Trang Tuyển Sinh | Thông tin tuyển sinh Đại học Cao đẳng
  • Trang chủ
  • Bản tin
  • TS Đại Học
    • TP Hà Nội
    • TP HCM
    • Khu vực Miền Bắc
    • Khu vực Miền trung
    • Khu vực Miền Nam
    • Quân đội & Công an
  • TS Cao đẳng
    • Tp Hà Nội
    • TP Hồ Chí Minh
    • Miền Bắc
    • Miền Nam
    • Miền Trung
    • Ngành Sư Phạm
  • TS Trung cấp
    • TP Hà Nội
    • TP Hồ Chí Minh
    • Miền Bắc
    • Miền trung
    • Miền Nam
  • Đáp án – Đề thi
  • Điểm chuẩn
  • Liên thông
  • Văn bằng 2
  • THPT
Trang Tuyển Sinh | Thông tin tuyển sinh Đại học Cao đẳng

Danh mục giáo dục đào tạo cấp IV trình độ Thạc sĩ, Tiến sĩ

17/02/2022
in Danh mục ngành nghề
0
Danh mục giáo dục đào tạo cấp IV trình độ Thạc sĩ, Tiến sĩ

DANH MỤC

GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ, TIẾN SĨ
(Ban hành kèm theo Thông tư số 25/2017/TT-BGDĐT ngày 10 tháng 10 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

Thông tư số 24/2017/TT-BGDĐT được Bộ Giáo dục Đào tạo ban hành: “Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ“. Đây là thông tin cần thiết cho các trường đào tạo trình độ đại học và các học sinh chọn ngành học trong tuyển sinh đại học năm 2018. Các trường Đại học và các thí sinh cần nắm vững trước khi Liên thông lên Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ. Cụ thể danh mục ngành nghề đào tạo trình độ Thạc sĩ và Tiến sĩ như sau:

1. Ngành đào tạo là tập hợp những kiến thức, kỹ năng chuyên môn liên quan đến một lĩnh vực khoa học hay một lĩnh vực hoạt động nghề nghiệp nhất định. Khối lượng kiến thức ngành trong mỗi chương trình đào tạo trình độ thạc sĩ phải đảm bảo tối thiểu 30 tín chỉ. Đối với các chương trình đào tạo trình độ tiến sĩ, trừ một số học phần bổ sung, phần còn lại là kiến thức ngành và chuyên ngành.

2. Mã ngành là chuỗi số liên tục gồm bảy chữ số, trong đó từ trái sang phải được quy định như sau: chữ số đầu tiên quy định mã trình độ đào tạo; hai chữ số thứ hai và thứ ba quy định mã lĩnh vực đào tạo; hai chữ số thứ tư và thứ năm quy định mã nhóm ngành đào tạo; hai chữ số cuối quy định mã ngành đào tạo.

3. Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ

Theo: Thư viện Pháp luật

Trình độ Thạc sĩ Trình độ Tiến sĩ
Mã số Tên tiếng Việt Mã số Tên tiếng Việt
814 Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên 914
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
81401 Khoa học giáo dục 91401
Khoa học giáo dục
8140101 Giáo dục học 9140101 Giáo dục học
    9140102
Lý luận và lịch sử giáo dục
8140110 Lý luận và phương pháp dạy học 9140110
Lý luận và phương pháp dạy học
8140111 Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn 9140111
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn
8140114 Quản lý giáo dục 9140114 Quản lý giáo dục
8140115 Đo lường và đánh giá trong giáo dục 9140115
Đo lường và đánh giá trong giáo dục
8140116 Thiết kế phương tiện giáo dục, giảng dạy 9140116
Thiết kế phương tiện giáo dục, giảng dạy
8140117 Giáo dục quốc tế và so sánh 9140117
Giáo dục quốc tế và so sánh
8140118 Giáo dục đặc biệt 9140118 Giáo dục đặc biệt
81490 Khác 91490 Khác
821 Nghệ thuật 921 Nghệ thuật
82101 Mỹ thuật 92101 Mỹ thuật
8210101 Lý luận và lịch sử mỹ thuật 9210101
Lý luận và lịch sử mỹ thuật
8210102 Mỹ thuật tạo hình    
82102 Nghệ thuật trình diễn 92102
Nghệ thuật trình diễn
8210201 Âm nhạc học 9210201 Âm nhạc học
8210202
Nghệ thuật âm nhạc
   
8210221 Lý luận và lịch sử sân khấu 9210221
Lý luận và lịch sử sân khấu
8210222
Nghệ thuật sân khấu
   
8210231 Lý luận và lịch sử điện ảnh, truyền hình 9210231
Lý luận và lịch sử điện ảnh, truyền hình
8210232
Nghệ thuật điện ảnh, truyền hình
   
82104 Mỹ thuật ứng dụng 92104
Mỹ thuật ứng dụng
8210401
Lý luận và lịch sử mỹ thuật ứng dụng
   
8210402
Thiết kế công nghiệp
   
8210403 Thiết kế đồ họa    
8210404 Thiết kế thời trang    
8210406
Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh
   
8210410 Mỹ thuật ứng dụng    
82190 Khác 92190 Khác
822 Nhân văn 922 Nhân văn
82201 Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam 92201
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam
8220102 Ngôn ngữ Việt Nam 9220102
Ngôn ngữ Việt Nam
8220104 Hán Nôm 9220104 Hán Nôm
8220109 Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam 9220109
Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam
8220120 Lý luận văn học 9220120 Lý luận văn học
8220121 Văn học Việt Nam 9220121 Văn học Việt Nam
8220125 Văn học dân gian 9220125 Văn học dân gian
82202 Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài 92202
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
8220201 Ngôn ngữ Anh 9220201 Ngôn ngữ Anh
8220202 Ngôn ngữ Nga 9220202 Ngôn ngữ Nga
8220203 Ngôn ngữ Pháp 9220203 Ngôn ngữ Pháp
8220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 9220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
8220205 Ngôn ngữ Đức 9220205 Ngôn ngữ Đức
8220209 Ngôn ngữ Nhật 9220209 Ngôn ngữ Nhật
8220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 9220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc
6022024 Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu 6222024
Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu
8220242 Văn học nước ngoài 9220242
Văn học nước ngoài
82290 Khác 92290 Khác
8229001 Triết học 9229001 Triết học
    9229002
Chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử
    9229004 Logic học
    9229006 Đạo đức học
    9229007 Mỹ học
8229008 Chủ nghĩa xã hội khoa học 9229008
Chủ nghĩa xã hội khoa học
8229009 Tôn giáo học 9229009 Tôn giáo học
8229011 Lịch sử thế giới 9229011 Lịch sử thế giới
8229012 Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc 9229012
Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc
8229013 Lịch sử Việt Nam 9229013 Lịch sử Việt Nam
8229015 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9229015
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
8229017 Khảo cổ học 9229017 Khảo cổ học
8229020 Ngôn ngữ học 9229020 Ngôn ngữ học
8229030 Văn học 9229030 Văn học
8229031 Văn học so sánh    
8229040 Văn hóa học 9229040 Văn hóa học
8229041 Văn hóa dân gian 9229041 Văn hóa dân gian
8319042 Quản lý văn hóa 9319042 Quản lý văn hóa
8319043 Văn hóa so sánh    
831 Khoa học xã hội và hành vi 931
Khoa học xã hội và hành vi
83101 Kinh tế học 93101 Kinh tế học
8310101 Kinh tế học 9310101 Kinh tế học
8310102 Kinh tế chính trị 9310102 Kinh tế chính trị
8310104 Kinh tế đầu tư 9310104 Kinh tế đầu tư
8310105 Kinh tế phát triển 9310105 Kinh tế phát triển
8310106 Kinh tế quốc tế 9310106 Kinh tế quốc tế
8310107 Thống kê kinh tế 9310107 Thống kê kinh tế
8310108 Toán kinh tế 9310108 Toán kinh tế
8340410 Quản lý kinh tế 9340410 Quản lý kinh tế
83102 Khoa học chính trị 93102
Khoa học chính trị
8310201 Chính trị học 9310201 Chính trị học
8310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước 9310202
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước
8310204 Hồ Chí Minh học 9310204 Hồ Chí Minh học
8310206 Quan hệ quốc tế 9310206 Quan hệ quốc tế
83103 Xã hội học và Nhân học 93103
Xã hội học và Nhân học
8310301 Xã hội học 9310301 Xã hội học
8310302 Nhân học 9310302 Nhân học
8310310 Dân tộc học 9310310 Dân tộc học
8310313
Phát triển bền vững
   
8310315
Phát triển con người
   
8310317 Quyền con người    
83104 Tâm lý học 93104 Tâm lý học
8310401 Tâm lý học 9310401 Tâm lý học
83105 Địa lý học 93105 Địa lý học
8310501 Địa lý học 9310501 Địa lý học
83106 Khu vực học 93106 Khu vực học
8310601 Quốc tế học 9310601 Quốc tế học
8310602 Châu Á học    
8310608 Đông phương học 9310608 Đông phương học
8310612 Trung Quốc học 9310612 Trung Quốc học
8310613 Nhật Bản học 9310613 Nhật Bản học
8310620 Đông Nam Á học 9310620 Đông Nam Á học
8310630 Việt Nam học 9310630 Việt Nam học
83190 Khác 93190 Khác
832 Báo chí và thông tin 932
Báo chí và thông tin
83201 Báo chí và truyền thông 93201
Báo chí và truyền thông
8320101 Báo chí học 9320101 Báo chí học
8320105 Truyền thông đại chúng 9320105
Truyền thông đại chúng
8320108
Quan hệ công chúng
   
83202 Thông tin – Thư viện 93202
Thông tin – Thư viện
8320202 Thông tin học 9320202 Thông tin học
8320203 Khoa học thư viện 9320203 Khoa học thư viện
83203 Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng 93203
Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng
8320303 Lưu trữ học 9320303 Lưu trữ học
8320305 Bảo tàng học 9320305 Bảo tàng học
83204 Xuất bản – Phát hành 93204
Xuất bản – Phát hành
8320401 Xuất bản 9320401 Xuất bản
83290 Khác 93290 Khác
834 Kinh doanh và quản lý 934
Kinh doanh và quản lý
83401 Kinh doanh 93401 Kinh doanh
8340101 Quản trị kinh doanh 9340101
Quản trị kinh doanh
8340121 Kinh doanh thương mại 9340121
Kinh doanh thương mại
83402 Tài chính – Ngân hàng Bảo hiểm 93402
Tài chính – Ngân hàng Bảo hiểm
8340201 Tài chính – Ngân hàng 9340201
Tài chính – Ngân hàng
8340204 Bảo hiểm 9340204 Bảo hiểm
83403 Kế toán – Kiểm toán 93403
Kế toán – Kiểm toán
8340301 Kế toán 9340301 Kế toán
83404 Quản trị – Quản lý 93404 Quản trị – Quản lý
8340401 Khoa học quản lý    
8340402 Chính sách công 9340402 Chính sách công
8340403 Quản lý công 9340403 Quản lý công
8340404 Quản trị nhân lực 9340404 Quản trị nhân lực
8340405 Hệ thống thông tin quản lý 9340405
Hệ thống thông tin quản lý
8340406
Quản trị văn phòng
   
8340412 Quản lý khoa học và công nghệ 9340412
Quản lý khoa học và công nghệ
8340417
Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp
   
83490 Khác 93490 Khác
838 Pháp luật 938 Pháp luật
83801 Luật 93801 Luật
8380102 Luật hiến pháp và luật hành chính 9380102
Luật hiến pháp và luật hành chính
8380103 Luật dân sự và tố tụng dân sự 9380103
Luật dân sự và tố tụng dân sự
8380104 Luật hình sự và tố tụng hình sự 9380104
Luật hình sự và tố tụng hình sự
8380105 Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm 9380105
Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm
8380106 Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật 9380106
Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
8380107 Luật kinh tế 9380107 Luật kinh tế
8380108 Luật quốc tế 9380108 Luật quốc tế
83890 Khác 93890 Khác
842 Khoa học sự sống 942
Khoa học sự sống
84201 Sinh học 94201 Sinh học
8420101 Sinh học 9420101 Sinh học
8420102 Nhân chủng học 9420102 Nhân chủng học
8420103 Động vật học 9420103 Động vật học
    9420104
Sinh lý học người và động vật
    9420105 Ký sinh trùng học
    9420106 Côn trùng học
8420107 Vi sinh vật học 9420107 Vi sinh vật học
8420108 Thủy sinh vật học 9420108 Thủy sinh vật học
8420111 Thực vật học 9420111 Thực vật học
    9420112
Sinh lý học thực vật
8420114
Sinh học thực nghiệm
   
    9420115 Lý sinh học
8420116 Hóa sinh học 9420116 Hóa sinh học
8420120 Sinh thái học 9420120 Sinh thái học
8420121 Di truyền học 9420121 Di truyền học
84202 Sinh học ứng dụng 94202
Sinh học ứng dụng
8420201 Công nghệ sinh học 9420201
Công nghệ sinh học
84290 Khác 94290 Khác
844 Khoa học tự nhiên 944
Khoa học tự nhiên
84401 Khoa học vật chất 94401
Khoa học vật chất
8440101 Thiên văn học 9440101 Thiên văn học
8440103 Vật lý lý thuyết và vật lý toán 9440103
Vật lý lý thuyết và vật lý toán
8440104 Vật lý chất rắn 9440104 Vật lý chất rắn
8440105 Vật lý vô tuyến và điện tử 9440105
Vật lý vô tuyến và điện tử
8440106 Vật lý nguyên tử và hạt nhân 9440106
Vật lý nguyên tử và hạt nhân
8440107 Cơ học vật rắn 9440107 Cơ học vật rắn
8440108 Cơ học chất lỏng và chất khí 9440108
Cơ học chất lỏng và chất khí
8440109 Cơ học 9440109 Cơ học
8440110 Quang học 9440110 Quang học
8440111 Vật lý địa cầu 9440111 Vật lý địa cầu
8440112 Hóa học 9440112 Hóa học
8440113 Hóa vô cơ 9440113 Hóa vô cơ
8440114 Hóa hữu cơ 9440114 Hóa hữu cơ
    9440117
Hóa học các hợp chất thiên nhiên
8440118 Hóa phân tích 9440118 Hóa phân tích
8440119 Hóa lí thuyết và hóa lí 9440119
Hóa lí thuyết và hóa lí
8440120 Hóa môi trường 9440120 Hóa môi trường
8440122 Khoa học vật liệu 9440122 Khoa học vật liệu
    9440123 Vật liệu điện tử
    9440125
Vật liệu cao phân tử và tổ hợp
    9440127
Vật liệu quang học, quang điện tử và quang tử
    9440129 Kim loại học
84402 Khoa học trái đất 94402 Khoa học trái đất
8440201 Địa chất học 9440201 Địa chất học
8440205 Khoáng vật học và địa hóa học 9440205
Khoáng vật học và địa hóa học
8440210 Địa vật lí 9440210 Địa vật lí
8440212 Bản đồ học 9440212 Bản đồ học
8440214 Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý 9440214
Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý
8440217 Địa lí tự nhiên 9440217 Địa lí tự nhiên
8440218 Địa mạo và cổ địa lý 9440218
Địa mạo và cổ địa lý
8440220 Địa lý tài nguyên và môi trường 9440220
Địa lý tài nguyên và môi trường
    9440221 Biến đổi khí hậu
8440222 Khí tượng và khí hậu học 9440222
Khí tượng và khí hậu học
8440224 Thủy văn học 9440224 Thủy văn học
8440228 Hải dương học 9440228 Hải dương học
84403 Khoa học môi trường 94403
Khoa học môi trường
8440301 Khoa học môi trường 9440301
Khoa học môi trường
    9440303
Môi trường đất và nước
    9440305
Độc học môi trường
84490 Khác 94490 Khác
846 Toán và thống kê 946 Toán và thống kê
84601 Toán học 94601 Toán học
8460101 Toán học 9460101 Toán học
8460102 Toán giải tích 9460102 Toán giải tích
8460103 Phương trình vi phân và tích phân 9460103
Phương trình vi phân và tích phân
8460104 Đại số và lí thuyết số 9460104
Đại số và lí thuyết số
8460105 Hình học và tôpô 9460105 Hình học và tôpô
8460106 Lí thuyết xác suất và thống kê toán học 9460106
Lí thuyết xác suất và thống kê toán học
8460107 Khoa học tính toán    
8460110 Cơ sở toán học cho tin học 9460110
Cơ sở toán học cho tin học
8460112 Toán ứng dụng 9460112 Toán ứng dụng
8460113
Phương pháp toán sơ cấp
   
8460117 Toán tin 9460117 Toán tin
84602 Thống kê 94602 Thống kê
8460201 Thống kê 9460201 Thống kê
84690 Khác 94690 Khác
848 Máy tính và công nghệ thông tin 948
Máy tính và công nghệ thông tin
84801 Máy tính 94801 Máy tính
8480101 Khoa học máy tính 9480101 Khoa học máy tính
8480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 9480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
8480103 Kỹ thuật phần mềm 9480103
Kỹ thuật phần mềm
8480104 Hệ thống thông tin 9480104 Hệ thống thông tin
8480106 Kỹ thuật máy tính 9480106 Kỹ thuật máy tính
84802 Công nghệ thông tin 94802
Công nghệ thông tin
8480201 Công nghệ thông tin 9480201
Công nghệ thông tin
8480202 An toàn thông tin 9480202 An toàn thông tin
8480204
Quản lý công nghệ thông tin
   
8480205
Quản lý Hệ thống thông tin
   
84890 Khác 94890 Khác
851 Công nghệ kỹ thuật 951
Công nghệ kỹ thuật
85106 Quản lý công nghiệp 95106
Quản lý công nghiệp
8510601 Quản lý công nghiệp 9510601
Quản lý công nghiệp
8510602
Quản lý năng lượng
   
8510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 9510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
85190 Khác 95190 Khác
852 Kỹ thuật 952 Kỹ thuật
85201 Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật 95201
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
8520101 Cơ kỹ thuật 9520101 Cơ kỹ thuật
8520103 Kỹ thuật cơ khí 9520103 Kỹ thuật cơ khí
8520114
Kỹ thuật cơ điện tử
   
8520115 Kỹ thuật nhiệt 9520115 Kỹ thuật nhiệt
8520116 Kỹ thuật cơ khí động lực 9520116
Kỹ thuật cơ khí động lực
8520117
Kỹ thuật công nghiệp
   
8520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 9520118
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
8520120
Kỹ thuật hàng không
   
8520121 Kỹ thuật không gian 9520121
Kỹ thuật không gian
8520122 Kỹ thuật tàu thủy 9520122 Kỹ thuật tàu thủy
8520130 Kỹ thuật ô tô 9520130 Kỹ thuật ô tô
8520135
Kỹ thuật năng lượng
   
8520137 Kỹ thuật in 9520137 Kỹ thuật in
85202 Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông 95202
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
8520201 Kỹ thuật điện 9520201 Kỹ thuật điện
8520203 Kỹ thuật điện tử 9520203 Kỹ thuật điện tử
8520204 Kỹ thuật rađa – dẫn đường 9520204
Kỹ thuật rađa – dẫn đường
8520208 Kỹ thuật viễn thông 9520208
Kỹ thuật viễn thông
8520209 Kỹ thuật mật mã 9520209 Kỹ thuật mật mã
8520212 Kỹ thuật y sinh 9520212 Kỹ thuật y sinh
8520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 9520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
85203 Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường 95203
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
8520301 Kỹ thuật hóa học 9520301 Kỹ thuật hóa học
8520305 Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu 9520305
Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu
8520309 Kỹ thuật vật liệu 9520309 Kỹ thuật vật liệu
8520320 Kỹ thuật môi trường 9520320
Kỹ thuật môi trường
85204 Vật lý kỹ thuật 95204 Vật lý kỹ thuật
8520401 Vật lý kỹ thuật 9520401 Vật lý kỹ thuật
8520402 Kỹ thuật hạt nhân 9520402 Kỹ thuật hạt nhân
85205 Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa 95205
Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
8520501 Kỹ thuật địa chất 9520501 Kỹ thuật địa chất
8520502 Kỹ thuật địa vật lý 9520502 Kỹ thuật địa vật lý
8520503 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ 9520503
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ
85206 Kỹ thuật mỏ 95206 Kỹ thuật mỏ
8520602 Kỹ thuật thăm dò và khảo sát 9520602
Kỹ thuật thăm dò và khảo sát
8520603 Khai thác mỏ 9520603 Khai thác mỏ
8520604 Kỹ thuật dầu khí 9520604 Kỹ thuật dầu khí
8520607 Kỹ thuật tuyển khoáng 9520607
Kỹ thuật tuyển khoáng
85290 Khác 95290 Khác
854 Sản xuất và chế biến 954
Sản xuất và chế biến
85401 Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống 95401
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
8540101 Công nghệ thực phẩm 9540101
Công nghệ thực phẩm
8540104 Công nghệ sau thu hoạch 9540104
Công nghệ sau thu hoạch
8540105 Công nghệ chế biến thủy sản 9540105
Công nghệ chế biến thủy sản
8540106
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
   
85402 Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da 95402
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
8540203 Công nghệ vật liệu dệt, may 9540203
Công nghệ vật liệu dệt, may
8540204 Công nghệ dệt, may 9540204
Công nghệ dệt, may
85490 Khác 95490 Khác
8549001 Kỹ thuật chế biến lâm sản 9549001
Kỹ thuật chế biến lâm sản
858 Kiến trúc và xây dựng 958
Kiến trúc và xây dựng
85801 Kiến trúc và quy hoạch 95801
Kiến trúc và quy hoạch
8580101 Kiến trúc 9580101 Kiến trúc
8580103 Kiến trúc nội thất    
8580105 Quy hoạch vùng và đô thị 9580105
Quy hoạch vùng và đô thị
8580106 Quản lý đô thị và công trình 9580106
Quản lý đô thị và công trình
8580408 Thiết kế nội thất    
8580112 Đô thị học    
85802 Xây dựng 95802 Xây dựng
8580201 Kỹ thuật xây dựng 9580201 Kỹ thuật xây dựng
8580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 9580202
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
8580203 Kỹ thuật xây dựng công trình biển 9580203
Kỹ thuật xây dựng công trình biển
8580204 Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm 9580204
Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm
8580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 9580205
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
8580206 Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt 9580206
Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt
8580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 9580210
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
8580211 Địa kỹ thuật xây dựng 9580211
Địa kỹ thuật xây dựng
8580212 Kỹ thuật tài nguyên nước 9580212
Kỹ thuật tài nguyên nước
8580213 Kỹ thuật cấp thoát nước 9580213
Kỹ thuật cấp thoát nước
85803 Quản lý xây dựng 95803
Quản lý xây dựng
8580301 Kinh tế xây dựng    
8580302 Quản lý xây dựng 9580302 Quản lý xây dựng
85890 Khác 95890 Khác
862 Nông, lâm nghiệp và thủy sản 962
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
86201 Nông nghiệp 96201 Nông nghiệp
8620103 Khoa học đất 9620103 Khoa học đất
8620105 Chăn nuôi 9620105 Chăn nuôi
    9620107
Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi
    9620108
Di truyền và chọn giống vật nuôi
8620110 Khoa học cây trồng 9620110
Khoa học cây trồng
8620111 Di truyền và chọn giống cây trồng 9620111
Di truyền và chọn giống cây trồng
8620112 Bảo vệ thực vật 9620112 Bảo vệ thực vật
8620115 Kinh tế nông nghiệp 9620115
Kinh tế nông nghiệp
8620116 Phát triển nông thôn 9620116
Phát triển nông thôn
8620118
Hệ thống nông nghiệp
   
86202 Lâm nghiệp 96202 Lâm nghiệp
8620201 Lâm học    
8620205 Lâm sinh 9620205 Lâm sinh
    9620207
Di truyền và chọn giống cây lâm nghiệp
    9620208
Điều tra và quy hoạch rừng
8620211 Quản lý tài nguyên rừng 9620211
Quản lý tài nguyên rừng
86203 Thủy sản 96203 Thủy sản
8620301 Nuôi trồng thủy sản 9620301
Nuôi trồng thủy sản
8620302 Bệnh học thủy sản 9620302 Bệnh học thủy sản
8620304 Khai thác thủy sản 9620304 Khai thác thủy sản
8620305 Quản lý thủy sản 9620305 Quản lý thủy sản
86290 Khác 96290 Khác
864 Thú y 964 Thú y
86401 Thú y 96401 Thú y
8640101 Thú y 9640101 Thú y
    9640102
Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi
    9640104
Ký sinh trùng và vi sinh vật học thú y
    9640106
Sinh sản và bệnh sinh sản gia súc
    9640108 Dịch tễ học thú y
86490 Khác 96490 Khác
872 Sức khỏe 972 Sức khoẻ
87201 Y học 97201 Y học
8720101 Khoa học y sinh 9720101 Khoa học y sinh
8720102 Gây mê hồi sức 9720102 Gây mê hồi sức
8720103 Hồi sức cấp cứu và chống độc 9720103
Hồi sức cấp cứu và chống độc
8720104 Ngoại khoa 9720104 Ngoại khoa
8720105 Sản phụ khoa 9720105 Sản phụ khoa
8720106 Nhi khoa 9720106 Nhi khoa
8720107 Nội khoa 9720107 Nội khoa
8720108 Ung thư 9720108 Ung thư
8720109 Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới 9720109
Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới
8720111 Điện quang và y học hạt nhân 9720111
Điện quang và y học hạt nhân
8720113 Y học cổ truyền 9720113 Y học cổ truyền
8720117 Dịch tễ học 9720117 Dịch tễ học
8720118 Dược lý và độc chất 9720118
Dược lý và độc chất
8720119 Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ 9720119
Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ
8720155 Tai – Mũi – Họng 9720155 Tai – Mũi – Họng
8720157 Mắt (Nhãn khoa) 9720157 Mắt (Nhãn khoa)
8720158 Khoa học thần kinh 8720159
Khoa học thần kinh
8720163 Y học dự phòng 9720163 Y học dự phòng
87202 Dược học 97202 Dược học
8720202 Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 9720202
Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc
8720203 Hóa dược 9720203 Hóa dược
8720205 Dược lý và dược lâm sàng 9720205
Dược lý và dược lâm sàng
8720206 Dược liệu – Dược học cổ truyền 9720206
Dược liệu – Dược học cổ truyền
8720208 Hóa sinh dược 9720208 Hóa sinh dược
8720210 Kiểm nghiệm thuốc và độc chất 9720210
Kiểm nghiệm thuốc và độc chất
8720412 Tổ chức quản lý dược 6272041
Tổ chức quản lý dược
87203 Điều dưỡng, hộ sinh 97203
Điều dưỡng, hộ sinh
8720301 Điều dưỡng 9720301 Điều dưỡng
8720302 Hộ sinh 9720302 Hộ sinh
87204 Dinh dưỡng 97204 Dinh dưỡng
8720401 Dinh dưỡng 9720401 Dinh dưỡng
87205 Răng – Hàm – Mặt 97205 Răng – Hàm – Mặt
8720501 Răng – Hàm – Mặt 9720501 Răng – Hàm – Mặt
87206 Kỹ thuật Y học 97206 Kỹ thuật Y học
8720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 9720601
Kỹ thuật xét nghiệm y học
8720602 Kỹ thuật hình ảnh y học 9720602
Kỹ thuật hình ảnh y học
8720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng 9720603
Kỹ thuật phục hồi chức năng
87207 Y tế công cộng 97207 Y tế công cộng
8720701 Y tế công cộng 9720701 Y tế công cộng
87208 Quản lý Y tế 97208 Quản lý Y tế
8720801 Quản lý Y tế 9720801 Quản lý Y tế
8720802 Quản lý bệnh viện 9720802 Quản lý bệnh viện
87290 Khác 97290 Khác
8729001 Y học gia đình    
8729002 Giáo dục y học    
8729003 Y học Quân sự    
8729004 Y học biển    
876 Dịch vụ xã hội 976 Dịch vụ xã hội
87601 Công tác xã hội 97601 Công tác xã hội
8760101 Công tác xã hội 9760101 Công tác xã hội
87690 Khác 97690 Khác
881 Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân 981
Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
88101 Du lịch 98101 Du lịch
8810101 Du lịch 9810101 Du lịch
8810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
   
88103 Thể dục, thể thao    
8810301
Quản lý thể dục thể thao
   
88190 Khác 98190 Khác
884 Dịch vụ vận tải 984 Dịch vụ vận tải
88401 Khai thác vận tải 98401 Khai thác vận tải
8840103 Tổ chức và quản lý vận tải 9840103
Tổ chức và quản lý vận tải
8840106 Khoa học hàng hải 9840106 Khoa học hàng hải
b88490 Khác 98490 Khác
885 Môi trường và bảo vệ môi trường 985
Môi trường và bảo vệ môi trường
88501 Quản lý tài nguyên và môi trường 98501
Quản lý tài nguyên và môi trường
8850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 9850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
8850103 Quản lý đất đai 9850103 Quản lý đất đai
8850104
Quản lý biển đảo và đới bờ
   
88590 Khác 98590 Khác
886 An ninh – Quốc phòng 986
An ninh – Quốc phòng
88601 An ninh và trật tự xã hội 98601
An ninh và trật tự xã hội
8860101 Trinh sát an ninh 9860101 Trinh sát an ninh
8860102 Trinh sát cảnh sát 9860102 Trinh sát cảnh sát
8860104 Điều tra hình sự 9860104 Điều tra hình sự
8860108 Kỹ thuật hình sự 9860108 Kỹ thuật hình sự
8860109 Quản lý nhà nước về an ninh trật tự 9860109
Quản lý nhà nước về an ninh trật tự
8860110 Quản lý trật tự an toàn giao thông 9860110
Quản lý trật tự an toàn giao thông
8860111 Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp 9860111
Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp
8860112 Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân 9860112
Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân
8860113 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ 9860113
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ
8860116 Hậu cần công an nhân dân 9860116
Hậu cần công an nhân dân
8860117 Tình báo an ninh 9860117 Tình báo an ninh
88602 Quân sự 98602 Quân sự
8860208
Nghệ thuật quân sự
   
8860209 Lịch sử nghệ thuật quân sự 9860209
Lịch sử nghệ thuật quân sự
8860210 Chiến lược quân sự 9860210
Chiến lược quân sự
8860211 Chiến lược quốc phòng 9860211
Chiến lược quốc phòng
8860212 Nghệ thuật chiến dịch 9860212
Nghệ thuật chiến dịch
8860213 Chiến thuật 9860213 Chiến thuật
8860215 Biên phòng 9860215 Biên phòng
8860216 Quản lý biên giới và cửa khẩu 9860216
Quản lý biên giới và cửa khẩu
8860217 Tình báo quân sự 9860217 Tình báo quân sự
8860218 Hậu cần quân sự 9860218 Hậu cần quân sự
8860220 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật 9860220
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật
8860221 Trinh sát quân sự 9860221 Trinh sát quân sự
88690 Khác 98690 Khác
890 Khác 990 Khác
8900103 Bảo hộ lao động    
Previous Post

Nhóm ngành đào tạo BÁO CHÍ VÀ TRUYỀN THÔNG

Next Post

Danh sách các ngành nghề đào tạo cấp IV trình độ Đại học

Next Post
Danh sách các ngành nghề đào tạo cấp IV trình độ Đại học

Danh sách các ngành nghề đào tạo cấp IV trình độ Đại học

Discussion about this post

Thủ tục Hồ sơ tuyển sinh Quy chế đào tạo tuyển sinh Danh mục ngành nghề Chương trình đào tạo Hệ Đại học Hệ Cao đẳng & Trung cấp Hệ Sơ cấp Tìm hiểu ngành nghề Chương trình quốc tế

left1

THÔNG TIN CẦN BIẾT

Chứng chỉ PTE có thời hạn bao lâu? Ưu điểm chứng chỉ PTE

Đại học Việt – Đức (Cơ sở TP. HCM)

Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An

Đại học Kiến trúc Đà Nẵng

Đại học Dầu khí Việt Nam

Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt Anh – ĐH Đà Nẵng

No Content Available
left1
https://jex.com.vn/tin-tuc/cot-song.html https://qik.com.vn/toc-nam-toc-nu-c2.html
  • Giới thiệu |
  • Quy định chính sách |
  • Liên hệ
BẢN QUYỀN TRANGTUYENSINH.COM.VN
Về đầu trang
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Bản tin
  • TS Đại Học
    • TP Hà Nội
    • TP HCM
    • Khu vực Miền Bắc
    • Khu vực Miền trung
    • Khu vực Miền Nam
    • Quân đội & Công an
  • TS Cao đẳng
    • Tp Hà Nội
    • TP Hồ Chí Minh
    • Miền Bắc
    • Miền Nam
    • Miền Trung
    • Ngành Sư Phạm
  • TS Trung cấp
    • TP Hà Nội
    • TP Hồ Chí Minh
    • Miền Bắc
    • Miền trung
    • Miền Nam
  • Đáp án – Đề thi
  • Điểm chuẩn
  • Liên thông
  • Văn bằng 2
  • THPT