Trang Tuyển Sinh | Thông tin tuyển sinh Đại học Cao đẳng
  • Trang chủ
  • Bản tin
  • TS Đại Học
    • TP Hà Nội
    • TP HCM
    • Khu vực Miền Bắc
    • Khu vực Miền trung
    • Khu vực Miền Nam
    • Quân đội & Công an
  • TS Cao đẳng
    • Tp Hà Nội
    • TP Hồ Chí Minh
    • Miền Bắc
    • Miền Nam
    • Miền Trung
    • Ngành Sư Phạm
  • TS Trung cấp
    • TP Hà Nội
    • TP Hồ Chí Minh
    • Miền Bắc
    • Miền trung
    • Miền Nam
  • Đáp án – Đề thi
  • Điểm chuẩn
  • Liên thông
  • Văn bằng 2
  • THPT
Trang Tuyển Sinh | Thông tin tuyển sinh Đại học Cao đẳng

Danh mục giáo dục đào tạo cấp IV trình độ Thạc sĩ, Tiến sĩ

17/02/2022
in Danh mục ngành nghề
0
Danh mục giáo dục đào tạo cấp IV trình độ Thạc sĩ, Tiến sĩ

DANH MỤC

GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ, TIẾN SĨ
(Ban hành kèm theo Thông tư số 25/2017/TT-BGDĐT ngày 10 tháng 10 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

Thông tư số 24/2017/TT-BGDĐT được Bộ Giáo dục Đào tạo ban hành: “Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ“. Đây là thông tin cần thiết cho các trường đào tạo trình độ đại học và các học sinh chọn ngành học trong tuyển sinh đại học năm 2018. Các trường Đại học và các thí sinh cần nắm vững trước khi Liên thông lên Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ. Cụ thể danh mục ngành nghề đào tạo trình độ Thạc sĩ và Tiến sĩ như sau:

1. Ngành đào tạo là tập hợp những kiến thức, kỹ năng chuyên môn liên quan đến một lĩnh vực khoa học hay một lĩnh vực hoạt động nghề nghiệp nhất định. Khối lượng kiến thức ngành trong mỗi chương trình đào tạo trình độ thạc sĩ phải đảm bảo tối thiểu 30 tín chỉ. Đối với các chương trình đào tạo trình độ tiến sĩ, trừ một số học phần bổ sung, phần còn lại là kiến thức ngành và chuyên ngành.

2. Mã ngành là chuỗi số liên tục gồm bảy chữ số, trong đó từ trái sang phải được quy định như sau: chữ số đầu tiên quy định mã trình độ đào tạo; hai chữ số thứ hai và thứ ba quy định mã lĩnh vực đào tạo; hai chữ số thứ tư và thứ năm quy định mã nhóm ngành đào tạo; hai chữ số cuối quy định mã ngành đào tạo.

3. Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ

Theo: Thư viện Pháp luật

Trình độ Thạc sĩTrình độ Tiến sĩ
Mã sốTên tiếng ViệtMã sốTên tiếng Việt
814Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên914
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
81401Khoa học giáo dục91401
Khoa học giáo dục
8140101Giáo dục học9140101Giáo dục học
  9140102
Lý luận và lịch sử giáo dục
8140110Lý luận và phương pháp dạy học9140110
Lý luận và phương pháp dạy học
8140111Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn9140111
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn
8140114Quản lý giáo dục9140114Quản lý giáo dục
8140115Đo lường và đánh giá trong giáo dục9140115
Đo lường và đánh giá trong giáo dục
8140116Thiết kế phương tiện giáo dục, giảng dạy9140116
Thiết kế phương tiện giáo dục, giảng dạy
8140117Giáo dục quốc tế và so sánh9140117
Giáo dục quốc tế và so sánh
8140118Giáo dục đặc biệt9140118Giáo dục đặc biệt
81490Khác91490Khác
821Nghệ thuật921Nghệ thuật
82101Mỹ thuật92101Mỹ thuật
8210101Lý luận và lịch sử mỹ thuật9210101
Lý luận và lịch sử mỹ thuật
8210102Mỹ thuật tạo hình  
82102Nghệ thuật trình diễn92102
Nghệ thuật trình diễn
8210201Âm nhạc học9210201Âm nhạc học
8210202
Nghệ thuật âm nhạc
  
8210221Lý luận và lịch sử sân khấu9210221
Lý luận và lịch sử sân khấu
8210222
Nghệ thuật sân khấu
  
8210231Lý luận và lịch sử điện ảnh, truyền hình9210231
Lý luận và lịch sử điện ảnh, truyền hình
8210232
Nghệ thuật điện ảnh, truyền hình
  
82104Mỹ thuật ứng dụng92104
Mỹ thuật ứng dụng
8210401
Lý luận và lịch sử mỹ thuật ứng dụng
  
8210402
Thiết kế công nghiệp
  
8210403Thiết kế đồ họa  
8210404Thiết kế thời trang  
8210406
Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh
  
8210410Mỹ thuật ứng dụng  
82190Khác92190Khác
822Nhân văn922Nhân văn
82201Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam92201
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam
8220102Ngôn ngữ Việt Nam9220102
Ngôn ngữ Việt Nam
8220104Hán Nôm9220104Hán Nôm
8220109Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam9220109
Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam
8220120Lý luận văn học9220120Lý luận văn học
8220121Văn học Việt Nam9220121Văn học Việt Nam
8220125Văn học dân gian9220125Văn học dân gian
82202Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài92202
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
8220201Ngôn ngữ Anh9220201Ngôn ngữ Anh
8220202Ngôn ngữ Nga9220202Ngôn ngữ Nga
8220203Ngôn ngữ Pháp9220203Ngôn ngữ Pháp
8220204Ngôn ngữ Trung Quốc9220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
8220205Ngôn ngữ Đức9220205Ngôn ngữ Đức
8220209Ngôn ngữ Nhật9220209Ngôn ngữ Nhật
8220210Ngôn ngữ Hàn Quốc9220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc
6022024Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu6222024
Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu
8220242Văn học nước ngoài9220242
Văn học nước ngoài
82290Khác92290Khác
8229001Triết học9229001Triết học
  9229002
Chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử
  9229004Logic học
  9229006Đạo đức học
  9229007Mỹ học
8229008Chủ nghĩa xã hội khoa học9229008
Chủ nghĩa xã hội khoa học
8229009Tôn giáo học9229009Tôn giáo học
8229011Lịch sử thế giới9229011Lịch sử thế giới
8229012Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc9229012
Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc
8229013Lịch sử Việt Nam9229013Lịch sử Việt Nam
8229015Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam9229015
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
8229017Khảo cổ học9229017Khảo cổ học
8229020Ngôn ngữ học9229020Ngôn ngữ học
8229030Văn học9229030Văn học
8229031Văn học so sánh  
8229040Văn hóa học9229040Văn hóa học
8229041Văn hóa dân gian9229041Văn hóa dân gian
8319042Quản lý văn hóa9319042Quản lý văn hóa
8319043Văn hóa so sánh  
831Khoa học xã hội và hành vi931
Khoa học xã hội và hành vi
83101Kinh tế học93101Kinh tế học
8310101Kinh tế học9310101Kinh tế học
8310102Kinh tế chính trị9310102Kinh tế chính trị
8310104Kinh tế đầu tư9310104Kinh tế đầu tư
8310105Kinh tế phát triển9310105Kinh tế phát triển
8310106Kinh tế quốc tế9310106Kinh tế quốc tế
8310107Thống kê kinh tế9310107Thống kê kinh tế
8310108Toán kinh tế9310108Toán kinh tế
8340410Quản lý kinh tế9340410Quản lý kinh tế
83102Khoa học chính trị93102
Khoa học chính trị
8310201Chính trị học9310201Chính trị học
8310202Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước9310202
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước
8310204Hồ Chí Minh học9310204Hồ Chí Minh học
8310206Quan hệ quốc tế9310206Quan hệ quốc tế
83103Xã hội học và Nhân học93103
Xã hội học và Nhân học
8310301Xã hội học9310301Xã hội học
8310302Nhân học9310302Nhân học
8310310Dân tộc học9310310Dân tộc học
8310313
Phát triển bền vững
  
8310315
Phát triển con người
  
8310317Quyền con người  
83104Tâm lý học93104Tâm lý học
8310401Tâm lý học9310401Tâm lý học
83105Địa lý học93105Địa lý học
8310501Địa lý học9310501Địa lý học
83106Khu vực học93106Khu vực học
8310601Quốc tế học9310601Quốc tế học
8310602Châu Á học  
8310608Đông phương học9310608Đông phương học
8310612Trung Quốc học9310612Trung Quốc học
8310613Nhật Bản học9310613Nhật Bản học
8310620Đông Nam Á học9310620Đông Nam Á học
8310630Việt Nam học9310630Việt Nam học
83190Khác93190Khác
832Báo chí và thông tin932
Báo chí và thông tin
83201Báo chí và truyền thông93201
Báo chí và truyền thông
8320101Báo chí học9320101Báo chí học
8320105Truyền thông đại chúng9320105
Truyền thông đại chúng
8320108
Quan hệ công chúng
  
83202Thông tin – Thư viện93202
Thông tin – Thư viện
8320202Thông tin học9320202Thông tin học
8320203Khoa học thư viện9320203Khoa học thư viện
83203Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng93203
Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng
8320303Lưu trữ học9320303Lưu trữ học
8320305Bảo tàng học9320305Bảo tàng học
83204Xuất bản – Phát hành93204
Xuất bản – Phát hành
8320401Xuất bản9320401Xuất bản
83290Khác93290Khác
834Kinh doanh và quản lý934
Kinh doanh và quản lý
83401Kinh doanh93401Kinh doanh
8340101Quản trị kinh doanh9340101
Quản trị kinh doanh
8340121Kinh doanh thương mại9340121
Kinh doanh thương mại
83402Tài chính – Ngân hàng Bảo hiểm93402
Tài chính – Ngân hàng Bảo hiểm
8340201Tài chính – Ngân hàng9340201
Tài chính – Ngân hàng
8340204Bảo hiểm9340204Bảo hiểm
83403Kế toán – Kiểm toán93403
Kế toán – Kiểm toán
8340301Kế toán9340301Kế toán
83404Quản trị – Quản lý93404Quản trị – Quản lý
8340401Khoa học quản lý  
8340402Chính sách công9340402Chính sách công
8340403Quản lý công9340403Quản lý công
8340404Quản trị nhân lực9340404Quản trị nhân lực
8340405Hệ thống thông tin quản lý9340405
Hệ thống thông tin quản lý
8340406
Quản trị văn phòng
  
8340412Quản lý khoa học và công nghệ9340412
Quản lý khoa học và công nghệ
8340417
Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp
  
83490Khác93490Khác
838Pháp luật938Pháp luật
83801Luật93801Luật
8380102Luật hiến pháp và luật hành chính9380102
Luật hiến pháp và luật hành chính
8380103Luật dân sự và tố tụng dân sự9380103
Luật dân sự và tố tụng dân sự
8380104Luật hình sự và tố tụng hình sự9380104
Luật hình sự và tố tụng hình sự
8380105Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm9380105
Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm
8380106Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật9380106
Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
8380107Luật kinh tế9380107Luật kinh tế
8380108Luật quốc tế9380108Luật quốc tế
83890Khác93890Khác
842Khoa học sự sống942
Khoa học sự sống
84201Sinh học94201Sinh học
8420101Sinh học9420101Sinh học
8420102Nhân chủng học9420102Nhân chủng học
8420103Động vật học9420103Động vật học
  9420104
Sinh lý học người và động vật
  9420105Ký sinh trùng học
  9420106Côn trùng học
8420107Vi sinh vật học9420107Vi sinh vật học
8420108Thủy sinh vật học9420108Thủy sinh vật học
8420111Thực vật học9420111Thực vật học
  9420112
Sinh lý học thực vật
8420114
Sinh học thực nghiệm
  
  9420115Lý sinh học
8420116Hóa sinh học9420116Hóa sinh học
8420120Sinh thái học9420120Sinh thái học
8420121Di truyền học9420121Di truyền học
84202Sinh học ứng dụng94202
Sinh học ứng dụng
8420201Công nghệ sinh học9420201
Công nghệ sinh học
84290Khác94290Khác
844Khoa học tự nhiên944
Khoa học tự nhiên
84401Khoa học vật chất94401
Khoa học vật chất
8440101Thiên văn học9440101Thiên văn học
8440103Vật lý lý thuyết và vật lý toán9440103
Vật lý lý thuyết và vật lý toán
8440104Vật lý chất rắn9440104Vật lý chất rắn
8440105Vật lý vô tuyến và điện tử9440105
Vật lý vô tuyến và điện tử
8440106Vật lý nguyên tử và hạt nhân9440106
Vật lý nguyên tử và hạt nhân
8440107Cơ học vật rắn9440107Cơ học vật rắn
8440108Cơ học chất lỏng và chất khí9440108
Cơ học chất lỏng và chất khí
8440109Cơ học9440109Cơ học
8440110Quang học9440110Quang học
8440111Vật lý địa cầu9440111Vật lý địa cầu
8440112Hóa học9440112Hóa học
8440113Hóa vô cơ9440113Hóa vô cơ
8440114Hóa hữu cơ9440114Hóa hữu cơ
  9440117
Hóa học các hợp chất thiên nhiên
8440118Hóa phân tích9440118Hóa phân tích
8440119Hóa lí thuyết và hóa lí9440119
Hóa lí thuyết và hóa lí
8440120Hóa môi trường9440120Hóa môi trường
8440122Khoa học vật liệu9440122Khoa học vật liệu
  9440123Vật liệu điện tử
  9440125
Vật liệu cao phân tử và tổ hợp
  9440127
Vật liệu quang học, quang điện tử và quang tử
  9440129Kim loại học
84402Khoa học trái đất94402Khoa học trái đất
8440201Địa chất học9440201Địa chất học
8440205Khoáng vật học và địa hóa học9440205
Khoáng vật học và địa hóa học
8440210Địa vật lí9440210Địa vật lí
8440212Bản đồ học9440212Bản đồ học
8440214Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý9440214
Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý
8440217Địa lí tự nhiên9440217Địa lí tự nhiên
8440218Địa mạo và cổ địa lý9440218
Địa mạo và cổ địa lý
8440220Địa lý tài nguyên và môi trường9440220
Địa lý tài nguyên và môi trường
  9440221Biến đổi khí hậu
8440222Khí tượng và khí hậu học9440222
Khí tượng và khí hậu học
8440224Thủy văn học9440224Thủy văn học
8440228Hải dương học9440228Hải dương học
84403Khoa học môi trường94403
Khoa học môi trường
8440301Khoa học môi trường9440301
Khoa học môi trường
  9440303
Môi trường đất và nước
  9440305
Độc học môi trường
84490Khác94490Khác
846Toán và thống kê946Toán và thống kê
84601Toán học94601Toán học
8460101Toán học9460101Toán học
8460102Toán giải tích9460102Toán giải tích
8460103Phương trình vi phân và tích phân9460103
Phương trình vi phân và tích phân
8460104Đại số và lí thuyết số9460104
Đại số và lí thuyết số
8460105Hình học và tôpô9460105Hình học và tôpô
8460106Lí thuyết xác suất và thống kê toán học9460106
Lí thuyết xác suất và thống kê toán học
8460107Khoa học tính toán  
8460110Cơ sở toán học cho tin học9460110
Cơ sở toán học cho tin học
8460112Toán ứng dụng9460112Toán ứng dụng
8460113
Phương pháp toán sơ cấp
  
8460117Toán tin9460117Toán tin
84602Thống kê94602Thống kê
8460201Thống kê9460201Thống kê
84690Khác94690Khác
848Máy tính và công nghệ thông tin948
Máy tính và công nghệ thông tin
84801Máy tính94801Máy tính
8480101Khoa học máy tính9480101Khoa học máy tính
8480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu9480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
8480103Kỹ thuật phần mềm9480103
Kỹ thuật phần mềm
8480104Hệ thống thông tin9480104Hệ thống thông tin
8480106Kỹ thuật máy tính9480106Kỹ thuật máy tính
84802Công nghệ thông tin94802
Công nghệ thông tin
8480201Công nghệ thông tin9480201
Công nghệ thông tin
8480202An toàn thông tin9480202An toàn thông tin
8480204
Quản lý công nghệ thông tin
  
8480205
Quản lý Hệ thống thông tin
  
84890Khác94890Khác
851Công nghệ kỹ thuật951
Công nghệ kỹ thuật
85106Quản lý công nghiệp95106
Quản lý công nghiệp
8510601Quản lý công nghiệp9510601
Quản lý công nghiệp
8510602
Quản lý năng lượng
  
8510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng9510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
85190Khác95190Khác
852Kỹ thuật952Kỹ thuật
85201Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật95201
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
8520101Cơ kỹ thuật9520101Cơ kỹ thuật
8520103Kỹ thuật cơ khí9520103Kỹ thuật cơ khí
8520114
Kỹ thuật cơ điện tử
  
8520115Kỹ thuật nhiệt9520115Kỹ thuật nhiệt
8520116Kỹ thuật cơ khí động lực9520116
Kỹ thuật cơ khí động lực
8520117
Kỹ thuật công nghiệp
  
8520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệp9520118
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
8520120
Kỹ thuật hàng không
  
8520121Kỹ thuật không gian9520121
Kỹ thuật không gian
8520122Kỹ thuật tàu thủy9520122Kỹ thuật tàu thủy
8520130Kỹ thuật ô tô9520130Kỹ thuật ô tô
8520135
Kỹ thuật năng lượng
  
8520137Kỹ thuật in9520137Kỹ thuật in
85202Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông95202
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
8520201Kỹ thuật điện9520201Kỹ thuật điện
8520203Kỹ thuật điện tử9520203Kỹ thuật điện tử
8520204Kỹ thuật rađa – dẫn đường9520204
Kỹ thuật rađa – dẫn đường
8520208Kỹ thuật viễn thông9520208
Kỹ thuật viễn thông
8520209Kỹ thuật mật mã9520209Kỹ thuật mật mã
8520212Kỹ thuật y sinh9520212Kỹ thuật y sinh
8520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa9520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
85203Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường95203
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
8520301Kỹ thuật hóa học9520301Kỹ thuật hóa học
8520305Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu9520305
Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu
8520309Kỹ thuật vật liệu9520309Kỹ thuật vật liệu
8520320Kỹ thuật môi trường9520320
Kỹ thuật môi trường
85204Vật lý kỹ thuật95204Vật lý kỹ thuật
8520401Vật lý kỹ thuật9520401Vật lý kỹ thuật
8520402Kỹ thuật hạt nhân9520402Kỹ thuật hạt nhân
85205Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa95205
Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
8520501Kỹ thuật địa chất9520501Kỹ thuật địa chất
8520502Kỹ thuật địa vật lý9520502Kỹ thuật địa vật lý
8520503Kỹ thuật trắc địa – bản đồ9520503
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ
85206Kỹ thuật mỏ95206Kỹ thuật mỏ
8520602Kỹ thuật thăm dò và khảo sát9520602
Kỹ thuật thăm dò và khảo sát
8520603Khai thác mỏ9520603Khai thác mỏ
8520604Kỹ thuật dầu khí9520604Kỹ thuật dầu khí
8520607Kỹ thuật tuyển khoáng9520607
Kỹ thuật tuyển khoáng
85290Khác95290Khác
854Sản xuất và chế biến954
Sản xuất và chế biến
85401Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống95401
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
8540101Công nghệ thực phẩm9540101
Công nghệ thực phẩm
8540104Công nghệ sau thu hoạch9540104
Công nghệ sau thu hoạch
8540105Công nghệ chế biến thủy sản9540105
Công nghệ chế biến thủy sản
8540106
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
  
85402Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da95402
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
8540203Công nghệ vật liệu dệt, may9540203
Công nghệ vật liệu dệt, may
8540204Công nghệ dệt, may9540204
Công nghệ dệt, may
85490Khác95490Khác
8549001Kỹ thuật chế biến lâm sản9549001
Kỹ thuật chế biến lâm sản
858Kiến trúc và xây dựng958
Kiến trúc và xây dựng
85801Kiến trúc và quy hoạch95801
Kiến trúc và quy hoạch
8580101Kiến trúc9580101Kiến trúc
8580103Kiến trúc nội thất  
8580105Quy hoạch vùng và đô thị9580105
Quy hoạch vùng và đô thị
8580106Quản lý đô thị và công trình9580106
Quản lý đô thị và công trình
8580408Thiết kế nội thất  
8580112Đô thị học  
85802Xây dựng95802Xây dựng
8580201Kỹ thuật xây dựng9580201Kỹ thuật xây dựng
8580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủy9580202
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
8580203Kỹ thuật xây dựng công trình biển9580203
Kỹ thuật xây dựng công trình biển
8580204Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm9580204
Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm
8580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông9580205
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
8580206Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt9580206
Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt
8580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầng9580210
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
8580211Địa kỹ thuật xây dựng9580211
Địa kỹ thuật xây dựng
8580212Kỹ thuật tài nguyên nước9580212
Kỹ thuật tài nguyên nước
8580213Kỹ thuật cấp thoát nước9580213
Kỹ thuật cấp thoát nước
85803Quản lý xây dựng95803
Quản lý xây dựng
8580301Kinh tế xây dựng  
8580302Quản lý xây dựng9580302Quản lý xây dựng
85890Khác95890Khác
862Nông, lâm nghiệp và thủy sản962
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
86201Nông nghiệp96201Nông nghiệp
8620103Khoa học đất9620103Khoa học đất
8620105Chăn nuôi9620105Chăn nuôi
  9620107
Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi
  9620108
Di truyền và chọn giống vật nuôi
8620110Khoa học cây trồng9620110
Khoa học cây trồng
8620111Di truyền và chọn giống cây trồng9620111
Di truyền và chọn giống cây trồng
8620112Bảo vệ thực vật9620112Bảo vệ thực vật
8620115Kinh tế nông nghiệp9620115
Kinh tế nông nghiệp
8620116Phát triển nông thôn9620116
Phát triển nông thôn
8620118
Hệ thống nông nghiệp
  
86202Lâm nghiệp96202Lâm nghiệp
8620201Lâm học  
8620205Lâm sinh9620205Lâm sinh
  9620207
Di truyền và chọn giống cây lâm nghiệp
  9620208
Điều tra và quy hoạch rừng
8620211Quản lý tài nguyên rừng9620211
Quản lý tài nguyên rừng
86203Thủy sản96203Thủy sản
8620301Nuôi trồng thủy sản9620301
Nuôi trồng thủy sản
8620302Bệnh học thủy sản9620302Bệnh học thủy sản
8620304Khai thác thủy sản9620304Khai thác thủy sản
8620305Quản lý thủy sản9620305Quản lý thủy sản
86290Khác96290Khác
864Thú y964Thú y
86401Thú y96401Thú y
8640101Thú y9640101Thú y
  9640102
Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi
  9640104
Ký sinh trùng và vi sinh vật học thú y
  9640106
Sinh sản và bệnh sinh sản gia súc
  9640108Dịch tễ học thú y
86490Khác96490Khác
872Sức khỏe972Sức khoẻ
87201Y học97201Y học
8720101Khoa học y sinh9720101Khoa học y sinh
8720102Gây mê hồi sức9720102Gây mê hồi sức
8720103Hồi sức cấp cứu và chống độc9720103
Hồi sức cấp cứu và chống độc
8720104Ngoại khoa9720104Ngoại khoa
8720105Sản phụ khoa9720105Sản phụ khoa
8720106Nhi khoa9720106Nhi khoa
8720107Nội khoa9720107Nội khoa
8720108Ung thư9720108Ung thư
8720109Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới9720109
Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới
8720111Điện quang và y học hạt nhân9720111
Điện quang và y học hạt nhân
8720113Y học cổ truyền9720113Y học cổ truyền
8720117Dịch tễ học9720117Dịch tễ học
8720118Dược lý và độc chất9720118
Dược lý và độc chất
8720119Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ9720119
Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ
8720155Tai – Mũi – Họng9720155Tai – Mũi – Họng
8720157Mắt (Nhãn khoa)9720157Mắt (Nhãn khoa)
8720158Khoa học thần kinh8720159
Khoa học thần kinh
8720163Y học dự phòng9720163Y học dự phòng
87202Dược học97202Dược học
8720202Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc9720202
Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc
8720203Hóa dược9720203Hóa dược
8720205Dược lý và dược lâm sàng9720205
Dược lý và dược lâm sàng
8720206Dược liệu – Dược học cổ truyền9720206
Dược liệu – Dược học cổ truyền
8720208Hóa sinh dược9720208Hóa sinh dược
8720210Kiểm nghiệm thuốc và độc chất9720210
Kiểm nghiệm thuốc và độc chất
8720412Tổ chức quản lý dược6272041
Tổ chức quản lý dược
87203Điều dưỡng, hộ sinh97203
Điều dưỡng, hộ sinh
8720301Điều dưỡng9720301Điều dưỡng
8720302Hộ sinh9720302Hộ sinh
87204Dinh dưỡng97204Dinh dưỡng
8720401Dinh dưỡng9720401Dinh dưỡng
87205Răng – Hàm – Mặt97205Răng – Hàm – Mặt
8720501Răng – Hàm – Mặt9720501Răng – Hàm – Mặt
87206Kỹ thuật Y học97206Kỹ thuật Y học
8720601Kỹ thuật xét nghiệm y học9720601
Kỹ thuật xét nghiệm y học
8720602Kỹ thuật hình ảnh y học9720602
Kỹ thuật hình ảnh y học
8720603Kỹ thuật phục hồi chức năng9720603
Kỹ thuật phục hồi chức năng
87207Y tế công cộng97207Y tế công cộng
8720701Y tế công cộng9720701Y tế công cộng
87208Quản lý Y tế97208Quản lý Y tế
8720801Quản lý Y tế9720801Quản lý Y tế
8720802Quản lý bệnh viện9720802Quản lý bệnh viện
87290Khác97290Khác
8729001Y học gia đình  
8729002Giáo dục y học  
8729003Y học Quân sự  
8729004Y học biển  
876Dịch vụ xã hội976Dịch vụ xã hội
87601Công tác xã hội97601Công tác xã hội
8760101Công tác xã hội9760101Công tác xã hội
87690Khác97690Khác
881Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân981
Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
88101Du lịch98101Du lịch
8810101Du lịch9810101Du lịch
8810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
  
88103Thể dục, thể thao  
8810301
Quản lý thể dục thể thao
  
88190Khác98190Khác
884Dịch vụ vận tải984Dịch vụ vận tải
88401Khai thác vận tải98401Khai thác vận tải
8840103Tổ chức và quản lý vận tải9840103
Tổ chức và quản lý vận tải
8840106Khoa học hàng hải9840106Khoa học hàng hải
b88490Khác98490Khác
885Môi trường và bảo vệ môi trường985
Môi trường và bảo vệ môi trường
88501Quản lý tài nguyên và môi trường98501
Quản lý tài nguyên và môi trường
8850101Quản lý tài nguyên và môi trường9850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
8850103Quản lý đất đai9850103Quản lý đất đai
8850104
Quản lý biển đảo và đới bờ
  
88590Khác98590Khác
886An ninh – Quốc phòng986
An ninh – Quốc phòng
88601An ninh và trật tự xã hội98601
An ninh và trật tự xã hội
8860101Trinh sát an ninh9860101Trinh sát an ninh
8860102Trinh sát cảnh sát9860102Trinh sát cảnh sát
8860104Điều tra hình sự9860104Điều tra hình sự
8860108Kỹ thuật hình sự9860108Kỹ thuật hình sự
8860109Quản lý nhà nước về an ninh trật tự9860109
Quản lý nhà nước về an ninh trật tự
8860110Quản lý trật tự an toàn giao thông9860110
Quản lý trật tự an toàn giao thông
8860111Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp9860111
Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp
8860112Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân9860112
Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân
8860113Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ9860113
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ
8860116Hậu cần công an nhân dân9860116
Hậu cần công an nhân dân
8860117Tình báo an ninh9860117Tình báo an ninh
88602Quân sự98602Quân sự
8860208
Nghệ thuật quân sự
  
8860209Lịch sử nghệ thuật quân sự9860209
Lịch sử nghệ thuật quân sự
8860210Chiến lược quân sự9860210
Chiến lược quân sự
8860211Chiến lược quốc phòng9860211
Chiến lược quốc phòng
8860212Nghệ thuật chiến dịch9860212
Nghệ thuật chiến dịch
8860213Chiến thuật9860213Chiến thuật
8860215Biên phòng9860215Biên phòng
8860216Quản lý biên giới và cửa khẩu9860216
Quản lý biên giới và cửa khẩu
8860217Tình báo quân sự9860217Tình báo quân sự
8860218Hậu cần quân sự9860218Hậu cần quân sự
8860220Chỉ huy, quản lý kỹ thuật9860220
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật
8860221Trinh sát quân sự9860221Trinh sát quân sự
88690Khác98690Khác
890Khác990Khác
8900103Bảo hộ lao động  
Previous Post

Nhóm ngành đào tạo BÁO CHÍ VÀ TRUYỀN THÔNG

Next Post

Danh sách các ngành nghề đào tạo cấp IV trình độ Đại học

Next Post
Danh sách các ngành nghề đào tạo cấp IV trình độ Đại học

Danh sách các ngành nghề đào tạo cấp IV trình độ Đại học

Discussion about this post

Thủ tục Hồ sơ tuyển sinh Quy chế đào tạo tuyển sinh Danh mục ngành nghề Chương trình đào tạo Hệ Đại học Hệ Cao đẳng & Trung cấp Hệ Sơ cấp Tìm hiểu ngành nghề Chương trình quốc tế

left1

THÔNG TIN CẦN BIẾT

Đại học Việt – Đức (Cơ sở TP. HCM)

Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An

Đại học Kiến trúc Đà Nẵng

Đại học Dầu khí Việt Nam

Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt Anh – ĐH Đà Nẵng

Trường Cao đẳng FPT

No Content Available
left1
https://jex.com.vn/tin-tuc/cot-song.html https://qik.com.vn/toc-nam-toc-nu-c2.html
  • Giới thiệu |
  • Quy định chính sách |
  • Liên hệ
BẢN QUYỀN TRANGTUYENSINH.COM.VN
Về đầu trang
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Bản tin
  • TS Đại Học
    • TP Hà Nội
    • TP HCM
    • Khu vực Miền Bắc
    • Khu vực Miền trung
    • Khu vực Miền Nam
    • Quân đội & Công an
  • TS Cao đẳng
    • Tp Hà Nội
    • TP Hồ Chí Minh
    • Miền Bắc
    • Miền Nam
    • Miền Trung
    • Ngành Sư Phạm
  • TS Trung cấp
    • TP Hà Nội
    • TP Hồ Chí Minh
    • Miền Bắc
    • Miền trung
    • Miền Nam
  • Đáp án – Đề thi
  • Điểm chuẩn
  • Liên thông
  • Văn bằng 2
  • THPT