| STT |
MÃ TRƯỜNG |
TÊN TRƯỜNG |
| 1 |
CHN |
Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội |
| 2 |
CDD0132 |
Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây |
| 3 |
CDD0308 |
Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội |
| 4 |
CDD0138 |
Trường Cao đẳng Công nghệ Hà Nội |
| 5 |
CDT0138 |
Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Hà Nội |
| 6 |
CMT |
Trường Cao đẳng Công nghệ và Môi trường |
| 7 |
CDD00139 |
Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội |
| 8 |
|
Trường Cao đẳng Công nghiệp In |
| 9 |
CDD0141 |
Trường Cao đẳng Công Thương Hà Nội |
| 10 |
CDT0126 |
Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội |
| 11 |
|
Trường Cao đẳng Điện lực miền Bắc |
| 12 |
CLH |
Trường Cao đẳng Điện tử – Điện lạnh Hà Nội |
| 13 |
CDT0106 |
Trường Cao đẳng Đường sắt |
| 14 |
CDD0121 |
Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương I |
| 15 |
DQK |
Trường Cao đẳng Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
| 16 |
|
Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghệ Hà Nội |
| 17 |
CCK |
Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội |
| 18 |
CKN |
Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Hà Nội |
| 19 |
CTH |
Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Thương mại |
| 20 |
CTW |
Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Trung ương |
| 21 |
|
Trường Cao đẳng Múa Việt Nam |
| 22 |
|
Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội |
| 23 |
CĐT0105 |
Trường Cao đẳng Cơ điện Hà Nội |
| 24 |
|
Trường Cao đẳng nghề Cơ điện và Công nghệ Thực phẩm Hà Nội |
| 25 |
CĐĐ0118 |
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Hà Nội |
| 26 |
|
Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội |
| 27 |
|
Trường Cao đẳng nghề FPT |
| 28 |
CDD0114 |
Trường Cao đẳng nghề Hùng Vương |
| 29 |
CDT0104 |
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghệ |
| 30 |
CDT0110 |
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật – Mỹ nghệ Việt Nam |
| 31 |
|
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Thiết bị Y tế |
| 32 |
CDT0124 |
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội |
| 33 |
|
Trường Cao đẳng nghề Long Biên |
| 34 |
|
Trường Cao đẳng nghề Simco Sông Đà |
| 35 |
CDT1203 |
Trường Cao đẳng nghề số 1 – BQP |
| 36 |
|
Trường Cao đẳng nghề Thăng Long |
| 37 |
CĐĐ0109 |
Trường Cao đẳng nghề Trần Hưng Đạo |
| 38 |
CDD0115 |
Trường Cao đẳng nghề Văn Lang Hà Nội |
| 39 |
CDD0126 |
Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Hàn Quốc |
| 40 |
|
Trường Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội |
| 41 |
CDD2105 |
Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Việt Nam |
| 42 |
|
|
| 43 |
|
Trường Cao đẳng Phú Châu |
| 44 |
QP04 |
Trường Cao đẳng Quân Y 1 |
| 45 |
CDD0123 |
Trường Cao đẳng Quốc tế Hà Nội |
| 46 |
|
Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch Hà Nội |
| 47 |
CDT0131 |
Trường Cao đẳng Truyền hình – Đài Truyền hình Việt Nam |
| 17 |
CDT0128 |
Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình Đô thị |
| 49 |
CDT0129 |
Trường Cao đẳng Xây dựng số 1 |
| 50 |
|
Trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội |
| 51 |
|
Trường Cao đẳng Y Dược Tuệ Tĩnh Hà Nội |
| 52 |
CBK |
Trường Cao đẳng Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
| 53 |
|
Trường Cao đẳng Y tế Bạch Mai |
| 54 |
CDD0134 |
Trường Cao đẳng Y tế Hà Đông |
| 55 |
|
Trường Cao đẳng Y tế Hà Nội |