STT | Mã Trường | TÊN TRƯỜNG VÀ THÔNG TIN TUYỂN SINH |
1 | TCD0156 | Trường Trung cấp Bách nghệ Hà Nội |
2 | | Trường Trung cấp Cầu đường và Dạy nghề |
3 | TCD 0169 | Trường Trung cấp Cộng đồng Hà Nội |
4 | | Trường Trung cấp Nghiệp vụ và Dạy nghề Công đoàn Hà Nội |
5 | TCD 0103 | Trường Trung cấp Công nghệ Hà Nội |
6 | | Trường Trung cấp Công nghệ Thăng Long |
7 | | Trường Trung cấp Công nghệ và Kinh tế đối ngoại |
8 | | Trường Trung cấp Công nghệ và Quản trị Đông Đô |
9 | | Trường Trung cấp Công nghệ và Quản trị kinh doanh Hà Nội |
10 | | Trường Trung cấp Công nghiệp Hà Nội |
11 | | Trường Trung cấp Đa ngành Bạch Mai |
12 | | Trường Trung cấp Đa ngành Hà Nội |
13 | | Trường Trung cấp Giao thông vận tải Hà Nội |
14 | TCD0123 | Trường Trung cấp Giao thông vận tải miền Bắc |
15 | | Trường Trung cấp Hà Nội |
16 | | Trường Trung cấp Kinh tế Du lịch Hoa sữa |
17 | | Trường Trung cấp Kinh tế Hà Nội |
18 | | Trường Trung cấp Kinh tế – Kỹ thuật Bắc Thăng Long |
19 | TCD0116 | Trường Trung cấp Kinh tế – Kỹ thuật Dược Hà Nội |
20 | TCD0153 | Trường Trung cấp Kinh tế – Kỹ thuật Hà Nội I |
21 | | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Phan Chu Trinh |
22 | | Trường Trung cấp Kinh tế – Kỹ thuật Thăng Long |
23 | | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Thương mại |
24 | | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Thương mại Hà Nội |
25 | TCD0125 | Trường Trung cấp Kinh tế – Tài chính Hà Nội |
26 | | Trường Trung cấp Kinh tế – Tài nguyên và Môi trường |
27 | | Trường Trung cấp Kỹ thuật đa ngành Hà Nội |
28 | | Trường Trung cấp Kỹ thuật Tin học Hà Nội (ESTIH) |
29 | 0129 | Trường Trung cấp Kỹ thuật Y Dược Hà Nội |
30 | TCT0108 | Trường Trung cấp nghề Cơ khí Xây dựng |
31 | | Trường Trung cấp nghề Công nghệ Tây An |
32 | TCT0109 | Trường Trung cấp nghề Giao thông công chính Hà Nội |
33 | | Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Thăng Long |
| | Trường Trung cấp nghề Nấu ăn – Nghiệp vụ Du lịch và Thời trang Hà Nội |
35 | | Trường Trung cấp nghề Cơ khí I Hà Nội |
36 | TCD0132 | Trường Trung cấp nghề Số 1 Hà Nội |
37 | | Trường Trung cấp nghề Tổng hợp Hà Nội |
38 | | Trường Trung cấp Nghệ thuật Xiếc và Tạp kỹ Việt Nam |
39 | TL 06 | Trường Trung cấp Nghiệp vụ Công đoàn Giao thông vận tải |
40 | TCD0231 | Trường Trung cấp Quang Trung |
41 | | Trường Trung cấp Sư phạm Mẫu giáo Nhà trẻ Hà Nội |
42 | | Trường Trung cấp Tin học – Tài chính Kế toán Hà Nội |
43 | | Trường Trung cấp Tổng hợp Hà Nội |
44 | 0134 | Trường Trung cấp Xây dựng Hà Nội |
45 | | Trường Trung cấp Y Dược cộng đồng Hà Nội |
46 | | Trường Trung cấp Y Dược Hà Nội |
47 | | Trường Trung cấp Y Dược Lê Hữu Trác |
18 | | Trường Trung cấp Y Dược Phạm Ngọc Thạch Hà Nội |
49 | | Trường Trung cấp Y Dược Tuệ Tĩnh Hà Nội |
50 | | Trường Trung cấp Y Hà Nội |
51 | | Trường Trung cấp Y khoa Hà Nội |
52 | | Trường Trung cấp Y tế Hà Nội |