Bạn là người yêu thích và muốn được khám phá những giai đoạn lịch sử khác nhau ở trong nước và thế giới thì việc lựa chọn Ngành lịch sử chắc chắn sẽ giúp bạn thực hiện niềm đam mê đó. Tuy nhiên, hiện nay có khá nhiều bạn học sinh, sinh viên thắc mắc về khung chương trình đào tạo Ngành lịch sử cùng các môn học phải vượt qua trong quá trình theo học đại học, vì vậy hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây để có được lời giải đáp nhé.
MỤC TIÊU ĐÀO TẠO
Đào tạo cử nhân Lịch sử có phẩm chất chính trị, đạo đức và sức khỏe tốt, nắm vững kiến thức về các lĩnh vực cơ bản của khoa học lịch sử, có đủ kỹ năng và năng lực chuyên môn để làm việc hiệu quả trong lĩnh vực nghiên cứu, giảng dạy lịch sử cùng khả năng tự học để nâng cao trình độ và có thể học tiếp lên các bậc cao hơn để đáp ứng nhu cầu nhân lực ngày càng cao của xã hội.
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Chương trình đào tạo ngành Lịch sử sẽ trang bị cho sinh viên những kiến thức chuyên ngành như Lịch sử Việt Nam, Lịch sử thế giới, Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, một số học phần bổ trợ chuyên ngành của khoa học lịch sử và các phương pháp nghiên cứu lịch sử. Khung chương trình đào tạo luôn được đổi mới giúp khơi gợi sự hứng thú cho sinh viên, theo hướng đáp ứng nhu cầu của xã hội hiện nay về nguồn nhân lực. Tham khảo chương trình đào tạo Ngành lịch sử Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn – ĐH Quốc gia Hà Nội cụ thể:
TT | Mã học phần | Tên học phần (ghi bằng tiếng Việt và tiếng Anh) | Số tín chỉ | Số giờ tín chỉ | Mã số học phần tiên quyết | ||
Lí thuyết | Thực hành | Tự học | |||||
I |
| Khối kiến thức chung (Không tính các học phần từ số 9 đến số 11) | 27 |
|
|
|
|
| PHI1004 | Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Fundamental Principles of Marxism – Leninism 1 | 2 | 24 | 6 |
|
|
| PHI1005 | Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 Fundamental Principles of Marxism – Leninism 2 | 3 | 36 | 9 |
| PHI1004 |
| POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology | 2 | 20 | 10 |
| PHI1005 |
| HIS1002 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam The Revolutionary Line of the Communist Party of Vietnam | 3 | 42 | 3 |
| POL1001 |
| INT1004 | Tin học cơ sở 2 Introduction to Informatics 2 | 3 | 17 | 28 |
|
|
|
| Ngoại ngữ cơ sở 1 Foreign Language 1 | 4 | 16 | 40 | 4 |
|
FLF2101 | Tiếng Anh cơ sở 1 General English 1 |
|
|
|
|
| |
FLF2201 | Tiếng Nga cơ sở 1 General Russian 1 |
|
|
|
|
| |
FLF2301 | Tiếng Pháp cơ sở 1 General French 1 |
|
|
|
|
| |
FLF2401 | Tiếng Trung cơ sở 1 General Chinese 1 |
|
|
|
|
| |
|
| Ngoại ngữ cơ sở 2 Foreign Language 2 | 5 | 20 | 50 | 5 |
|
FLF2102 | Tiếng Anh cơ sở 2 General English 2 |
|
|
|
| FLF2101 | |
FLF2202 | Tiếng Nga cơ sở 2 General Russian 2 |
|
|
|
| FLF2201 | |
FLF2302 | Tiếng Pháp cơ sở 2 General French 2 |
|
|
|
| FLF2301 | |
FLF2402 | Tiếng Trung cơ sở 2 General Chinese 2 |
|
|
|
| FLF2401 | |
|
| Ngoại ngữ cơ sở 3 Foreign Language 3 | 5 | 20 | 50 | 5 |
|
FLF2103 | Tiếng Anh cơ sở 3 General English 3 |
|
|
|
| FLF2102 | |
FLF2203 | Tiếng Nga cơ sở 3 General Russian 3 |
|
|
|
| FLF2202 | |
FLF2303 | Tiếng Pháp cơ sở 3 General French 3 |
|
|
|
| FLF2302 | |
FLF2403 | Tiếng Trung cơ sở 3 General Chinese 3 |
|
|
|
| FLF2402 | |
|
| Giáo dục thể chất Physical Education | 4 |
|
|
|
|
|
| Giáo dục quốc phòng-an ninh National Defence Education | 8 |
|
|
|
|
|
| Kĩ năng bổ trợ Soft Skills | 3 |
|
|
|
|
II |
| Khối kiến thức theo lĩnh vực | 26 |
|
|
|
|
II.1 |
| Các học phần bắt buộc | 20 |
|
|
|
|
| MNS1053 | Các phương pháp nghiên cứu khoa học Research Methods | 3 | 36 | 9 |
|
|
| THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương General State and Law | 2 | 20 | 5 | 5 | PHI1004 |
| HIS1053 | Lịch sử văn minh thế giới History of World Civilization | 3 | 42 | 3 |
|
|
| HIS1056 | Cơ sở văn hóa Việt Nam Fundamentals of Vietnamese Culture | 3 | 42 | 3 |
|
|
| SOC1051 | Xã hội học đại cương General Sociology | 3 | 39 | 6 |
|
|
| PSY1051 | Tâm lí học đại cương General Psychology | 3 | 45 |
|
|
|
| PHI1054 | Logic học đại cương General Logics | 3 | 31 | 14 |
|
|
II.2 |
| Các học phần tự chọn | 6/10 |
|
|
|
|
| INE1014 | Kinh tế học đại cương General Economics | 2 | 20 | 10 |
|
|
| EVS1001 | Môi trường và phát triển Environment and Development | 2 | 26 | 4 |
|
|
| MAT1078 | Thống kê cho khoa học xã hội Statistics for Social Sciences | 2 | 20 | 10 |
|
|
| LIN1050 | Thực hành văn bản tiếng Việt Practicing on Vietnamese Texts | 2 | 20 | 10 |
|
|
| LIB1050 | Nhập môn Năng lực thông tin Introduction to Information Literacy | 2 | 20 | 10 |
|
|
III |
| Khối kiến thức theo khối ngành | 18 |
|
|
|
|
III.1 |
| Các học phần bắt buộc | 12 |
|
|
|
|
| PHI1101 | Tôn giáo học đại cương General Religious Studies | 3 | 39 | 6 |
| PHI1004
|
| ANT1101 | Các dân tộc và chính sách dân tộc ở Việt Nam Ethnicity and ethnic policies in Vietnam | 3 | 36 | 9 |
|
|
| POL1052 | Chính trị học đại cương General Politics | 3 | 39 | 6 |
|
|
| ITS1101 | Thể chế chính trị thế giới Political Institutions of the World | 3 | 30 | 15 |
|
|
III.2 |
| Các học phần tự chọn | 6/18 |
|
|
|
|
| HIS1100 | Lịch sử Việt Nam đại cương Overview of Vietnam History | 3 | 42 | 3 |
|
|
| PHI1102 | Lịch sử triết học đại cương History of Philosophy | 3 | 36 | 9 |
|
|
| MNS1103 | Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Constitution of the Socialist Republic of Vietnam | 3 | 36 | 9 |
|
|
| PHI1105 | Phương thức sản xuất châu Á và làng xã ở Việt Nam The Asian Way of Production and Vietnamese Village Issues | 3 | 36 | 9 |
| PHI1004
|
| ANT1100 | Nhân học đại cương Introduction to Anthropology | 3 | 39 | 6 |
|
|
| JOU1051 | Báo chí truyền thông đại cương Fundamentals of Mass Communication | 3 | 39 | 6 |
|
|
IV |
| Khối kiến thức theo nhóm ngành | 11 |
|
|
|
|
IV.1 |
| Các học phần bắt buộc | 9 |
|
|
|
|
| HIS1150 | Phương pháp luận sử học Historical Methodology | 2 | 28 | 2 |
|
|
| HIS3107 | Một số phương pháp nghiên cứu lịch sử Some Methods in Historical Research | 4 | 56 | 4 |
|
|
| HIS2010 | Cơ sở khảo cổ học Introduction to Archeology | 3 | 42 | 3 |
|
|
IV.2 |
| Các học phần tự chọn | 2/8 |
|
|
|
|
| HIS2015 | Đường lối đổi mới theo định hướng XHCN của Đảng CSVN Socialist-Oriented Renovation Policies of the Vietnamese Communist Party | 2 | 28 | 2 |
|
|
| HIS2016 | Sự phát triển kinh tế- xã hội của các nước Đông Bắc Á Socio-Economic Development in the East- Asian Countries | 2 | 28 | 2 |
|
|
| HIS2017 | Sự phát triển kinh tế- xã hội của các nước Đông Nam Á Socio-Economic Development in the Southeast Asian Countries | 2 | 28 | 2 |
|
|
| HIS3018 | Các tôn giáo thế giới World Religions | 2 | 28 | 2 |
|
|
V |
| Khối kiến thức ngành | 57 |
|
|
|
|
V.1 |
| Các học phần chung của ngành | 38 |
|
|
|
|
V.1.1 |
| Các học phần bắt buộc chung của ngành | 35 |
|
|
|
|
| HIS2061 | Lịch sử Việt Nam cổ- trung đại Ancient and Medieval History of Vietnam | 4 | 56 | 4 |
|
|
| HIS2019 | Lịch sử Việt Nam cận đại Modern History of Vietnam | 3 | 42 | 3 |
| HIS2061 |
| HIS2104 | Lịch sử Việt Nam hiện đại Contemporary History of Vietnam | 4 | 56 | 4 |
| HIS2019 |
| HIS2064 | Lịch sử Thế giới cổ- trung đại Ancient and Medieval History of the World | 4 | 56 | 4 |
|
|
| HIS2006 | Lịch sử Thế giới cận đại Modern History of the World | 3 | 42 | 3 |
| HIS2064 |
| HIS2065 | Lịch sử Thế giới hiện đại Contemporary History of the World | 4 | 56 | 4 |
| HIS2006 |
| HIS2020 | Lịch sử sử học History of the Historiography | 4 | 56 | 4 |
|
|
| HIS3078 | Sử liệu học và các nguồn sử liệu lịch sử Việt Nam The Study of Historical Documents and Hitorical Sources in Vietnam | 3 | 42 | 3 |
|
|
| SIN3055 | Hán Nôm cơ sở Basic Sino-Nom | 4 | 56 | 4 |
|
|
| HIS 2022 | Niên luận Annual Essay | 2 |
|
|
| HIS2104 HIS2065 HIS3107 |
V.1.2. |
| Các học phần tự chọn chung của ngành | 3/12 |
|
|
|
|
HIS3125 | Làng xã Việt Nam trong lịch sử Vietnamese Villages in History | 3 | 42 | 3 |
| HIS2061 | |
| HIS3126 | Mĩ thuật và kiến trúc cổ Việt Nam Ancient Arts and Architecture in Vietnam | 3 | 42 | 3 |
| HIS2010 |
| HIS3127 | Nguyễn Ái Quốc và sự truyền bá Chủ nghĩa Mác- Lênin vào Việt Nam Nguyen Ai Quoc and the Dissemination of Marxist-Leninist Ideology into Vietnam | 3 | 42 | 3 |
| HIS2019 |
| HIS3110 | Đường lối văn hóa của Đảng Cộng sản Việt Nam trong tiến trình cách mạng Cultural Policies of the Vietnamese Communist Party in the Revolutions | 3 | 42 | 3 |
| HIS1002 |
V.2 |
| Kiến thức hướng chuyên ngành (SV chọn 1 trong 6 hướng chuyên ngành) | 10 |
|
|
|
|
V.2.1 |
| Hướng chuyên ngành Lịch sử Việt Nam | 10
|
|
|
|
|
V.2.1.1 |
| Các học phần bắt buộc | 6 |
|
|
|
|
| HIS3002 | Chế độ ruộng đất trong lịch sử cổ trung đại Việt Nam Land Regimes in Ancient and Medieval Vietnam | 2 | 28 | 2 |
| HIS2061 |
| HIS3003 | Tiếp xúc văn hóa Đông-Tây ở Việt Nam thời cận đại East-West Acculturation in modern Vietnam | 2 | 28 | 2 |
| HIS2019 |
| HIS3128 | Cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân Việt Nam The People’s National Democratic Revolution of Vietnam | 2 | 28 | 2 |
| HIS 2104 |
V.2.1.2 |
| Các học phần tự chọn | 4/16 |
|
|
|
|
| HIS3001 | Đô thị cổ Việt Nam Ancient Cities of Vietnam | 2 | 28 | 2 |
| HIS2061 |
| HIS3008 | Nhà nước và pháp luật Việt Nam thời kì cổ trung đại States and Laws in Ancient and Medieval Vietnam | 2 | 28 | 2 |
| HIS2061 |
| HIS3007 | Lịch sử chống ngoại xâm bảo vệ Tổ quốc Việt Nam thời cổ trung đại Wars of Resistance against Foreign Invasion in Ancient and Medieval Vietnam | 2 | 28 | 2 |
| HIS2061 |
| HIS3009 | Cơ cấu kinh tế- xã hội Việt Nam thời cận đại Socio-Economic Structure of Modern Vietnam | 2 | 28 | 2 |
| HIS2019 |
| HIS3010 | Các khuynh hướng tư tưởng giải phóng dân tộc ở Việt Nam thời cận đại Tendencies of Liberation Thoughts in Modern Vietnam | 2 | 28 | 2 |
| HIS2019 |
| HIS3098 | Nghệ thuật quân sự Việt Nam thời hiện đại 1945-1975 Military Art of Contemporary Vietnam | 2 | 28 | 2 |
| HIS2104 |
| HIS 3004 | Nông thôn, nông nghiệp Việt Nam thời hiện đại Villages and Agriculture of Contemporary Vietnam | 2 | 28 | 2 |
| HIS2104 |
| HIS 3097 | Biến đổi kinh tế- xã hội Việt Nam 1945-2000 Vietnam’s Socio – Economic Transformation, 1945-2000 | 2 | 28 | 2 |
| HIS2104 |
V.2.2 |
| Hướng chuyên ngành Lịch sử Thế giới | 10 |
|
|
|
|
V.2.2.1 |
| Các học phần bắt buộc | 6 |
|
|
|
|
| HIS3082 | Quan hệ thương mại truyền thống ở khu vực Biển Đông Traditional Trade Relations in the East Sea | 2 | 28 | 2 |
| HIS2064 |
| HIS3020 | Một số vấn đề về quan hệ kinh tế và hợp tác khu vực Đông Á Economic Relations and Regional Cooperations in East Asia: Main Issues | 2 | 28 | 2 |
| HIS2065 |
| HIS3024 | Đặc điểm quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh Main Features of International Relations after the Cold War | 2 | 28 | 2 |
| HIS2065 |
V.2.2.2 |
| Các học phần tự chọn | 4/16 |
|
|
|
|
| HIS3015 | Đặc điểm lịch sử cổ trung đại Phương Đông Main Features of the Orientin the Ancient and Medieval Times | 2 | 28 | 2 |
| HIS2064 |
| HIS3099 | Các học thuyết chính trị- xã hội ở Trung Quốc thời cổ trung đại Socio-Political Theories in Ancient and Medieval China | 2 | 28 | 2 |
| HIS2064 |
| HIS3129 | Văn minh thế giới và sự tiến hóa của nhân loại – Các lý thuyết và quan điểm World Civilization and the Human Evolution – Theories | 2 | 28 | 2 |
| HIS2065 |
| HIS3100 | Sự hình thành, phát triển của các công ty Đông Ấn châu Âu và tác động đối với châu Á thế kỉ XVI-XVII The Foundation and Development of the European East India Companies and their Impacts on Asian Societies, XVI-XVII Centuries | 2 | 28 | 2 |
| HIS2006 |
| HIS3025 | Chính sách đối ngoại của Hoa Kì từ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai The U.S Foreign Policies after World War II | 2 | 28 | 2 |
| HIS2065 |
| HIS3026 | Sự hình thành và phát triển của liên minh Châu Âu (EU) The Formation and Development of the European Union | 2 | 28 | 2 |
| HIS2065 |
| HIS3027 | Liên bang Nga- sự hình thành, phát triển và quan hệ với Việt Nam The USSR (Russia): Its Foundation, Development and Relations with Vietnam | 2 | 28 | 2 |
| HIS2065 |
| HIS3028 | Một số vấn đề về lịch sử Trung Đông Issues on the History of the Middle East | 2 | 28 | 2 |
| HIS2065 |
V.2.3 |
| Hướng chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản VN | 10 |
|
|
|
|
V.2.3.1 |
| Các học phần bắt buộc | 6 |
|
|
|
|
| HIS3029 | Một số vấn đề về nghiên cứu lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Issues on the Study of the History of the Vietnamese Communist Party | 2 | 28 | 2 |
| HIS1002 |
| HIS3031 | Đường lối đối ngoại của Đảng qua các thời kì lịch sử The Foreign Policies of the Vietnamese Communist Party | 2 | 28 | 2 |
| HIS1002 |
| HIS3101 | Một số vấn đề cơ bản trong đường lối quân sự của Đảng Cộng sản Việt Nam Issues on the Military Policies of the Vietnamese Communist Party | 2 | 28 | 2 |
| HIS1002 |
V.2.3.2 |
| Các học phần tự chọn | 4/16 |
|
|
|
|
| HIS3102 | Một số vấn đề về cuộc vận động thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam Issues on the Movement for the Formation of the Vietnamese Communist Party | 2 | 28 | 2 |
| HIS1002 |
| HIS3103 | Đảng CSVN lãnh đạo công cuộc chuẩn bị, tiến lên tổng khởi nghĩa tháng Tám 1945 The Vietnamese Communist Partys Leading Role in the Preparation for the August Revolution of 1945 | 2 | 28 | 2 |
| HIS1002 |
| HIS3037 | Vai trò hậu phương của miền Bắc trong cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước The Role of North Vietnam in the anti-American War | 2 | 28 | 2 |
| HIS1002 |
| HIS3104 | Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo công cuộc xây dựng bộ máy chính quyền thời kì 1945-1975 The Vietnamese Communist Partys Leading Role in the Establishment of the Government, 1945-1975 | 2 | 28 | 2 |
| HIS1002 |
| HIS3105 | Một số vấn đề cơ bản trong quan hệ quốc tế từ sau Chiến tranh thế giới thứ II Issues on International Relations after World War II | 2 | 28 | 2 |
| HIS1002 |
| HIS3106 | Chính sách ruộng đất của Đảng Cộng sản Việt Nam qua các thời kì cách mạng Land Policies of the Vietnamese Communist Partythroughout Revolutionary Periods | 2 | 28 | 2 |
| HIS1002 |
| HIS3111 | Công tác vận động quần chúng của Đảng Cộng sản Việt Nam trong quá trình cách mạng The Vietnamese Communist Partys People Mobilization in the Revolutions. | 2 | 28 | 2 |
| HIS1002 |
| HIS3130 | Các cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam Political Platforms of the Vietnamese Communist Party | 2 | 28 | 2 |
| HIS1002 |
V.2.4 |
| Hướng chuyên ngành Văn hóa học | 10 |
|
|
|
|
V.2.4.1 |
| Các học phần bắt buộc | 6 |
|
|
|
|
| HIS3041 | Một số vấn đề lí luận văn hóa học và lịch sử văn hóa Issues ofthe Cultural Studies and Cultural History | 2 | 28 | 2 |
| HIS1056 |
| HIS3042 | Tiếp xúc và giao lưu văn hoá Việt Nam Cultural Exchanges and Acculturation in Vietnam | 2 | 28 | 2 |
| HIS1056 |
| HIS3047 | Một số vấn đề về tín ngưỡng, tôn giáo và lễ hội ở Việt Nam Issues on Beliefs, Religions and Festivals in Vietnam | 2 | 28 | 2 |
| HIS1056 |
V.2.4.2 |
| Các học phần tự chọn | 4/14 |
|
|
|
|
| HIS3048 | Văn hoá và Môi trường Culture and Environment | 2 | 28 | 2 |
| HIS1056 |
| HIS3131 | Di sản và quản lý di sản văn hoá ở Việt Nam Heritage and Management of Cultural Heritage in Vietnam | 2 | 28 | 2 |
| HIS1056 |
| HIS3132 | Văn hóa làng xã ở Việt Nam Village Culture in Vietnam | 2 | 28 | 2 |
| HIS1056 |
| HIS3046 | Văn hóa dân gian Việt Nam VietnameseFolk Cultures | 2 | 28 | 2 |
| HIS1056 |
| HIS3043 | Đô thị và văn hóa đô thị ở Việt Nam Cities and Urban Culture in Vietnam | 2 | 28 | 2 |
| HIS1056 |
| HIS3133 | Giới và nghiên cứu giới trong văn hoá ở Việt Nam Gender and Gender Studies in Vietnam Culture | 2 | 28 | 2 |
| HIS1056 |
| HIS3045 | Văn hóa vùng và đặc trưng văn hóa tộc người ở Việt Nam Regional Cultures and Charateritics of Ethnic Cultures in Vietnam | 2 | 28 | 2 |
| HIS1056 |
V.2.5 |
| Hướng chuyên ngành Khảo cổ học | 10 |
|
|
|
|
V.2.5.1 |
| Các học phần bắt buộc | 6 |
|
|
|
|
| HIS3134 | Lý thuyết khảo cổ học Archeology Theories | 2 | 28 | 2 |
| HIS2010 |
| HIS3112 | Thời đại đồ đá Việt Nam Vietnam Stone Age | 2 | 28 | 2 |
| HIS2010 |
| HIS3113 | Thời đại kim khí Việt Nam Vietnam Metal Age | 2 | 28 | 2 |
| HIS2010 |
V.2.5.2 |
| Các học phần tự chọn | 4/16 |
|
|
|
|
| HIS3050 | Các phương pháp nghiên cứu Khảo cổ học Methods in Archaelogy Study | 2 | 28 | 2 |
| HIS2010 |
| HIS3054 | Con người – Kĩ thuật – Môi trường Human, Technology and Environment | 2 | 28 | 2 |
| HIS2010 |
| HIS3114 | Khảo cổ học lịch sử người Việt Vietnamese Historical Archaelogy | 2 | 28 | 2 |
| HIS2010 |
| HIS3055 | Khảo cổ học Champa The Champa Archaeology | 2 | 28 | 2 |
| HIS2010 |
| HIS3115 | Khảo cổ học Óc Eo The Oc Eo Archaeology | 2 | 28 | 2 |
| HIS2010 |
| HIS3058 | Gốm sứ học và lịch sử gốm sứ Việt Nam Ceramics and the History of Vietnamese Ceramics | 2 | 28 | 2 |
| HIS2010 |
| HIS3059 | Khảo cổ học Trung Quốc China Archaeology | 2 | 28 | 2 |
| HIS2010 |
| HIS3062 | Lịch sử Khảo cổ học Việt Nam The History of Vietnam Archaeology | 2 | 28 | 2 |
| HIS2010 |
V.2.6 |
| Hướng chuyên ngành Lịch sử đô thị | 10 |
|
|
|
|
V.2.6.1 |
| Các học phần bắt buộc | 6 |
|
|
|
|
| HIS3116 | Các khuynh hướng nghiên cứu lịch sử đô thị trên thế giới và Việt Nam Tendencies of Urban History Studies in the World and in Vietnam | 2 | 28 | 2 |
| HIS3107 |
| HIS3117 | Quản lý và phát triển đô thị trong lịch sử Việt Nam Urban Management and Development in Vietnamese History | 2 | 28 | 2 |
| HIS2061 |
| HIS3118 | Chuyển biến xã hội đô thị Việt Nam thời kỳ cận – hiện đại Urban Societal Transformation in Modern and Contemporary Vietnam | 2 | 28 | 2 |
| HIS2019 |
V.2.6.2 |
| Các học phần tự chọn | 4/14 | 28 | 2 |
|
|
| HIS3119 | Các vấn đề về khảo cổ học đô thị ở Việt Nam Issues of Urban Archaeology in Vietnam | 2 | 28 | 2 |
| HIS2010 |
| HIS3120 | Một số đô thị tiêu biểu trong lịch sử Việt Nam Some Typical Cities in Vietnam History | 2 | 28 | 2 |
| HIS2061 |
| HIS3121 | Thiết chế đô thị Việt Nam thời kỳ cổ – trung đại Urban Structure in Ancient and Medieval Vietnam | 2 | 28 | 2 |
| HIS2061 |
| HIS3122 | Quan hệ Thành thị – Nông thôn trong lịch sử Việt Nam Urban – Rural Relations in Vietnamese History | 2 | 28 | 2 |
| HIS1056 |
| HIS3123 | Diện mạo đô thị Việt Nam thế kỷ XIX-XX Feature of Vietnamese Urbanity during the XIX-XX Centuries | 2 | 28 | 2 |
| HIS2019 |
| HIS3124 | Lịch sử văn minh đô thị thế giới History of World Urban Civilization | 2 | 28 | 2 |
| HIS1053 |
| ANT3026 | Nhân học đô thị Urban Anthropology | 2 | 28 | 2 |
|
|
V.3 |
| Thực tập và Khóa luận tốt nghiệp/Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp | 9 |
|
|
|
|
| HIS4050 | Thực tập chuyên môn Fieldwork | 2 |
| 20 | 10 | HIS2010 |
| HIS4052 | Thực tập tốt nghiệp Graduation Fieldwork | 2 |
| 20 | 10 | Các học phần của từng Kiến thức hướng chuyên ngành tương ứng |
| HIS4053 | Khóa luận tốt nghiệp Graduation Thesis | 5 |
|
|
|
|
|
| Các học phần thay thế Khóa luận tốt nghiệp | 5 |
|
|
|
|
| HIS4059 | Quá trình dân tộc – lãnh thổ của Việt Nam The Process of National and Territorial Formation of Vietnam | 3 | 39 | 6 |
|
|
| HIS4060 | Việt Nam trong các mối quan hệ khu vực và quốc tế Vietnam in Regional and International Interactions | 2 | 28 | 2 |
|
|
Tổng số | 139 |
|
|
|
|
Theo Chương trình đào tạo Ngành Lịch sử Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – DDHQG Hà Nội
Bên cạnh đó, việc tìm hiểu các trường đại học đào tạo Ngành Lịch sử cũng được nhiều sự quan tâm của học sinh và phụ huynh bởi đó cũng là một trong số những điều kiện quyết định cho quá trình học tập, ra trường thuận lợi cùng cơ hội việc làm tốt nhất. Nếu như bạn thực sự đam mê và muốn gắn bó lâu dài với ngành lịch sử thì có thể đăng ký học ở một trong số trường đào tạo Ngành lịch sử chất lượng tại đây.
Thông qua bài viết trên trangtuyensinh đã trả lời xong câu trả lời về Chương trình đào tạo và môn học Ngành Lịch sử sẽ phải vượt qua trong suốt quá trình học tập. Đối với những bạn chuẩn bị bước vào kỳ thi xét tuyển năm học 2020 cần phải cập nhật thông tin tuyển sinh thường xuyên để nắm rõ những thay đổi trong quy chế tuyển nhé.
Discussion about this post