thiết kế âm thanh – ánh sáng
5210311 Thiết kế nghe nhìn    
5210312
Chiếu sáng nghệ thuật
   
52104 Mỹ thuật ứng dụng 62104
Mỹ thuật ứng dụng
5210401 Thiết kế công nghiệp 6210401
Thiết kế công nghiệp
5210402 Thiết kế đồ họa 6210402 Thiết kế đồ họa
5210403 Thiết kế thời trang 6210403 Thiết kế thời trang
5210404 Thiết kế nội thất 6210404 Thiết kế nội thất
5210405 Thiết kế mỹ thuật sân khấu – điện ảnh 6210405
Thiết kế mỹ thuật sân khấu – điện ảnh
5210406
Tạo hình hóa trang
   
5210407 Thủ công mỹ nghệ    
5210408 Đúc, dát đồng mỹ nghệ 6210408
Đúc, dát đồng mỹ nghệ
5210409 Chạm khắc đá 6210409 Chạm khắc đá
5210410 Gia công đá quý 6210410 Gia công đá quý
5210411 Kim hoàn 6210411 Kim hoàn
5210412 Sơn mài    
5210413 Kỹ thuật sơn mài và khảm trai 6210413
Kỹ thuật sơn mài và khảm trai
5210414 Đồ gốm mỹ thuật 6210414 Đồ gốm mỹ thuật
5210415 Thêu ren mỹ thuật    
5210416
Sản xuất hàng mây tre đan
   
5210417 Sản xuất tranh    
5210418 Trang trí nội thất 6210418 Trang trí nội thất
5210419 Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì 6210419
Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì
5210420 Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng 6210420
Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng
5210421 Thiết kế đồ gỗ    
5210422 Mộc mỹ nghệ    
5210423 Gia công và thiết kế sản phẩm mộc 6210423
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
522 Nhân văn 622 Nhân văn
52201 Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam 62201
Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam
5220101 Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam 6220101
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
    6220102
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
    6220103 Việt Nam học
5220104 Ngôn ngữ Chăm    
5220105 Ngôn ngữ Hmong    
5220106 Ngôn ngữ Jrai    
5220107 Ngôn ngữ Khme    
5220108
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
   
52202 Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài 62202
Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài
5220201 Phiên dịch tiếng Anh hàng không 6220201
Phiên dịch tiếng Anh hàng không
5220202 Phiên dịch tiếng Anh thương mại 6220202
Phiên dịch tiếng Anh thương mại
5220203 Phiên dịch tiếng Anh du lịch 6220203
Phiên dịch tiếng Anh du lịch
5220204 Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại 6220204
Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại
5220205 Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại 6220205
Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại
5220206 Tiếng Anh 6220206 Tiếng Anh
5220207 Tiếng Nga    
5220208 Tiếng Pháp 6220208 Tiếng Pháp
5220209 Tiếng Trung Quốc 6220209 Tiếng Trung Quốc
5220210 Tiếng Đức    
5220211 Tiếng Hàn Quốc 6220211 Tiếng Hàn Quốc
5220212 Tiếng Nhật 6220212 Tiếng Nhật
    6220213 Tiếng Thái
    6220214 Tiếng Khơ me
    6220215 Tiếng Lào
52203 Nhân văn khác 62203 Nhân văn khác
5220301 Quản lý văn hóa 6220301 Quản lý văn hóa
531 Khoa học xã hội và hành vi 631
Khoa học xã hội và hành vi
53103 Xã hội học và nhân học 63103
Xã hội học và nhân học
5310301 Giáo dục đồng đẳng 6310301
Giáo dục đồng đẳng
532 Báo chí và thông tin 632
Báo chí và thông tin
53201 Báo chí và truyền thông 63201
Báo chí và truyền thông
5320101 Phóng viên, biên tập đài cơ sở 6320101
Phóng viên, biên tập đài cơ sở
5320102 Báo chí 6320102 Báo chí
5320103 Phóng viên, biên tập 6320103
Truyền thông đa phương tiện
5320104 Công nghệ phát thanh – truyền hình 6320104
Công nghệ truyền thông
5320105
Công nghệ truyền thông
   
5320106
Truyền thông đa phương tiện
   
5320107
Quan hệ công chúng
   
53202 Thông tin – Thư viện 63202
Thông tin – Thư viện
5320201 Thư viện 6320201 Thư viện
    6320202 Khoa học thư viện
5320203
Thư viện – Thiết bị trường học
   
5320204
Thông tin đối ngoại
   
53203 Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng 63203
Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng
5320301 Văn thư hành chính 6320301
Văn thư hành chính
5320302 Văn thư – lưu trữ    
5320303
Lưu trữ và quản lý thông tin
   
5320304 Hệ thống thông tin quản lý 6320304
Hệ thống thông tin quản lý
5320305 Lưu trữ 6320305 Lưu trữ
5320306 Thư ký 6320306 Thư ký
5320307
Hành chính văn phòng
   
5320308 Thư ký văn phòng 6320308 Thư ký văn phòng
5320309 Bảo tàng 6320309 Bảo tàng
5320310
Bảo tồn và khai thác di tích, di sản lịch sử – văn hóa
   
53204 Xuất bản – Phát hành 63204
Xuất bản – Phát hành
5320401 Phát hành xuất bản phẩm 6320401
Phát hành xuất bản phẩm
5320402 Xuất bản    
5320403
Quản lý xuất bản phẩm
   
534 Kinh doanh và quản lý 634
Kinh doanh và quản lý
53401 Kinh doanh 63401 Kinh doanh
5340101 Kinh doanh thương mại và dịch vụ 6340101
Kinh doanh thương mại
5340102
Kinh doanh xuất nhập khẩu
   
5340103
Kinh doanh ngân hàng
   
5340104
Kinh doanh bưu chính viễn thông
   
5340105
Kinh doanh xăng dầu và khí đốt
   
5340106
Kinh doanh xuất bản phẩm
   
5340107
Kinh doanh vật liệu xây dựng
   
5340108
Kinh doanh bất động sản
   
5340109
Kinh doanh vận tải đường thủy
   
5340110
Kinh doanh vận tải đường bộ
   
5340111
Kinh doanh vận tải đường sắt
   
5340112
Kinh doanh vận tải hàng không
   
5340113 Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa 6340113
Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa
    6340114
Quản trị kinh doanh
5340115 Quản trị kinh doanh vận tải biển 6340115
Quản trị kinh doanh vận tải biển
5340116 Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa 6340116
Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa
5340117 Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ 6340117
Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ
5340118 Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt 6340118
Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt
5340119 Quản trị kinh doanh vận tải hàng không 6340119
Quản trị kinh doanh vận tải hàng không
5340120 Quản trị kinh doanh lương thực – thực phẩm 6340120
Quản trị kinh doanh lương thực – thực phẩm
5340121 Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp 6340121
Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp
5340122 Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp 6340122
Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp
5340123 Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng 6340123
Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng
5340124 Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng 6340124
Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng
5340125 Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas 6340125
Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas
5340126 Quản trị kinh doanh bất động sản 6340126
Quản trị kinh doanh bất động sản
5340127 Quản lý kinh doanh điện 6340127
Quản lý kinh doanh điện
5340128
Quản lý doanh nghiệp
   
5340129
Quản lý và kinh doanh du lịch
   
5340130
Quản lý và kinh doanh khách sạn
   
5340131
Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống
   
5340132
Quản lý và bán hàng siêu thị
   
5340133 Quản lý kho hàng    
5340134 Dịch vụ thương mại hàng không 6340134
Dịch vụ thương mại hàng không
5340135 Marketing 6340135 Marketing
5340136 Marketing du lịch 6340136 Marketing du lịch
5340137 Marketing thương mại 6340137
Marketing thương mại
5340138 Nghiệp vụ bán hàng 6340138 Quản trị bán hàng
5340139
Bán hàng trong siêu thị
   
5340140 Quan hệ công chúng 6340140
Quan hệ công chúng
5340141 Logistic 6340141 Logistic
5340142 Kế hoạch đầu tư    
5340143
Thương mại điện tử
   
53402 Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm 63402
Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm
5340201 Tài chính doanh nghiệp 6340201
Tài chính doanh nghiệp
5340202 Tài chính – Ngân hàng 6340202
Tài chính – Ngân hàng
5340203 Tài chính tín dụng 6340203 Tài chính tín dụng
5340204 Bảo hiểm 6340204 Bảo hiểm
5340205 Bảo hiểm xã hội 6340205 Bảo hiểm xã hội
53403 Kế toán – Kiểm toán 63403
Kế toán – Kiểm toán
    6340301 Kế toán
5340302 Kế toán doanh nghiệp 6340302
Kế toán doanh nghiệp
5340303 Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội 6340303
Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội
5340304 Kế toán vật tư 6340304 Kế toán vật tư
5340305 Kế toán ngân hàng 6340305
Kế toán ngân hàng
5340306 Kế toán tin học    
5340307
Kế toán hành chính sự nghiệp
   
5340308
Kế toán hợp tác xã
   
5340309 Kế toán xây dựng    
5340310 Kiểm toán   Kiểm toán
53404 Quản trị – Quản lý 63404 Quản trị – Quản lý
5340401 Quản trị nhân sự 6340401 Quản trị nhân sự
5340402 Quản trị nhân lực 6340402 Quản trị nhân lực
    6340403
Quản trị văn phòng
5340404 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ 6340404
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
5340405 Quản trị nhà máy sản xuất may 6340405
Quản trị nhà máy sản xuất may
5340406 Quản lý nhà đất 6340406 Quản lý nhà đất
5340407
Quản lý công trình đô thị
   
5340408 Quản lý giao thông đô thị 6340408
Quản lý giao thông đô thị
5340409 Quản lý khai thác công trình thủy lợi 6340409
Quản lý khai thác công trình thủy lợi
5340410 Quản lý khu đô thị 6340410 Quản lý khu đô thị
5340411 Quản lý cây xanh đô thị 6340411
Quản lý cây xanh đô thị
5340412 Quản lý công trình đường thủy 6340412
Quản lý công trình đường thủy
5340413 Quản lý công trình biển 6340413
Quản lý công trình biển
5340414 Quản lý tòa nhà 6340414 Quản lý tòa nhà
5340415
Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội
   
5340416
Quản lý thiết bị trường học
   
538 Pháp luật 638 Pháp luật
53802 Dịch vụ pháp lý 63802 Dịch vụ pháp lý
5380201 Dịch vụ pháp lý 6380201 Dịch vụ pháp lý
5380202 Công chứng 6380202 Công chứng
542 Khoa học sự sống 642
Khoa học sự sống
54202 Sinh học ứng dụng 64202
Sinh học ứng dụng
5420201 Sinh học ứng dụng 6420201
Sinh học ứng dụng
5420202 Công nghệ sinh học 6420202
Công nghệ sinh học
5420203 Vi sinh – hóa sinh 6420203 Vi sinh – hóa sinh
544 Khoa học tự nhiên 644
Khoa học tự nhiên
54402 Khoa học trái đất 64402 Khoa học trái đất
5440201 Quan trắc khí tượng hàng không 6440201
Quan trắc khí tượng hàng không
5440202 Quan trắc khí tượng nông nghiệp 6440202
Quan trắc khí tượng nông nghiệp
5440203 Quan trắc hải văn 6440203 Quan trắc hải văn
5440204 Quan trắc khí tượng bề mặt 6440204
Quan trắc khí tượng bề mặt
5440205 Địa chất học    
5440206 Khí tượng 6440206 Khí tượng học
5440207 Thủy văn 6440207 Thủy văn
546 Toán và thống kê 646 Toán và thống kê
54602 Thống kê 64602 Thống kê
5460201 Thống kê 6460201 Thống kê
5460202 Thống kê doanh nghiệp 6460202
Thống kê doanh nghiệp
5460203 Hệ thống thông tin kinh tế 6460203
Hệ thống thông tin kinh tế
548 Máy tính và công nghệ thông tin 648
Máy tính và công nghệ thông tin
54801 Máy tính 64801 Máy tính
5480101   6480101 Khoa học máy tính
5480102 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính 6480102
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
5480103 Thiết kế mạch điện tử trên máy tính 6480103
Thiết kế mạch điện tử trên máy tính
5480104 Truyền thông và mạng máy tính 6480104
Truyền thông và mạng máy tính
5480105 Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính 6480105
Công nghệ kỹ thuật máy tính
5480106
Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính
   
54802 Công nghệ thông tin 64802
Công nghệ thông tin
    6480201
Công nghệ thông tin
5480202 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) 6480202
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
    6480203 Hệ thống thông tin
5480204 Tin học văn phòng 6480204 Tin học văn phòng
5480205 Tin học viễn thông ứng dụng 6480205
Tin học viễn thông ứng dụng
5480206 Tin học ứng dụng 6480206 Tin học ứng dụng
5480207 Xử lý dữ liệu 6480207 Xử lý dữ liệu
5480208 Lập trình máy tính 6480208 Lập trình máy tính
5480209 Quản trị cơ sở dữ liệu 6480209
Quản trị cơ sở dữ liệu
5480210 Quản trị mạng máy tính 6480210
Quản trị mạng máy tính
5480211 Quản trị hệ thống    
5480212
Lập trình/Phân tích hệ thống
   
5480213
Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính
   
5480214 Vẽ và thiết kế trên máy tính 6480214
Vẽ và thiết kế trên máy tính
5480215 Thương mại điện tử 6480215
Thương mại điện tử
5480216 Thiết kế đồ họa 6480216 Thiết kế đồ họa
5480217 Thiết kế trang Web 6480217
Thiết kế trang Web
5480218
Thiết kế và quản lý Website
   
5480219 An ninh mạng 6480219 An ninh mạng
551 Công nghệ kỹ thuật 651
Công nghệ kỹ thuật
55101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng 65101
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
    6510101
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
5510102 Công nghệ kỹ thuật công trình giao thông 6510102
Công nghệ kỹ thuật giao thông
5510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 6510103
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
5510104 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 6510104
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
5510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng 6510105
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
5510106
Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước công trình
   
5510107 Công trình thủy lợi    
5510108 Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi 6510108
Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi
5510109 Xây dựng công trình thủy 6510109
Xây dựng công trình thủy
5510110 Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt 6510110
Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt
5510111 Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị 6510111
Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị
5510112 Lắp đặt cầu 6510112 Lắp đặt cầu
5510113 Lắp đặt giàn khoan 6510113
Lắp đặt giàn khoan
5510114
Xây dựng công trình thủy điện
   
5510115
Xây dựng công trình mỏ
   
5510116 Kỹ thuật xây dựng mỏ 6510116
Kỹ thuật xây dựng mỏ
5510117 Trùng tu di tích lịch sử 6510117
Trùng tu di tích lịch sử
5510118 Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ 6510118
Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ
5510119 Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không 6510119
Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không
5510120
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công trình xây dựng
   
55102 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 65102
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
5510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 6510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
5510202 Công nghệ kỹ thuật ô tô – máy kéo 6510202
Công nghệ kỹ thuật ô tô
5510203
Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe
   
5510204 Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển 6510204
Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển
5510205
Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy
   
5510206
Công nghệ kỹ thuật máy nông – lâm nghiệp
   
5510207
Công nghệ kỹ thuật máy và thiết bị hóa chất
   
5510208
Công nghệ kỹ thuật thủy lực
   
5510209
Công nghệ kỹ thuật kết cấu thép
   
5510210
Công nghệ kỹ thuật đo lường
   
5510211 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 6510211
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
5510212 Công nghệ chế tạo dụng cụ 6510212
Công nghệ chế tạo máy
5510213 Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy 6510213
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy
5510214 Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe 6510214
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe
5510215 Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy 6510215
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy
5510216 Công nghệ ô tô 6510216 Công nghệ ô tô
5510217 Công nghệ hàn    
55103 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông 65103
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
5510301 Nhiệt điện    
5510302 Thủy điện    
5510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 6510303
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
5510304 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 6510304
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
5510305 Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động 6510305
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
5510306
Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị
   
5510307
Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy
   
5510308
Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa xe
   
5510309
Công nghệ kỹ thuật điện máy bay
   
5510310
Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ
   
5510311
Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế
   
5510312   6510312
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
55104 Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường 65104
Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
5510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 6510401
Công nghệ kỹ thuật hóa học
5510402
Công nghệ hóa hữu cơ
   
5510403
Công nghệ hóa vô cơ
   
5510404 Hóa phân tích    
5510405
Công nghệ hóa nhựa
   
5510406 Công nghệ hóa nhuộm 6510406
Công nghệ hóa nhuộm
5510407
Công nghệ hóa Silicat
   
5510408
Công nghệ điện hóa
   
5510409 Công nghệ chống ăn mòn kim loại 6510409
Công nghệ chống ăn mòn kim loại
5510410 Công nghệ mạ 6510410 Công nghệ mạ
5510411 Công nghệ sơn    
5510412 Công nghệ sơn tĩnh điện 6510412
Công nghệ sơn tĩnh điện
5510413
Công nghệ sơn điện di
   
5510414
Công nghệ sơn ô tô
   
5510415 Công nghệ sơn tàu thủy 6510415
Công nghệ sơn tàu thủy
5510416 Công nghệ kỹ thuật vật liệu 6510416 Công nghệ vật liệu
5510417 Công nghệ nhiệt luyện 6510417
Công nghệ nhiệt luyện
5510418 Công nghệ đúc kim loại 6510418
Công nghệ đúc kim loại
5510419 Công nghệ cán, kéo kim loại 6510419
Công nghệ cán, kéo kim loại
5510420
Công nghệ gia công kim loại
   
5510421 Công nghệ kỹ thuật môi trường 6510421
Công nghệ kỹ thuật môi trường
5510422 Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước 6510422
Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
55105 Công nghệ sản xuất 65105
Công nghệ sản xuất
5510501 Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy 6510501
Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy
5510502 Công nghệ sản xuất alumin 6510502
Công nghệ sản xuất alumin
5510503 Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su 6510503
Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su
5510504 Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme 6510504
Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme
5510505 Công nghệ sản xuất ván nhân tạo 6510505
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo
5510506 Công nghệ gia công kính xây dựng 6510506
Công nghệ gia công kính xây dựng
5510507 Sản xuất vật liệu hàn 6510507
Sản xuất vật liệu hàn
5510508 Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp 6510508
Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp
5510509 Sản xuất các chất vô cơ 6510509
Sản xuất các chất vô cơ
5510510 Sản xuất sản phẩm giặt tẩy 6510510
Sản xuất sản phẩm giặt tẩy
5510511 Sản xuất phân bón 6510511 Sản xuất phân bón
5510512 Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật 6510512
Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
5510513 Sản xuất sơn 6510513 Sản xuất sơn
5510514 Sản xuất xi măng 6510514 Sản xuất xi măng
5510515
Sản xuất bao bì xi măng
   
5510516
Sản xuất gạch Ceramic
   
5510517
Sản xuất gạch Granit
   
5510518
Sản xuất đá bằng cơ giới
   
5510519
Sản xuất vật liệu chịu lửa
   
5510520
Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu
   
5510521
Sản xuất bê tông nhựa nóng
   
5510522 Sản xuất sứ xây dựng 6510522
Sản xuất sứ xây dựng
5510523 Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng 6510523
Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng
5510524 Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh 6510524
Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh
5510525 Sản xuất pin, ắc quy 6510525
Sản xuất pin, ắc quy
5510526 Sản xuất khí cụ điện 6510526
Sản xuất khí cụ điện
5510527 Sản xuất sản phẩm cách điện 6510527
Sản xuất sản phẩm cách điện
5510528 Sản xuất dụng cụ đo điện 6510528
Sản xuất dụng cụ đo điện
5510529 Sản xuất động cơ điện 6510529
Sản xuất động cơ điện
5510530 Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối 6510530
Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối
5510531 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình 6510531
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình
5510532 Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng 6510532
Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng
5510533 Sản xuất dụng cụ thể thao 6510533
Sản xuất dụng cụ thể thao
5510534 Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu 6510534
Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu
5510535
Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng
   
5510536 Sản xuất gốm xây dựng 6510536
Sản xuất gốm xây dựng
5510537 Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng 6510537
Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng
5510538 Chế biến mủ cao su 6510538
Chế biến mủ cao su
55106 Quản lý công nghiệp 65106
Quản lý công nghiệp
5510601 Quản lý sản xuất công nghiệp 6510601
Quản lý công nghiệp
5510602
Công nghệ quản lý chất lượng
   
5510603 Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm 6510603
Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
5510604 Kiểm nghiệm đường mía 6510604
Kiểm nghiệm đường mía
5510605 Kiểm nghiệm bột giấy và giấy 6510605
Kiểm nghiệm bột giấy và giấy
5510606 Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ 6510606
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ
5510607 Phân tích cơ lý hóa xi măng 6510607
Phân tích cơ lý hóa xi măng
5510608 Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit 6510608
Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit
5510609 Kiểm tra và phân tích hóa chất 6510609
Kiểm tra và phân tích hóa chất
5510610 Giám định khối lượng, chất lượng than 6510610
Giám định khối lượng, chất lượng than
5510611 Đo lường dao động và cân bằng động 6510611
Đo lường dao động và cân bằng động
5510612 Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại 6510612
Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại
5510613 Đo lường và phân tích các thành phần kim loại 6510613
Đo lường và phân tích các thành phần kim loại
5510614 Kiểm nghiệm chất lượng cao su 6510614
Kiểm nghiệm chất lượng cao su
5510615 Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh 6510615
Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh
55107 Công nghệ dầu khí và khai thác 65107
Công nghệ dầu khí và khai thác
5510701 Công nghệ kỹ thuật hóa dầu 6510701  
5510702 Khoan khai thác dầu khí 6510702
Khoan khai thác dầu khí
5510703 Khoan thăm dò dầu khí 6510703
Khoan thăm dò dầu khí
5510704 Sản xuất các sản phẩm lọc dầu 6510704
Sản xuất các sản phẩm lọc dầu
5510705
Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hóa dầu và lọc dầu
   
5510706 Kỹ thuật xăng dầu    
5510707 Phân tích các sản phẩm lọc dầu 6510707
Phân tích các sản phẩm lọc dầu
5510708 Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu 6510708
Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu
5510709 Vận hành thiết bị hóa dầu 6510709
Vận hành thiết bị hóa dầu
5510710 Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí 6510710
Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí
5510711 Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng 6510711
Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng
5510712 Vận hành thiết bị chế biến dầu khí 6510712
Vận hành thiết bị chế biến dầu khí
5510713 Vận hành thiết bị khai thác dầu khí 6510713
Vận hành thiết bị khai thác dầu khí
5510714 Vận hành thiết bị lọc dầu 6510714
Vận hành thiết bị lọc dầu
5510715 Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ 6510715
Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ
5510716 Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí 6510716
Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí
5510717 Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí 6510717
Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí
5510718 Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí 6510718
Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí
55108 Công nghệ kỹ thuật in 65108
Công nghệ kỹ thuật in
5510801 Công nghệ chế tạo khuôn in 6510801
Công nghệ chế tạo khuôn in
5510802 Công nghệ in 6510802 Công nghệ in
5510803
Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm
   
5510804
Công nghệ chế bản điện tử
   
55109 Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa 65109
Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
5510901 Công nghệ kỹ thuật địa chất 6510901
Công nghệ kỹ thuật địa chất
5510902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa 6510902
Công nghệ kỹ thuật trắc địa
5510903 Địa chất công trình    
5510904 Địa chất thủy văn    
5510905
Địa chất thăm dò khoáng sản
   
5510906 Địa chất dầu khí    
5510907 Trắc địa – Địa hình – Địa chính 6510907
Trắc địa – địa hình – địa chính
5510908 Đo đạc bản đồ 6510908 Đo đạc bản đồ
5510909 Đo đạc địa chính 6510909 Đo đạc địa chính
5510910 Trắc địa công trình 6510910 Trắc địa công trình
5510911 Quan trắc khí tượng 6510911
Quan trắc khí tượng
5510912 Khảo sát địa hình 6510912 Khảo sát địa hình
5510913 Khảo sát địa chất 6510913 Khảo sát địa chất
5510914 Khảo sát thủy văn 6510914 Khảo sát thủy văn
5510915 Khoan thăm dò địa chất 6510915
Khoan thăm dò địa chất
5510916 Biên chế bản đồ    
5510917
Hệ thống thông tin địa lý (GIS)
   
5510918
Quản lý thông tin tư liệu địa chính
   
55110 Công nghệ kỹ thuật mỏ 65110
Công nghệ kỹ thuật mỏ
5511001 Công nghệ kỹ thuật mỏ 6511001
Công nghệ kỹ thuật mỏ
5511002 Công nghệ tuyển khoáng 6511002
Công nghệ tuyển khoáng
5511003 Khai thác mỏ    
5511004 Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò 6511004
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò
5511005
Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên
   
5511006 Vận hành thiết bị sàng tuyển than 6511006
Vận hành thiết bị sàng tuyển than
5511007 Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại 6511007
Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại
5511008 Khoan nổ mìn 6511008 Khoan nổ mìn
5511009 Khoan đào đường hầm 6511009
Khoan đào đường hầm
5511010 Khoan khai thác mỏ 6511010
Khoan khai thác mỏ
5511011 Vận hành thiết bị mỏ hầm lò 6511011
Vận hành thiết bị mỏ hầm lò
5511012 Vận hành trạm khí hóa than 6511012
Vận hành trạm khí hóa than
5511013 Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò 6511013
Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò
552 Kỹ thuật 652 Kỹ thuật
55201 Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật 65201
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
5520101 Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay 6520101
Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay
5520102 Kỹ thuật máy nông nghiệp 6520102
Kỹ thuật máy nông nghiệp
5520103 Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ 6520103
Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ
5520104 Chế tạo thiết bị cơ khí 6520104
Chế tạo thiết bị cơ khí
5520105 Chế tạo khuôn mẫu 6520105
Chế tạo khuôn mẫu
5520106 Gia công ống công nghệ 6520106
Gia công ống công nghệ
5520107 Gia công và lắp dựng kết cấu thép 6520107
Gia công và lắp dựng kết cấu thép
5520108 Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy 6520108
Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy
5520109 Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy 6520109
Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy
5520110 Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy 6520110
Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy
5520111 Lắp ráp ô tô 6520111 Lắp ráp ô tô
5520112 Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy 6520112
Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy
5520113 Lắp đặt thiết bị cơ khí 6520113
Lắp đặt thiết bị cơ khí
5520114 Lắp đặt thiết bị lạnh 6520114
Lắp đặt thiết bị lạnh
5520115 Cơ khí động lực    
5520116 Cơ khí hóa chất    
5520117 Cơ khí chế tạo    
5520118 Cơ – Điện mỏ    
5520119
Cơ – Điện tuyển khoáng
   
5520120
Cơ – Điện nông nghiệp
   
5520121 Cắt gọt kim loại 6520121 Cắt gọt kim loại
5520122 Gò 6520122 Gò
5520123 Hàn 6520123 Hàn
5520124 Rèn, dập 6520124 Rèn, dập
5520125 Nguội chế tạo 6520125 Nguội chế tạo
5520126 Nguội sửa chữa máy công cụ 6520126
Nguội sửa chữa máy công cụ
5520127 Nguội lắp ráp cơ khí 6520127
Nguội lắp ráp cơ khí
5520128
Sửa chữa, lắp ráp xe máy
   
5520129
Sửa chữa, vận hành tàu cuốc
   
5520130 Sửa chữa máy tàu biển 6520130
Sửa chữa máy tàu biển
5520131 Sửa chữa máy tàu thủy 6520131
Sửa chữa máy tàu thủy
5520132 Sửa chữa thiết bị dệt 6520132
Sửa chữa thiết bị dệt
5520133 Sửa chữa thiết bị may 6520133
Sửa chữa thiết bị may
5520134 Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ 6520134
Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ
5520135 Sửa chữa thiết bị chế biến đường 6520135
Sửa chữa thiết bị chế biến đường
5520136 Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm 6520136
Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm
5520137 Sửa chữa cơ khí ngành giấy 6520137
Sửa chữa cơ khí ngành giấy
5520138 Sửa chữa thiết bị in 6520138
Sửa chữa thiết bị in
5520139 Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò 6520139
Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò
5520140 Sửa chữa cơ máy mỏ 6520140
Sửa chữa cơ máy mỏ
5520141 Sửa chữa thiết bị hóa chất 6520141
Sửa chữa thiết bị hóa chất
5520142 Sửa chữa thiết bị luyện kim 6520142
Sửa chữa thiết bị luyện kim
5520143 Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí 6520143
Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí
5520144 Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí 6520144
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
5520145 Sửa chữa máy nâng chuyển 6520145
Sửa chữa máy nâng chuyển
5520146 Sửa chữa máy thi công xây dựng 6520146
Sửa chữa máy thi công xây dựng
5520147 Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng 6520147
Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng
5520148
Sửa chữa cơ khí động lực
   
5520149 Bảo trì thiết bị cơ điện 6520149
Bảo trì thiết bị cơ điện
5520150
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện
   
5520151 Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí 6520151
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí
5520152
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí
   
5520153
Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện kim
   
5520154 Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không 6520154
Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không
5520155 Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp 6520155
Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp
    6520156
Bảo dưỡng công nghiệp
5520157
Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt
   
5520158
Bảo trì và sửa chữa máy công cụ
   
5520159
Bảo trì và sửa chữa ô tô
   
5520160
Bảo trì và sửa chữa khung, vỏ ô tô
   
5520161
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng
   
5520162
Bảo trì và sửa chữa xe máy
   
5520163 Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện 6520163
Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện
5520164
Bảo trì và sửa chữa đầu máy, toa xe
   
5520165
Bảo trì và sửa chữa máy bay
   
5520166
Bảo trì và sửa chữa máy tàu thủy
   
5520167
Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến vận tải
   
5520168
Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật vô tuyến khí tượng
   
5520169
Bảo trì và sửa chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển
   
5520170
Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp
   
5520171
Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp
   
5520172
Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm
   
5520173
Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị hầm lò
   
5520174
Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi – dệt
   
5520175
Bảo trì và sửa chữa thiết bị may
   
5520176
Bảo trì và sửa chữa thiết bị hóa chất
   
5520177
Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu khí
   
5520178
Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
   
5520179
Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các sản phẩm da
   
5520180
Bảo trì và sửa chữa thiết bị in
   
5520181
Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế
   
5520182 Vận hành cần, cầu trục 6520182
Vận hành cần, cầu trục
5520183 Vận hành máy thi công nền 6520183
Vận hành máy thi công nền
5520184 Vận hành máy thi công mặt đường 6520184
Vận hành máy thi công mặt đường
5520185 Vận hành máy xây dựng 6520185
Vận hành máy xây dựng
5520186
Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi
   
5520187
Vận hành máy nông nghiệp
   
5520188 Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt 6520188
Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt
5520189 Vận hành, sửa chữa máy tàu cá 6520189
Vận hành, sửa chữa máy tàu cá
5520190 Vận hành máy và thiết bị hóa chất 6520190
Vận hành máy và thiết bị hóa chất
5520191 Điều khiển tàu cuốc 6520191
Điều khiển tàu cuốc
55202 Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông 65202
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
5520201 Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp 6520201
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
5520202 Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ, thủy tinh 6520202
Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ, thủy tinh
5520203 Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su 6520203
Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su
5520204 Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò 6520204
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò
5520205 Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí 6520205
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
5520206 Kỹ thuật điện cảng hàng không 6520206
Kỹ thuật điện cảng hàng không
5520207 Kỹ thuật điện tử cảng hàng không 6520207
Kỹ thuật điện tử cảng hàng không
    6520208
Kỹ thuật điện tàu bay
5520209 Kỹ thuật điện tử tàu bay 6520209
Kỹ thuật điện tử tàu bay
5520210 Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển 6520210
Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển
5520211 Kỹ thuật điện tử tàu thủy 6520211
Kỹ thuật điện tử tàu thủy
5520212 Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không 6520212
Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không
5520213 Kỹ thuật dẫn đường hàng không 6520213
Kỹ thuật dẫn đường hàng không
5520214 Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải 6520214
Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải
5520215
Kỹ thuật thiết bị radar
   
5520216
Kỹ thuật nguồn điện thông tin
   
5520217 Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối 6520217
Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị dầu cuối
5520218 Kỹ thuật đài trạm viễn thông 6520218
Kỹ thuật đài trạm viễn thông
5520219 Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông 6520219
Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông
5520220 Kỹ thuật truyền hình cáp 6520220
Kỹ thuật truyền hình cáp
5520221 Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến 6520221
Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến
5520222
Điện tử công nghiệp và dân dụng
   
5520223
Điện công nghiệp và dân dụng
   
5520224 Điện tử dân dụng 6520224 Điện tử dân dụng
5520225 Điện tử công nghiệp 6520225
Điện tử công nghiệp
5520226 Điện dân dụng 6520226 Điện dân dụng
5520227 Điện công nghiệp 6520227 Điện công nghiệp
5520228 Điện tàu thủy 6520228 Điện tàu thủy
5520229 Điện đầu máy đường sắt 6520229
Điện đầu máy đường sắt
5520230
Điện toa xe đường sắt
   
5520231 Sửa chữa điện máy mỏ 6520231
Sửa chữa điện máy mỏ
5520232 Sửa chữa điện máy công trình 6520232
Sửa chữa điện máy công trình
5520233 Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng 6520233
Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng
5520234 Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành 6520234
Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành
5520235 Sửa chữa thiết bị tự động hóa 6520235
Sửa chữa thiết bị tự động hóa
5520236
Sửa chữa đồng hồ đo thời gian
   
5520237 Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực 6520237
Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực
5520238 Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng 6520238
Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng
5520239 Lắp đặt điện công trình 6520239
Lắp đặt điện công trình
5520240 Lắp đặt thiết bị điện 6520240
Lắp đặt thiết bị điện
5520241 Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt 6520241
Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt
5520242
Xây lắp đường dây và trạm điện
   
5520243 Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên 6520243
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
5520244 Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống 6520244
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống
5520245 Vận hành điện trong nhà máy điện 6520245
Vận hành điện trong nhà máy điện
5520246 Vận hành nhà máy thủy điện 6520246
Vận hành nhà máy thủy điện
5520247 Vận hành nhà máy nhiệt điện 6520247
Vận hành nhà máy nhiệt điện
5520248 Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện 6520248
Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện
5520249 Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện 6520249
Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện
5520250 Vận hành trạm, mạng điện 6520250
Vận hành trạm, mạng điện
5520251 Vận hành điện trong nhà máy thủy điện 6520251
Vận hành điện trong nhà máy thủy điện
5520252 Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy 6520252
Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy
5520253 Vận hành tổ máy phát điện Diesel 6520253
Vận hành tổ máy phát điện Diesel
5520254   6520254
Vận hành nhà máy điện hạt nhân
5520255 Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh 6520255
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
5520256 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên 6520256
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
5520257 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống 6520257
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống
5520258 Điều độ lưới điện phân phối 6520258
Điều độ lưới điện phân phối
5520259 Đo lường điện 6520259 Đo lường điện
5520260 Thí nghiệm điện 6520260 Thí nghiệm điện
5520261 Cơ điện lạnh thủy sản 6520261
Cơ điện lạnh thủy sản
5520262 Cơ điện nông thôn 6520262 Cơ điện nông thôn
5520263 Cơ điện tử 6520263 Cơ điện tử
5520264 Tự động hóa công nghiệp 6520264
Tự động hóa công nghiệp
5520265 Hệ thống điện    
5520266
Quản lý và vận hành lưới điện
   
5520267 Hệ thống điện đường sắt đô thị 6520267
Hệ thống điện đường sắt đô thị
5520268 Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không 6520268
Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không
    6520269
Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân
55203 Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường 65203
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
5520301 Luyện gang 6520301 Luyện gang
5520302 Luyện thép 6520302 Luyện thép
5520303 Luyện kim đen    
5520304 Luyện kim màu 6520304 Luyện kim màu
5520305 Luyện Ferro hợp kim 6520305
Luyện Ferro hợp kim
5520306
Xử lý chất thải công nghiệp và y tế
   
5520307 Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu 6520307
Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu
5520308 Xử lý chất thải trong sản xuất thép 6520308
Xử lý chất thải trong sản xuất thép
5520309 Xử lý nước thải công nghiệp 6520309
Xử lý nước thải công nghiệp
5520310 Xử lý chất thải trong sản xuất cao su 6520310
Xử lý chất thải trong sản xuất cao su
5520311 Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải 6520311
Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải
5520312 Cấp, thoát nước 6520312 Cấp thoát nước
55290 Khác 65290 Khác
5529001 Kỹ thuật lò hơi 6529001 Kỹ thuật lò hơi
5529002 Kỹ thuật tua bin 6529002 Kỹ thuật tua bin
5529003
Kỹ thuật tua bin nước
   
5529004
Kỹ thuật tua bin khí
   
5529005 Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế 6529005
Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế
5529006 Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế 6529006
Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế
5529007 Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế 6529007
Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế
5529008 Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế 6529008
Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế
5529009 Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược 6529009
Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược
5529010 Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí 6529010
Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí
5529011 Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin 6529011
Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin
5529012 Lặn trục vớt 6529012 Lặn trục vớt
5529013 Lặn nghiên cứu khảo sát 6529013
Lặn nghiên cứu khảo sát
5529014
Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch
   
5529015 Lặn thi công 6529015 Lặn thi công
554 Sản xuất và chế biến 654
Sản xuất và chế biến
55401 Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống 65401
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
5540101
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản lương thực
   
5540102 Chế biến lương thực 6540102
Chế biến lương thực
5540103 Công nghệ thực phẩm 6540103
Công nghệ thực phẩm
5540104 Chế biến thực phẩm 6540104
Chế biến thực phẩm
5540105 Chế biến dầu thực vật 6540105
Chế biến dầu thực vật
5540106 Chế biến rau quả 6540106 Chế biến rau quả
5540107 Chế biến hạt điều    
5540108
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm
   
5540109 Chế biến sữa    
5540110
Sản xuất bột ngọt, gia vị
   
5540111
Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường, bánh kẹo
   
5540112 Sản xuất bánh, kẹo 6540112
Sản xuất bánh, kẹo
5540113
Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối
   
5540114
Sản xuất muối từ nước biển
   
5540115
Sản xuất muối công nghiệp
   
5540116
Công nghệ kỹ thuật lên men
   
5540117 Sản xuất cồn 6540117 Sản xuất cồn
5540118 Sản xuất rượu bia 6540118 Sản xuất rượu bia
5540119 Sản xuất nước giải khát 6540119
Sản xuất nước giải khát
5540120
Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu, bia và nước giải khát
   
5540121
Chế biến nước quả cô đặc
   
5540122
Sản xuất đường glucoza
   
5540123
Sản xuất đường mía
   
5540124 Công nghệ chế biến chè 6540124
Công nghệ chế biến chè
5540125 Chế biến cà phê, ca cao 6540125
Chế biến cà phê, ca cao
5540126 Chế biến thuốc lá 6540126 Chế biến thuốc lá
5540127
Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
   
5540128
Quản lý chất lượng lương thực, thực phẩm
   
55402 Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da 65402
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
5540201 Công nghệ sợi 6540201 Công nghệ sợi
5540202 Công nghệ dệt 6540202 Công nghệ dệt
5540203 Công nghệ may và thời trang 6540203 Công nghệ may
5540204 May thời trang 6540204 May thời trang
5540205 Thiết kế thời trang 6540205 Thiết kế thời trang
5540206 Công nghệ may Veston 6540206
Công nghệ may Veston
5540207
Thiết kế may đo áo dài
   
5540208
Công nghệ giặt – là
   
5540209 Công nghệ da giày và sản xuất các sản phẩm từ da 6540209 Công nghệ da giày
5540210
Công nghệ kỹ thuật thuộc da
   
5540211 Thuộc da 6540211 Thuộc da
5540212 Sản xuất hàng da, giầy 6540212
Sản xuất hàng da, giầy
55403 Sản xuất, chế biến khác 65403
Sản xuất, chế biến khác
5540301 Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản 6540301
Công nghệ chế biến lâm sản
5540302
Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su
   
5540303
Công nghệ chế biến tinh dầu và hương liệu mỹ phẩm
   
558 Kiến trúc và xây dựng 658
Kiến trúc và xây dựng
55801 Kiến trúc và quy hoạch 65801
Kiến trúc và quy hoạch
5580101 Thiết kế kiến trúc    
5580102 Họa viên kiến trúc    
5580103
Thiết kế cảnh quan, hoa viên
   
55802 Xây dựng 65802 Xây dựng
5580201 Kỹ thuật xây dựng 6580201 Kỹ thuật xây dựng
5580202
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
   
5580203
Xây dựng cầu đường
   
5580204 Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng 6580204
Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng
5580205 Xây dựng cầu đường bộ 6580205
Xây dựng cầu đường bộ
5580206 Bê tông    
5580207
Cốp pha – giàn giáo
   
5580208 Cốt thép – hàn    
5580209 Nề – Hoàn thiện    
5580210 Mộc xây dựng và trang trí nội thất 6580210
Mộc xây dựng và trang trí nội thất
5580211 Mộc dân dụng    
5580212 Điện – nước    
55803 Quản lý xây dựng 65803
Quản lý xây dựng
5580301   6580301 Quản lý xây dựng
562 Nông, lâm nghiệp và thủy sản 662
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
56201 Nông nghiệp 66201 Nông nghiệp
5620101
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản
   
5620102
Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới
   
5620103
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp
   
5620104 Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả 6620104
Công nghệ sau thu hoạch
5620105 Chế biến nông lâm sản 6620105
Chế biến nông lâm sản
5620106
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
   
5620107
Nông vụ mía đường
   
    6620108
Khoa học cây trồng
5620109 Trồng trọt    
5620110
Trồng trọt và bảo vệ thực vật
   
5620111 Trồng cây lương thực, thực phẩm 6620111
Trồng cây lương thực, thực phẩm
5620112 Trồng rau    
5620113 Trồng cây công nghiệp 6620113
Trồng cây công nghiệp
5620114 Trồng cây ăn quả 6620114 Trồng cây ăn quả
5620115 Bảo vệ thực vật 6620115 Bảo vệ thực vật
5620116 Chăn nuôi gia súc, gia cầm 6620116
Chăn nuôi gia súc, gia cầm
5620117 Chăn nuôi và chế biến thịt Bò 6620117
Chăn nuôi và chế biến thịt Bò
5620118 Chăn nuôi 6620118 Chăn nuôi
5620119 Chăn nuôi – Thú y    
    6620120 Khuyến nông
5620121 Khuyến nông lâm 6620121 Khuyến nông lâm
5620122 Kỹ thuật dâu tằm tơ 6620122
Kỹ thuật dâu tằm tơ
5620123 Chọn và nhân giống cây trồng 6620123
Chọn và nhân giống cây trồng
3620124 Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao 6620124
Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao
5620125 Thủy lợi tổng hợp    
5620126 Quản lý thủy nông    
5620127 Quản lý nông trại    
5620128 Phát triển nông thôn 6620128
Phát triển nông thôn
5620129 Quản lý và kinh doanh nông nghiệp 6620129
Quản lý và kinh doanh nông nghiệp
56202 Lâm nghiệp 66202 Lâm nghiệp
5620201 Lâm nghiệp 6620201 Lâm nghiệp
5620202 Lâm sinh 6620202 Lâm sinh
5620203 Làm vườn – cây cảnh 6620203
Làm vườn – cây cảnh
5620204 Kỹ thuật cây cao su 6620204
Kỹ thuật cây cao su
5620205 Sinh vật cảnh 6620205 Sinh vật cảnh
5620206 Lâm nghiệp đô thị 6620206 Lâm nghiệp đô thị
5620207 Quản lý tài nguyên rừng 6620207
Quản lý tài nguyên rừng
5620208 Kiểm lâm 6620208 Kiểm lâm
56203 Thủy sản 66203 Thủy sản
5620301 Chế biến và bảo quản thủy sản 6620301
Chế biến và bảo quản thủy sản
5620302 Nuôi trồng thủy sản 6620302
Nuôi trồng thủy sản
5620303 Nuôi trồng thủy sản nước ngọt 6620303
Nuôi trồng thủy sản nước ngọt
5620304 Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ 6620304
Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ
5620305 Khai thác, đánh bắt hải sản 6620305
Khai thác, đánh bắt hải sản
5620306
Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản
   
5620307
Khai thác hàng hải thủy sản
   
5620308 Bệnh học thủy sản    
5620309 Phòng và chữa bệnh thủy sản 6620309
Phòng và chữa bệnh thủy sản
5620310 Khuyến ngư    
5620311 Kiểm ngư 6620311 Kiểm ngư
564 Thú y 664 Thú y
56402 Dịch vụ thú y 66402 Dịch vụ thú y
5640201 Dịch vụ thú y 6640201 Dịch vụ thú y
5640202 Dược thú y    
5640203 Thú y 6640203 Thú y
56403 Sản xuất thuốc thú y 66403
Sản xuất thuốc thú y
5640301 Sản xuất thuốc thú y 6640301
Sản xuất thuốc thú y
5640302 Sản xuất thuốc thủy y 6640302
Sản xuất thuốc thủy y
572 Sức khỏe 672 Sức khỏe
57202 Y học cổ truyền 67202 Y học cổ truyền
5720201 Y sỹ y học cổ truyền 6720201 Y học cổ truyền
5720202 Điều dưỡng y học cổ truyền 6720202
Điều dưỡng y học cổ truyền
57203 Dịch vụ y tế 67203 Dịch vụ y tế
5720302 Y sỹ 6720302 Y sỹ đa khoa
5720303
Y sỹ y học dự phòng
   
5720304 Dân số y tế    
5720305 Kỹ thuật hình ảnh y học 6720305
Kỹ thuật hình ảnh y học
5720306 Kỹ thuật xét nghiệm y tế 6720306
Kỹ thuật xét nghiệm y tế
5720307 Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng 6720307
Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
57204 Dược học 67204 Dược học
5720401 Dược sỹ trung cấp 6720401 Dược sỹ cao đẳng
5720402 Kỹ thuật dược 6720402 Kỹ thuật dược
5720403 Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc 6720403
Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc
57205 Điều dưỡng, hộ sinh 67205
Điều dưỡng, hộ sinh
5720501 Điều dưỡng 6720501 Điều dưỡng
5720502 Hộ sinh 6720502 Hộ sinh
57206 Răng – Hàm – Mặt 67206 Răng – Hàm – Mặt
5720601 Kỹ thuật phục hình răng 6720601
Kỹ thuật phục hình răng
576 Dịch vụ xã hội 676 Dịch vụ xã hội
57601 Công tác xã hội 67601 Công tác xã hội
5760101 Công tác xã hội 6760101 Công tác xã hội
5760102 Công tác thanh thiếu niên 6760102
Công tác thanh thiếu niên
5760103
Công tác công đoàn
   
5760104 Lao động – Xã hội    
57602 Dịch vụ xã hội 67602 Dịch vụ xã hội
5760201 Dịch vụ xã hội    
5760202
Chăm sóc và hỗ trợ gia đình
   
5760203 Dịch vụ chăm sóc gia đình 6760203
Dịch vụ chăm sóc gia đình
581 Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân 681
Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân
58101 Dịch vụ du lịch 68101 Dịch vụ du lịch
5810101 Du lịch lữ hành 6810101
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
5810102 Du lịch sinh thái    
5810103 Hướng dẫn du lịch 6810103 Hướng dẫn du lịch
5810104 Quản trị lữ hành 6810104 Quản trị lữ hành
5810105 Quản trị du lịch MICE 6810105
Quản trị du lịch MICE
5810106 Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao 6810106
Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao
58]0107 Điều hành tour du lịch 6810107
Điều hành tour du lịch
5810108 Đặt giữ chỗ du lịch    
5810109 Đại lý lữ hành    
58102 Khách sạn, nhà hàng 68102
Khách sạn, nhà hàng
5810201 Quản trị khách sạn 6810201 Quản trị khách sạn
5810202 Quản trị khu Resort 6810202
Quản trị khu Resort
5810203 Nghiệp vụ lễ tân 6810203 Quản trị lễ tân
5810204 Nghiệp vụ lưu trú 6810204
Quản trị buồng phòng
5810205 Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn 6810205
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
5810206 Nghiệp vụ nhà hàng 6810206 Quản trị nhà hàng
5810207 Kỹ thuật chế biến món ăn 6810207
Kỹ thuật chế biến món ăn
5810208
Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống
   
5810209 Kỹ thuật pha chế đồ uống 6810209
Kỹ thuật pha chế đồ uống
5810210 Kỹ thuật làm bánh 6810210 Kỹ thuật làm bánh
58103 Thể dục thể thao 68103 Thể dục thể thao
5810301 Thể dục thể thao    
    6810302
Y sinh học thể dục thể thao
5810303 Quản lý thể dục, thể thao 6810303
Quản lý thể dục thể thao
58104 Dịch vụ thẩm mỹ 68104 Dịch vụ thẩm mỹ
5810401 Dịch vụ thẩm mỹ    
5810402
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp
   
5810403
Kỹ thuật chăm sóc tóc
   
5810404 Chăm sóc sắc đẹp 6810404 Chăm sóc sắc đẹp
58105 Kinh tế gia đình 68105 Kinh tế gia đình
5810501 Kinh tế gia đình 6810501 Kinh tế gia đình
584 Dịch vụ vận tải 684 Dịch vụ vận tải
58401 Khai thác vận tải 68401 Khai thác vận tải
5840101 Quản trị kinh doanh vận tải biển 6840101
Quản trị kinh doanh vận tải biển
    6840102 Khai thác vận tải
5840103
Khai thác cảng hàng không
   
5840104
Khai thác vận tải đường biển
   
5840105
Khai thác vận tải thủy nội địa
   
5840106
Khai thác vận tải đường bộ
   
5840107
Khai thác vận tải đường không
   
5840108
Khai thác vận tải đường sắt
   
5840109 Điều khiển phương tiện thủy nội địa 6840109
Điều khiển phương tiện thủy nội địa
5840110 Điều khiển tàu biển 6840110
Điều khiển tàu biển
5840111 Khai thác máy tàu biển 6840111
Khai thác máy tàu biển
5840112 Khai thác máy tàu thủy 6840112
Khai thác máy tàu thủy
5840113 Vận hành máy tàu thủy 6840113
Vận hành khai thác máy tàu
5840114
Dịch vụ trên tàu biển
   
5840115 Bảo đảm an toàn hàng hải 6840115
Bảo đảm an toàn hàng hải
5840116 Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải 6840116
Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải
5840117 Xếp dỡ cơ giới tổng hợp 6840117
Xếp dỡ cơ giới tổng hợp
5840118 Đặt chỗ bán vé    
5840119
Dịch vụ trên tàu bay
   
5840120 Lái tàu bay dân dụng 6840120
Lái tàu bay dân dụng
5840121 Điều hành bay 6840121 Điều hành bay
5840122 Kiểm soát không lưu 6840122
Kiểm soát không lưu
5840123 Thông tin tín hiệu đường sắt 6840123
Thông tin tín hiệu đường sắt
5840124 Điều khiển tàu hỏa    
5840125 Lái tàu đường sắt 6840125 Lái tàu đường sắt
5840126 Điều hành chạy tàu hỏa 6840126
Điều hành chạy tàu hỏa
5840127 Lái xe chuyên dụng 6840127
Lái xe chuyên dụng
5840128 Lái tàu điện 6840128 Lái tàu điện
5840129 Điều hành đường sắt đô thị 6840129
Điều hành đường sắt đô thị
5840130 Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt 6840130
Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt
58402 Dịch vụ bưu chính 68402
Dịch vụ bưu chính
5840201 Dịch vụ bưu chính    
5840202 Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học 6840202
Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học
5840203 Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông 6840203
Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông
585 Môi trường và bảo vệ môi trường 685
Môi trường và bảo vệ môi trường
58501 Kiểm soát và bảo vệ môi trường 68501
Kiểm soát và bảo vệ môi trường
5850101
Quản lý tài nguyên nước
   
5850102 Quản lý đất đai 6850102 Quản lý đất đai
5850103
Quản lý tài nguyên và môi trường
   
5850104 Bảo vệ môi trường đô thị 6850104
Bảo vệ môi trường đô thị
5850105 Bảo vệ môi trường công nghiệp 6850105
Bảo vệ môi trường công nghiệp
5850106 Bảo vệ môi trường biển 6850106
Bảo vệ môi trường biển
5850107
Quản lý tài nguyên biển và hải đảo
   
5850108
Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học
   
5850109 Xử lý dầu tràn trên biển 6850109
Xử lý dầu tràn trên biển
5850110 Xử lý rác thải 6850110 Xử lý rác thải
5850111 An toàn phóng xạ    
58502 Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp 68502
Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
5850201 An toàn lao động    
5850202
Bảo hộ lao động và môi trường
   
5850203 Bảo hộ lao động 6850203 Bảo hộ lao động
586 An ninh, quốc phòng 686
An ninh, quốc phòng
58601 An ninh và trật tự xã hội 68601
An ninh và trật tự xã hội
5860101 Kiểm tra an ninh hàng không 6860101
Kiểm tra an ninh hàng không
5860102
Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không
   
5860103 Nghiệp vụ an ninh khách sạn 6860103
Nghiệp vụ an ninh khách sạn
    6860104
Nghiệp vụ an ninh vận tải
5860105 Kỹ thuật hình sự    
5860106
Điều tra trinh sát an ninh
   
5860107
Điều tra trinh sát cảnh sát
   
5860108
Quản lý xuất, nhập cảnh
   
5860109
Quản lý hành chính về trật tự xã hội
   
5860110
Quản lý trật tự an toàn giao thông
   
5860111
Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhân
   
5860112
Quản lý trật tự xã hội ở địa bàn cơ sở
   
5860113 Cảnh vệ    
5860114 Cảnh sát vũ trang    
5860115 Phòng cháy, chữa cháy và cứu hộ, cứu nạn 6860115
Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn
5860116
Kỹ thuật mật mã an ninh
   
58602 Quân sự 68602 Quân sự
5860201 Biên phòng 6860201 Biên phòng
5860202 Đặc công 6860202
Chỉ huy tham mưu Lục quân
5860203 Hậu cần quân sự    
5860204 Quân sự cơ sở    
5860205
Điệp báo chiến dịch
   
5860206 Tình báo quân sự    
5860207 Trinh sát    
5860208
Trinh sát biên phòng
   
5860209
Trinh sát đặc nhiệm
   
5860210 Trinh sát kỹ thuật    
5860211
Huấn luyện động vật nghiệp vụ
   
5860212
Kỹ thuật mật mã quân sự
   
5860213 Quân khí    
5860214 Vũ khí bộ binh    
5860215
Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp
   
5860216
Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến phòng không
   
5860217
Sửa chữa xe máy công binh
   
5860218
Sửa chữa và khai thác khí tài hóa học
   
5860219 Khí tài quang học    
5860220
Phân tích chất độc quân sự
   
58690 Khác 68690 Khác
5869001 Vệ sỹ 6869001 Vệ sỹ
5869002 Bảo vệ 6869002 Bảo vệ
Previous Post

Danh sách các ngành nghề đào tạo cấp IV trình độ Đại học

Next Post

Quy chế tuyển sinh ĐH hệ chính quy, tuyển sinh CĐ nhóm ngành đào tạo GV hệ chính quy

Next Post
Quy chế tuyển sinh ĐH hệ chính quy, tuyển sinh CĐ nhóm ngành đào tạo GV hệ chính quy

Quy chế tuyển sinh ĐH hệ chính quy, tuyển sinh CĐ nhóm ngành đào tạo GV hệ chính quy

Discussion about this post

Thủ tục Hồ sơ tuyển sinh Quy chế đào tạo tuyển sinh Danh mục ngành nghề Chương trình đào tạo Hệ Đại học Hệ Cao đẳng & Trung cấp Hệ Sơ cấp Tìm hiểu ngành nghề Chương trình quốc tế

left1

THÔNG TIN CẦN BIẾT

Chứng chỉ PTE có thời hạn bao lâu? Ưu điểm chứng chỉ PTE

Đại học Việt – Đức (Cơ sở TP. HCM)

Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An

Đại học Kiến trúc Đà Nẵng

Đại học Dầu khí Việt Nam

Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt Anh – ĐH Đà Nẵng

No Content Available
left1
https://jex.com.vn/tin-tuc/cot-song.html https://qik.com.vn/toc-nam-toc-nu-c2.html
  • Giới thiệu |
  • Quy định chính sách |
  • Liên hệ
BẢN QUYỀN TRANGTUYENSINH.COM.VN
Về đầu trang
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Bản tin
  • TS Đại Học
    • TP Hà Nội
    • TP HCM
    • Khu vực Miền Bắc
    • Khu vực Miền trung
    • Khu vực Miền Nam
    • Quân đội & Công an
  • TS Cao đẳng
    • Tp Hà Nội
    • TP Hồ Chí Minh
    • Miền Bắc
    • Miền Nam
    • Miền Trung
    • Ngành Sư Phạm
  • TS Trung cấp
    • TP Hà Nội
    • TP Hồ Chí Minh
    • Miền Bắc
    • Miền trung
    • Miền Nam
  • Đáp án – Đề thi
  • Điểm chuẩn
  • Liên thông
  • Văn bằng 2
  • THPT